Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Bệnh phụ khoa

Giới thiệu về chủ đề Bệnh phụ khoa

Từ vựng tiếng hàn về Bệnh phụ khoa nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Bệnh phụ khoa

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
고혈압 chứng cao huyết áp
2
골반 khung xương chậu, xương hông
3
낙태하다 phá thai
4
난소 buồng trứng
5
두통 (sự) đau đầu
6
맞다 đúng
7
무릎 đầu gối
8
부인과 khoa sản, bệnh viện sản khoa
9
생리통 sự đau bụng kinh
10
손목 cổ tay
11
스트레스
[stress]
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
12
안마기 máy mát-xa, dụng cụ mát-xa
13
양수 nước ối
14
엑스레이
[X–ray]
tia X, X- quang
15
예방 sự dự phòng, sự phòng ngừa
16
응급실 phòng cấp cứu
17
적외선 tia hồng ngoại
18
절개 sự rạch, sự mổ
19
접종 sự tiêm chủng
20
정서 tình cảm
21
제왕 đế vương
22
조루 sự xuất tinh sớm
23
주머니 túi, giỏ
24
짓다 nấu, may, xây
25
짚다 tựa, dựa
26
찜질 sự chườm
27
청진기 ống nghe bác sĩ
28
체온계 nhiệt kế (đo thân nhiệt)
29
초음파 sóng siêu âm
30
출산 sự sinh con
31
치료 sự chữa trị, sự điều trị
32
태아 thai nhi
33
통증 Triệu chứng đau
34
연분 Duyên nợ, duyên phận
35
기치 sự giương ngọn cờ đầu, sự tiên phong
36
나팔 kèn trompet
37
방광 bàng quang
38
배란 sự rụng trứng
39
부황 bệnh phù thũng vàng da
40
분만 sự sinh nở, sự sinh đẻ
41
분비물 chất bài tiết
42
성병 bệnh về đường tình dục
43
쑤시다 đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm
44
어깨 vai
45
유산 sự sẩy thai
46
유산하다 sẩy thai, phá thai
47
임신 (sự) có thai
48
자궁 tử cung
49
자연 một cách tự nhiên
50
장애 sự cản trở, chướng ngại vật
51
재다 nhanh nhẹn
52
주사 việc tiêm
53
진맥 sự bắt mạch
54
철분 thành phần sắt
55
허리 eo, chỗ thắt lưng
56
혈액 máu
57
호흡기 cơ quan hô hấp

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Bệnh phụ khoa

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Bệnh phụ khoa là 57

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.