1 |
|
가능 |
sự khả dĩ, sự có thể
|
2 |
|
가득하다 |
đầy
|
3 |
|
가위 |
quả nhiên, thật sự, đúng là
|
4 |
|
간단하다 |
đơn giản
|
5 |
|
감동적 |
có tính cảm động, có tính xúc động
|
6 |
|
감상하다 |
cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
|
7 |
|
개발 |
sự khai khẩn, sự khai thác
|
8 |
|
개성 |
cá tính
|
9 |
|
건강하다 |
khỏe mạnh, khỏe khoắn
|
10 |
|
경향 |
khuynh hướng, xu hướng
|
11 |
|
계절 |
mùa
|
12 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
13 |
|
공기 |
gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng)
|
14 |
|
공유하다 |
chia sẻ, cùng sở hữu
|
15 |
|
과정 |
quá trình
|
16 |
|
관계없다 |
không liên quan, không có quan hệ
|
17 |
|
관람 |
sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức
|
18 |
|
관람하다 |
xem, thưởng thức
|
19 |
|
관악기 |
nhạc cụ ống (như kèn, sáo)
|
20 |
|
구애 |
việc tỏ tình
|
21 |
|
금융 |
tài chính tiền tệ
|
22 |
|
낚시 |
lưỡi câu
|
23 |
|
대로 |
như, giống như, theo như
|
24 |
|
독자 |
con trai độc nhất, con trai một
|
25 |
|
동물 |
động vật
|
26 |
|
동식물 |
động thực vật
|
27 |
|
돼지꿈 |
mơ thấy lợn, mơ thấy heo
|
28 |
|
두께 |
bề dày, độ dày
|
29 |
|
두드리다 |
gõ
|
30 |
|
들이다 |
cho vào
|
31 |
|
등급 |
đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc
|
32 |
|
등록증 |
chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí
|
33 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
34 |
|
떨다 |
run
|
35 |
|
막대 |
gậy, que
|
36 |
|
많다 |
nhiều
|
37 |
|
매체 |
phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)
|
38 |
|
먹거리 |
đồ ăn
|
39 |
|
메모지 [memo紙] |
giấy nhớ, giấy ghi chú
|
40 |
|
명성 |
danh tính
|
41 |
|
모집하다 |
chiêu mộ, tuyển sinh
|
42 |
|
무겁다 |
nặng
|
43 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
44 |
|
문법 |
văn phạm, ngữ pháp
|
45 |
|
문의 |
việc hỏi, việc tìm hiểu
|
46 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
47 |
|
묻다 |
vấy, bám
|
48 |
|
바람 |
do, vì
|
49 |
|
밖에 |
ngoài, chỉ
|
50 |
|
반면 |
ngược lại, trái lại
|
51 |
|
반응하다 |
phản ứng
|
52 |
|
반하다 |
phải lòng
|
53 |
|
방식 |
phương thức
|
54 |
|
변화 |
sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
|
55 |
|
보안 |
bảo an
|
56 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
57 |
|
부담 |
trọng trách
|
58 |
|
불다 |
thổi
|
59 |
|
사무용 |
đồ dùng văn phòng
|
60 |
|
사업 |
việc làm ăn kinh doanh
|
61 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
62 |
|
상황 |
tình hình, tình huống, hoàn cảnh
|
63 |
|
새벽 |
bình minh, hừng đông
|
64 |
|
생산 |
việc sản xuất
|
65 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
66 |
|
선명하다 |
rõ rệt, rõ nét, rõ ràng
|
67 |
|
선착순 |
theo thứ tự đến trước, ưu tiên thứ tự đến trước
|
68 |
|
선택 |
việc lựa chọn, việc chọn lựa
|
69 |
|
성능 |
tính năng
|
70 |
|
손쉽다 |
dễ dàng
|
71 |
|
식비 |
tiền ăn
|
72 |
|
신선하다 |
tươi mới, sảng khoái, khoan khoái
|
73 |
|
신제품 |
sản phẩm mới
|
74 |
|
실습 |
sự thực tập
|
75 |
|
쌍방 |
song phương
|
76 |
|
안부 |
(sự) hỏi thăm, gửi lời thăm
|
77 |
|
안정 |
sự ổn định
|
78 |
|
얇다 |
mỏng
|
79 |
|
양복 |
Âu phục
|
80 |
|
연예인 |
nghệ sĩ
|
81 |
|
오락 |
môn giải trí
|
82 |
|
옷장 |
tủ áo
|
83 |
|
용도 |
mục đích sử dụng
|
84 |
|
용량 |
dung tích, thể tích, sức chứa
|
85 |
|
용품 |
vật dụng, dụng cụ
|
86 |
|
원장 |
viện trưởng, giám đốc
|
87 |
|
음악 |
âm nhạc
|
88 |
|
인력 |
nhân lực
|
89 |
|
인물 |
nhân vật
|
90 |
|
인식 |
việc nhận thức, sự nhận thức
|
91 |
|
인원 |
số người, thành viên
|
92 |
|
인정받다 |
được công nhận, được thừa nhận
|
93 |
|
입학 |
nhập học
|
94 |
|
있다 |
có
|
95 |
|
재료 |
vật liệu, chất liệu
|
96 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
97 |
|
전달하다 |
truyền, đưa, chuyển
|
98 |
|
전자 |
trước, vừa qua
|
99 |
|
접수처 |
nơi tiếp đón, nơi tiếp nhận, nơi thu nhận
|
100 |
|
정보 |
thông tin
|
101 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
102 |
|
제조 |
sự chế tạo, sự sản xuất
|
103 |
|
조사 |
điếu văn
|
104 |
|
주민 |
cư dân
|
105 |
|
즉시 |
tức thì, lập tức
|
106 |
|
즐기다 |
tận hưởng
|
107 |
|
증명서 |
giấy chứng nhận
|
108 |
|
지다 |
lặn
|
109 |
|
지도자 |
nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn
