1 | | 가공식품 | thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến |
2 | | 가구 | hộ gia đình |
3 | | 가락국수 | Grakguksu, mì sợi to |
4 | | 가래떡 | Garaetteok: bánh bột gạo |
5 | | 가마니 | Gamani: cái bao |
6 | | 가물치 | cá chuối, cá quả |
7 | | 가스레인지 [gas range] | bếp ga |
8 | | 가열하다 | huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái |
9 | | 가자미 | cá bơn |
10 | | 가재 | tôm đồng |
11 | | 간단하다 | đơn giản |
12 | | 간식 | thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ |
13 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
14 | | 갈비찜 | Galbijjim; sườn rim |
15 | | 갈비탕 | Galbitang; canh sườn ninh |
16 | | 갈증 | chứng khát, sự khát nước |
17 | | 감자 | khoai tây |
18 | | 감주 | Gamju; nước gạo ngọt |
19 | | 강낭콩 | cây đậu ván, đậu ván |
20 | | 개고기 | thịt chó, thịt cầy |
21 | | 개수대 | chậu rửa chén, bồn rửa chén |
22 | | 거품기 | máy đánh bọt |
23 | | 건더기 | cái |
24 | | 건배하다 | cạn chén, cạn ly |
25 | | 건어물 | hải sản khô |
26 | | 건조기 | mùa khô |
27 | | 건조대 | cái bệ sấy, cây phơi, sống để chén (giá úp chén, giá để bát), giá phơi |
28 | | 건포도 | nho khô |
29 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
30 | | 겨자 | cây mù tạt |
31 | | 경단 | gyeongdan |
32 | | 계란빵 | bánh mì trứng |
33 | | 계량컵 [計量cup] | cốc định lượng, ly định lượng |
34 | | 계피 | vỏ cây quế |
35 | | 고구마 | khoai lang |
36 | | 고다 | hầm nhừ |
37 | | 고등어 | cá thu |
38 | | 고량주 | rượu cao lương |
39 | | 고소하다 | thơm ngon, bùi |
40 | | 고추장 | Gochujang; tương ớt |
41 | | 곡류 | sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc |
42 | | 곡식 | ngũ cốc |
43 | | 곱창 | món ruột non |
44 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
45 | | 시식하다 | ăn thử, nếm thử |
46 | | 시음하다 | uống thử |
47 | | 곶감 | hồng khô |
48 | | 과도 | dao gọt hoa quả |
49 | | 과식 | sự bội thực |
50 | | 과음 | việc uống quá độ, việc uống quá chén |
51 | | 과일주 | rượu trái cây, rượu hoa quả |
52 | | 과자 | bánh ngọt, bánh quy |
53 | | 광어 | cá bơn |
54 | | 구수하다 | thơm ngon |
55 | | 구이 | món nướng |
56 | | 국물 | nước canh |
57 | | 국밥 | gukbap; món cơm ăn trộn cùng với canh |
58 | | 국자 | cái muỗng, cái muôi, cái vá |
59 | | 군것질 | ăn quà vặt |
60 | | 군침 | nước bọt, nước miếng, nước dãi |
61 | | 굶주리다 | đói khát |
62 | | 굽다 | nướng |
63 | | 궁중 | trong cung |
64 | | 금식 | sự nhịn ăn |
65 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
66 | | 금주 | tuần này |
67 | | 기세 | khí thế |
68 | | 김밥 | Gimbap, món cơm cuộn rong biển |
69 | | 김치찌개 | kimchijjigae; món canh kimchi |
70 | | 깍두기 | Kkakdugi; kimchi củ cải |
71 | | 깡통 | hộp thiếc, ống bơ |
72 | | 깨물다 | cắn |
73 | | 깻잎 | lá vừng |
74 | | 꼬리곰탕 | Kkorigomtang; canh xương đuôi bò |
