1 | | 가전 | đồ điện gia dụng |
2 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
3 | | 결제 | sự thanh toán |
4 | | 계산서 | bảng tính, bảng tính toán |
5 | | 고객 | khách hàng |
6 | | 고정 | sự cố định |
7 | | 시스템 [system] | hệ thống |
8 | | 시연 | sự diễn thử |
9 | | 시장 | thị trưởng |
10 | | 공장 | nhà máy, công xưởng, xưởng |
11 | | 공헌 | sự cống hiến |
12 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
13 | | 구성 | sự cấu thành, sự hình thành |
14 | | 구전 | sự truyền miệng, sự truyền khẩu |
15 | | 귀금속 | kim loại quý |
16 | | 금액 | số tiền |
17 | | 기술 | việc mô tả, việc ghi lại |
18 | | 기업 | doanh nghiệp |
19 | | 기입 | việc ghi chép, sự ghi chép, việc điền nội dung |
20 | | 기존 | vốn có, sẵn có |
21 | | 기획 | kế hoạch, dự án, đề án |
22 | | 대부 | đại phú, kẻ giàu to, đại gia |
23 | | 대비 | sự so sánh |
24 | | 대조 | sự đối chiếu |
25 | | 데이트 [date] | sự hẹn hò, cuộc hẹn hò |
26 | | 등급 | đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc |
27 | | 등록증 | chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí |
28 | | 디지털 [digital] | kỹ thuật số |
29 | | 리허설 [rehearsal] | sự diễn tập, sự tổng duyệt |
30 | | 마케팅 [marketing] | tiếp thị, ma-két-ting |
31 | | 매장 | sự mai táng |
32 | | 매체 | phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng) |
33 | | 매출액 | doanh thu, tiền bán hàng |
34 | | 모델 [model] | mẫu |
35 | | 모션 [motion] | cử động, cử chỉ |
36 | | 목표 | mục tiêu |
37 | | 무이자 | không lãi suất |
38 | | 미용 | sự thẩm mỹ, sự làm đẹp |
39 | | 반출 | sự xuất đi |
40 | | 반품 | trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại |
41 | | 배송 | sự vận chuyển |
42 | | 보고 | cho, đối với |
43 | | 부진 | sự không tiến triển |
44 | | 사업자 | người kinh doanh |
45 | | 사이즈 [size] | kích cỡ |
46 | | 상승 | sự tăng lên |
47 | | 상품권 | thẻ quà tặng, phiếu mua hàng |
48 | | 생방송 | truyền hình trực tiếp, tường thuật trực tiếp, tiếp sóng trực tiếp |
49 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
50 | | 손익 | lợi hại |
51 | | 수발 | sự chăm sóc (người bệnh) |
52 | | 수수료 | phí |
53 | | 수취 | sự tiếp nhận |
54 | | 신용 | tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm |
55 | | 실사 | sự điều tra thực tế |
56 | | 아날로그 [analogue] | analog |
57 | | 아동용 | trẻ em sử dụng, đồ dùng cho thiếu nhi |
58 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
59 | | 업소 | doanh nghiệp |
60 | | 온라인 [on-line] | (sự) trực tuyến, nối mạng |
61 | | 우편 | phía phải, bên phải |
62 | | 운송 | sự vận chuyển, sự chuyên chở |
63 | | 인수인계 | sự bàn giao và tiếp nhận |
64 | | 입자 | lập tử, phân tử |
65 | | 장가 | sự cưới vợ, sự lấy vợ |
66 | | 재무 | tài vụ |
67 | | 재방송 | sự phát lại |
68 | | 전략 | chiến lược |
69 | | 전주 | Jeonju |
70 | | 전환 | sự hoán đổi, sự chuyển đổi |
71 | | 접수 | sự tịch biên, sự tịch thu |
72 | | 정보 | thông tin |
73 | | 정비 | sự tổ chức lại, sự chỉnh đốn lại |
74 | | 정산 | sự quyết toán, sự thanh toán |
75 | | 제작비 | phí chế tác, chi phí sản xuất |
76 | | 조명 | sự chiếu sáng |
77 | | 조정 | sự điều đình |
78 | | 조회 | cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban |
79 | | 주문 | câu thần chú |
80 | | 증가 | sự gia tăng |
81 | | 직송 | sự vận chuyển trực tiếp, sự chuyển thẳng |
82 | | 창고 | kho, nhà kho |
83 | | 추첨 | sự bốc thăm, sự rút thăm |
84 | | 출고 | việc xuất kho |
85 | | 출범 | sự nhổ neo, sự rời bến, sự ra khơi |
86 | | 취소 | sự hủy bỏ |
87 | | 파트너 [partner] | bạn cặp đôi |
88 | | 판매 | sự bán hàng |