|
110 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
111 |
|
지원하다 |
hỗ trợ
|
112 |
|
직업 |
nghề nghiệp
|
113 |
|
직접 |
trực tiếp
|
114 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
115 |
|
차이점 |
điểm khác biệt, điểm khác nhau
|
116 |
|
참조 |
sự tham chiếu, sự tham khảo
|
117 |
|
체험하다 |
trải nghiệm
|
118 |
|
초기 |
sơ kì
|
119 |
|
최고 |
tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
|
120 |
|
최근 |
Gần đây
|
121 |
|
충고 |
sự khuyên bảo, lời khuyên
|
122 |
|
충분하다 |
đủ, đầy đủ
|
123 |
|
취업하다 |
tìm được việc, có việc làm
|
124 |
|
친목 |
sự thân tình, sự hòa thuận
|
125 |
|
타악기 |
nhạc cụ gõ
|
126 |
|
파이다 |
được đào, bị đào
|
127 |
|
평생 |
cuộc đời
|
128 |
|
표현 |
sự biểu hiện, sự thể hiện
|
129 |
|
피로 |
sự mệt mỏi
|
130 |
|
필요 |
sự tất yếu
|
131 |
|
행운 |
vận may, số sung sướng
|
132 |
|
활용하다 |
vận dụng, ứng dụng
|
133 |
|
흐르다 |
chảy
|
134 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
135 |
|
포함하다 |
Bao gồm, gộp cả |
136 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
137 |
|
구분하다 |
phân loại |
138 |
|
기능 |
tính năng |
139 |
|
나이 |
tuổi |
140 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
141 |
|
나타내다 |
xuất hiện, thể hiện |
142 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
143 |
|
년대 |
thập niên, thập kỷ |
144 |
|
농장 |
nông trường, nông trại |
145 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
146 |
|
달력 |
lịch |
147 |
|
뛰어나다 |
nổi trội, nổi bật |
148 |
|
방향 |
phương hướng |
149 |
|
복잡하다 |
phức tạp, rắc rối |
150 |
|
본인 |
tôi |
151 |
|
볼거리 |
trò giải trí, cái để xem |
152 |
|
부드럽다 |
mềm, mềm mại |
153 |
|
상영 |
sự trình chiếu |
154 |
|
색상 |
màu sắc |
155 |
|
생애 |
cuộc đời |
156 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
157 |
|
성장 |
sự phát triển, sự tăng trưởng |
158 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
159 |
|
소설 |
Tiểu tuyết |
160 |
|
소지자 |
người sở hữu |
161 |
|
수강료 |
phí nghe giảng |
162 |
|
수강생 |
học sinh nghe giảng |
163 |
|
수다 |
sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm |
164 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
165 |
|
시대 |
thời đại |
166 |
|
시민 |
thị dân, dân thành thị |
167 |
|
시청각 |
thị giác và thính giác |
168 |
|
실력 |
thực lực |
169 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
170 |
|
얼음 |
(cục) nước đá |
171 |
|
역사적 |
thuộc về lịch sử |
172 |
|
연대 |
niên đại, giai đoạn |
173 |
|
연도 |
năm |
174 |
|
영상 |
hình ảnh, hình ảnh động |
175 |
|
옛날 |
ngày xưa, thuở xa xưa |
176 |
|
요가 [yoga] |
yoga |
177 |
|
우대하다 |
ưu đãi |
178 |
|
우수하다 |
ưu tú, vượt trội |
179 |
|
울리다 |
kêu, reo, rú |
180 |
|
울림 |
sự vang lại, sự dội lại |
181 |
|
유명 |
sự nổi tiếng, sự nổi danh |
182 |
|
음성 |
âm thanh |
183 |
|
이에 |
ngay sau đây, tiếp ngay đó |
184 |
|
일기 |
một đời, một kiếp |
185 |
|
일반 |
đều như nhau, cùng một kiểu |
186 |
|
일반적 |
mang tính thông thường |
187 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
188 |
|
일출 |
bình minh |
189 |
|
자격 |
tư cách |
190 |
|
자세하다 |
tỉ mỉ, chi tiết |
191 |
|
장수 |
thương nhân |
192 |
|
장학생 |
học sinh nhận học bổng |
193 |
|
저출산 |
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
194 |
|
적다 |
ít |
195 |
|
전문가 |
chuyên gia |
196 |
|
절벽 |
vách đá |
197 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
198 |
|
종교 |
tôn giáo |
199 |
|
준비물 |
vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
200 |
|
지가 |
giá đất |
201 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
202 |
|
참고하다 |
tham khảo |
203 |
|
첨부되다 |
được đính kèm |
204 |
|
출연자 |
người trình diễn, người biểu diễn |
205 |
|
통하다 |
thông |
206 |
|
특징 |
đặc trưng |
207 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
208 |
|
풀리다 |
được tháo, được gỡ, được dỡ |
209 |
|
품명 |
tên hàng hóa |
210 |
|
한하다 |
hạn chế, giới hạn |
211 |
|
해안 |
bờ biển |
212 |
|
현악기 |
nhạc cụ dây |
213 |
|
형태 |
hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
214 |
|
휴대용 |
đồ xách tay, đồ cầm tay |