75 | | 꽁초 | đầu lọc thuốc lá |
76 | | 꽁치 | cá thu đao |
77 | | 꽃게 | ghẹ, con ghẹ |
78 | | 꾸역꾸역 | nhồm nhoàm |
79 | | 대마초 | thuốc phiện, ma túy |
80 | | 대접 | daejeop; cái tô |
81 | | 대하다 | đối diện |
82 | | 데치다 | luộc sơ, chín tái |
83 | | 도마 | cái thớt, tấm thớt |
84 | | 도미 | cá tráp |
85 | | 도시락 | hộp cơm |
86 | | 돼지갈비 | Dwaejigalbi; sườn lợn, sườn heo |
87 | | 돼지고기 | thịt lợn, thịt heo |
88 | | 된장찌개 | doenjangjjigae, món canh đậu tương |
89 | | 두유 | sữa đậu |
90 | | 들기름 | dầu vừng, dầu mè |
91 | | 들깨 | vừng, mè |
92 | | 들이다 | cho vào |
93 | | 들이켜다 | uống một hơi |
94 | | 등심 | thịt thăn |
95 | | 땅콩 | lạc, đậu phộng |
96 | | 떡국 | tteokguk, canh tteok |
97 | | 떡볶이 | Tteokbokki; món tteok xào |
98 | | 떫다 | đắng chằng, đắng chát |
99 | | 뚜껑 | nắp, vung |
100 | | 뚝배기 | Ttukbaegi; nồi đất, niêu sành |
101 | | 라면 [←râmen] | mỳ ăn liền, mỳ tôm |
102 | | 레스토랑 [restaurant] | nhà hàng Âu |
103 | | 마늘 | tỏi |
104 | | 마르다 | khô |
105 | | 마른반찬 | món khô |
106 | | 마른안주 | đồ nhắm khô |
107 | | 마시다 | uống |
108 | | 막국수 | makguksu; mỳ kiều mạch |
109 | | 만두 | bánh bao, bánh màn thầu |
110 | | 만찬 | dạ tiệc, tiệc tối |
111 | | 맛나다 | ngon |
112 | | 맛보다 | nếm thử |
113 | | 맛없다 | không ngon |
114 | | 맛있다 | ngon, có vị |
115 | | 맞추다 | ghép, lắp |
116 | | 매운탕 | Maeuntang; canh cá nấu cay, lẩu cá cay |
117 | | 매콤하다 | cay cay, hơi cay |
118 | | 맵다 | cay |
119 | | 맷돌 | chiếc cối xay, chiếc cối đá |
120 | | 맹물 | nước lã |
121 | | 먹거리 | đồ ăn |
122 | | 먹다 | điếc (tai) |
123 | | 메뉴 [menu] | thực đơn |
124 | | 멸치 | con cá cơm |
125 | | 목마르다 | khát nước |
126 | | 문어 | con bạch tuộc |
127 | | 물김치 | mulkimchi; kim chi nước |
128 | | 물렁물렁 | một cách nhun nhũn, một cách nhùn nhũn |
129 | | 묽다 | loãng, nhão |
130 | | 미식가 | người sành ăn |
131 | | 미역 | sự bơi lội, sự tắm táp |
132 | | 밀가루 | bột lúa mì |
133 | | 밀봉되다 | được niêm phong |
134 | | 바가지 | cái gáo, cái bầu |
135 | | 바구니 | cái rổ |
136 | | 바나나 [banana] | quả chuối |
137 | | 바다 | biển |
138 | | 반주 | sự đệm đàn |
139 | | 반죽하다 | nhào bột, nặn bột |
140 | | 발효 | sự phát huy hiệu lực, việc có hiệu lực |
141 | | 배추 | cải thảo |
142 | | 벌꿀 | mật ong |
143 | | 병따개 | cái mở nắp chai, đồ khui |
144 | | 보리 | lúa mạch, bo bo |
145 | | 보신탕 | Bosintang; canh bổ dưỡng, canh hầm thịt chó |
146 | | 보온병 | bình bảo ôn, bình giữ ấm |
147 | | 부식 | thức ăn phụ, thức ăn kèm |
148 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
149 | | 부진 | sự không tiến triển |
150 | | 부추 | hẹ |
151 | | 부패되다 | bị thối rữa |
152 | | 불고기 | Bulgogi; món thịt nướng |
153 | | 불량 | sự bất lương |
154 | | 붓다 | sưng |
155 | | 붕어 | cá chép |