89 | | 판촉 | sự thúc đẩy bán hàng, sự xúc tiến bán hàng, sự chào hàng |
90 | | 편성 | sự lên lịch (truyền hình...) |
91 | | 편집 | sự biên tập |
92 | | 포장 | (sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói |
93 | | 하지 | Hạ chí |
94 | | 항공 | hàng không |
95 | | 확인 | sự xác nhận |
96 | | 환불 | sự hoàn tiền |
97 | | 환율 | tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái |
98 | | 흐름 | dòng chảy |
99 | | 히트 [hit] | sự gây sốt, sự dấy lên làn sóng |
100 | | 배경음악 | Nhạc nền |
101 | | 철도 | Đường rây |
102 | | 효율 | hiệu suất, năng suất |
103 | | 자산 | tài sản |
104 | | 채널 [channel] | kênh, tuyến |
105 | | 벤더 | người bán hàng |
106 | | 비용 | chi phí |
107 | | 거절 | sự từ chối, sự cự tuyệt |
108 | | 교환 | sự thay đổi, sự hoán đổi |
109 | | 낙지 | bạch tuộc |
110 | | 녹화 | việc phủ xanh, việc trồng cây gây rừng |
111 | | 단가 | đơn giá |
112 | | 단위 | đơn vị |
113 | | 달성 | sự đạt thành, sự đạt được |
114 | | 범위 | phạm vi |
115 | | 변동 | sự biến động, sự dao động, sự thay đổi |
116 | | 보험 | bảo hiểm |
117 | | 분당 | sự tách đảng, đảng li khai |
118 | | 분장 | sự hóa trang |
119 | | 상표 | nhãn hiệu |
120 | | 색상 | màu sắc |
121 | | 샘플 [sample] | hàng mẫu |
122 | | 생활용품 | đồ dùng trong sinh hoạt |
123 | | 성장률 | tỷ lệ tăng trưởng |
124 | | 세금 | tiền thuế |
125 | | 세전 | trước thuế |
126 | | 세트 [set] | bộ |
127 | | 세후 | sau thuế |
128 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
129 | | 소개 | sự giới thiệu |
130 | | 소득세 | thuế thu nhập |
131 | | 소품 | tiểu phẩm |
132 | | 송장 | xác chết, thây |
133 | | 송출 | sự cử đi, sự phái đi |
134 | | 수거 | sự thu hồi, sự lấy đi |
135 | | 수정 | thuỷ tinh |
136 | | 시청률 | tỉ lệ người xem |
137 | | 신규 | làm mới, tạo mới |
138 | | 신뢰도 | độ tín nhiệm, độ tin cậy |
139 | | 신화 | thần thoại |
140 | | 영수증 | hóa đơn, biên nhận |
141 | | 영업 | việc kinh doanh |
142 | | 예산 | dự toán |
143 | | 예정일 | ngày dự kiến, ngày dự định |
144 | | 예측 | sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán |
145 | | 원가 | giá thành, giá sản xuất |
146 | | 위성 | vệ tinh |
147 | | 육로 | đường bộ |
148 | | 의류 | y phục, trang phục, quần áo |
149 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
150 | | 인건비 | phí nhân công |
151 | | 입고 | sự nhập kho |
152 | | 입금 | sự nạp tiền |
153 | | 입력 | việc nhập dữ liệu |
154 | | 자막 | phụ đề, chú thích |
155 | | 자본금 | vốn liếng |
156 | | 재고 | sự suy nghĩ lại, sự suy xét lại |
157 | | 적립금 | tiền tích lũy, tiền tiết kiệm |
158 | | 전신 | toàn thân |
159 | | 제고 | sự nâng cao |
160 | | 증자 | sự tăng vốn |
161 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
162 | | 지불 | sự chi trả, sự thanh toán |
163 | | 지시 | sự cho xem |
164 | | 진상품 | vật dâng tiến, vật cung tiến |
165 | | 출장비 | công tác phí |
166 | | 출하 | sự gửi hàng |
167 | | 카드 [card] | thẻ |
168 | | 카메라 [camera] | máy ảnh |
169 | | 코드 [code] | mã số, quy ước |
170 | | 타임 [time] | thời gian, tốc độ |
171 | | 택배 | sự giao tận nơi |
172 | | 품질 | chất lượng |
173 | | 프로 [←professional] | người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia |
174 | | 하락 | sự giảm xuống, sự giảm sút |
175 | | 할부 | sự trả góp |
176 | | 할인 | sự giảm giá |
177 | | 현금 | hiện kim |
178 | | 홍보 | sự quảng bá, thông tin quảng bá |
179 | | 화면 | màn hình |
180 | | 회원 | hội viên |
181 | | 회의 | sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |
182 | | 환급 | sự hoàn trả, sự hoàn lại. |