156 | | 뷔페 [buffet] | quán ăn tự chọn, nhà hàng tự chọn |
157 | | 비리다 | tanh, hôi tanh |
158 | | 비린내 | mùi tanh, mùi tanh tưởi |
159 | | 비비다 | xoa, chà, cọ, dụi |
160 | | 비빔밥 | bibimbap; món cơm trộn |
161 | | 빙수 | món đá bào |
162 | | 빚다 | nặn |
163 | | 빵집 | cửa hàng bánh mỳ |
164 | | 사각사각 | xoèn xoẹt, soàn soạt |
165 | | 사과 | táo |
166 | | 사식 | thức ăn thăm nuôi |
167 | | 사이다 [cider] | nước cider |
168 | | 사활 | sự sống còn |
169 | | 삼치 | cá ngừ |
170 | | 삼키다 | nuốt |
171 | | 상하다 | bị thương |
172 | | 생강차 | trà gừng |
173 | | 생맥주 | bia tươi |
174 | | 선조 | tổ tiên |
175 | | 선짓국 | seonjitguk; canh tiết bò |
176 | | 설거지 | việc rửa chén bát |
177 | | 설익다 | chưa chín tới |
178 | | 설탕 | đường, đường kính |
179 | | 섬유질 | chất xơ |
180 | | 소식 | sự ăn ít |
181 | | 소주 | Soju; rượu Soju |
182 | | 쇠고기 | thịt bò |
183 | | 쇠꼬리 | đuôi bò |
184 | | 수박 | dưa hấu |
185 | | 숟가락 | cái thìa, cái muỗng |
186 | | 술집 | quán rượu, tửu quán |
187 | | 시장하다 | đói |
188 | | 식단 | thực đơn |
189 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
190 | | 식량 | lương thực |
191 | | 식료품 | nguyên liệu thực phẩm, thức ăn |
192 | | 식사량 | lượng thức ăn |
193 | | 식성 | khẩu vị |
194 | | 식수 | nước uống |
195 | | 식욕 | sự thèm ăn uống |
196 | | 식용유 | dầu ăn, dầu rán |
197 | | 식중독 | sự ngộ độc thực phẩm, ngộ độc thức ăn |
198 | | 식초 | dấm, dấm thanh, dấm chua |
199 | | 식칼 | dao nấu ăn, dao to |
200 | | 식탁 | bàn ăn |
201 | | 식탐 | sự háu ăn, sự ham ăn, sự phàm ăn |
202 | | 신선하다 | tươi mới, sảng khoái, khoan khoái |
203 | | 싱겁다 | nhạt |
204 | | 싱싱하다 | tươi, tươi mới, tươi ngon |
205 | | 쌀가루 | bột gạo |
206 | | 쌀통 | thùng gạo |
207 | | 쌈밥 | ssambap; cơm cuốn, cơm cuộn |
208 | | 씹다 | nhai |
209 | | 용품 | vật dụng, dụng cụ |
210 | | 접대하다 | tiếp đãi |
211 | | 조림 | món kho, món rim |
212 | | 주접 | sự lôi thôi, sự luộm thuộm, sự xơ xác |
213 | | 축가 | bài hát chúc mừng |
214 | | 냄비 | Cái nồi |
215 | | 믹서기 | Máy xay sinh tố |
216 | | 닭고기 | Thịt gà |
217 | | 급식 | bữa cơm tập thể, cơm tập thể |
218 | | 기호품 | đồ ưa thích, thứ ưa chuộng |
219 | | 끓다 | sôi |
220 | | 낙지 | bạch tuộc |
221 | | 내장 | (sự) trang trí nội thất |
222 | | 냉동되다 | được đông lạnh |
223 | | 냉면 | Naengmyeon; mì lạnh |
224 | | 냉장고 | tủ lạnh |
225 | | 냉차 | đồ uống lạnh |
226 | | 냉채 | Naengchae; salad lạnh |
227 | | 냉커피 [冷coffee] | cà phê đá |
228 | | 냠냠 | nhăm nhăm, măm măm |
229 | | 녹두 | đậu xanh |
230 | | 녹차 | trà xanh, nước trà xanh |
231 | | 누룩 | men ủ, bánh men, men |
232 | | 누룽지 | Nurungji; cơm cháy |
233 | | 눌은밥 | Nureunbap; món cơm cháy |
234 | | 느끼하다 | ngậy, béo |
235 | | 다가 | (Không có từ tương ứng) |
236 | | 다과 | sự ít nhiều |
237 | | 다도 | trà đạo |
238 | | 다시마 | tảo bẹ, rong biển |
239 | | 다이어트 [diet] | việc ăn kiêng |
240 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
241 | | 단내 | mùi ngọt |
242 | | 단무지 | củ cải ngâm kiểu Nhật |
243 | | 단백질 | chất đạm |
244 | | 단지 | chỉ, duy chỉ |
245 | | 달걀 | trứng gà |
246 | | 달다 | ngọt |
247 | | 달콤하다 | ngọt ngào, ngọt |
248 | | 닭똥 | phân gà, cứt gà |
249 | | 담그다 | ngâm |
250 | | 담배 | cây thuốc lá |
251 | | 당근 | củ cà rốt |
252 | | 덮밥 | (Không có từ tương ứng) |
253 | | 데우다 | hâm nóng, làm nóng lại |
254 | | 모유 | sữa mẹ |
255 | | 미꾸라지 | canh cá chạch |
256 | | 밤참 | đồ ăn đêm, thức ăn đêm |
257 | | 밥맛 | vị cơm |
258 | | 밥상 | bàn cơm, mâm cơm |
259 | | 밥솥 | nồi cơm |
260 | | 밥통 | thùng cơm |
261 | | 배고프다 | đói bụng |
262 | | 배부르다 | no bụng |
263 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
264 | | 백반 | Baekban; bữa ăn kiểu baekban |
265 | | 버무리다 | trộn đều, trộn chung |
266 | | 버터 [butter] | bơ |
267 | | 복어 | cá nóc |
268 | | 볶다 | xào |
269 | | 볶음밥 | cơm rang, cơm chiên |
270 | | 북어 | cá pô lắc khô, khô cá pô lắc |
271 | | 분식집 | bunsikjip; quán bán món bột |
272 | | 분유 | sữa bột |
273 | | 비위 | sự thèm ăn |
274 | | 빨대 | ống hút |
275 | | 뻥튀기 | bỏng |
276 | | 살코기 | thịt nạc |
277 | | 삶다 | luộc |
278 | | 삼겹살 | samgyeopsal; thịt ba chỉ |
279 | | 삼계탕 | Samgyetang; món gà hầm sâm, món gà tần sâm |
280 | | 상추 | rau xà lách |
281 | | 상큼하다 | thơm mát |
282 | | 새우다 | thức trắng đêm |
283 | | 새콤하다 | chua chua, chua rôn rốt |
284 | | 생선회 | gỏi cá |
285 | | 생수 | nước suối |
286 | | 생식 | sự ăn sống, món sống |
287 | | 섭취하다 | hấp thụ |
288 | | 세척 | sự rửa sạch |
289 | | 소고기 | thịt bò |
290 | | 소금 | muối |
291 | | 소꼬리 | đuôi bò |
292 | | 소라 | ốc xà cừ |
293 | | 소화되다 | được tiêu hóa |
294 | | 소화제 | thuốc tiêu hoá |
295 | | 솜사탕 | kẹo bông đường, kẹo bông |
296 | | 송이버섯 | nấm thông, nấm tùng nhĩ |
297 | | 송편 | Songpyeon; bánh songpyeon |
298 | | 수저통 | ống muỗng đũa, hộp muỗng đũa |
299 | | 수정과 | sujeonggwa; nước gừng trộn quế |
300 | | 숙주나물 | giá đỗ xanh |
301 | | 순대 | sundae; món dồi lợn |
302 | | 순댓국 | sundaetguk; canh dồi lợn |
303 | | 순두부 | đậu phụ tươi |
304 | | 숭늉 | nước cơm cháy |
305 | | 시큼하다 | chua loét, chua lòm |
306 | | 식기 | chén bát |
307 | | 썩다 | thiu thối, mục rữa |
308 | | 썰다 | thái, cưa |
309 | | 쓰다 | đắng |
310 | | 예절 | lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
311 | | 요리 | chỗ này, phía này |
312 | | 요법 | liệu pháp, cách chữa bệnh, cách trị liệu |
313 | | 주스 [juice] | nước trái cây, nước ép hoa quả |
314 | | 중요 | sự trọng yếu, sự quan trọng |
315 | | 추리 | sự suy diễn |