1 | | 가르치다 | dạy |
2 | | 가리키다 | chỉ, chỉ trỏ |
3 | | 가져가다 | mang đi, đem đi |
4 | | 가져오다 | mang đến, đem đến |
5 | | 갈아입다 | thay (quần áo) |
6 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
7 | | 감다 | nhắm (mắt) |
8 | | 감사하다 | biết ơn, mang ơn |
9 | | 감추다 | giấu, giấu giếm, che giấu |
10 | | 강조하다 | khẳng định, nhấn mạnh |
11 | | 갖추다 | trang bị |
12 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
13 | | 거두다 | thu dọn, thu gom |
14 | | 걱정하다 | lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo |
15 | | 건너다 | sang |
16 | | 걷다 | tan |
17 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
18 | | 걸어가다 | bước đi |
19 | | 걸어오다 | bước đến |
20 | | 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
21 | | 견디다 | chịu đựng, cầm cự |
22 | | 결심하다 | quyết tâm |
23 | | 결정되다 | được quyết định |
24 | | 결정하다 | quyết định |
25 | | 결혼하다 | kết hôn, thành hôn, lập gia đình |
26 | | 경험하다 | trải nghiệm, kinh qua |
27 | | 계산하다 | tính |
28 | | 계속되다 | được liên tục |
29 | | 계속하다 | liên tục |
30 | | 계시다 | ở (sống) |
31 | | 고려하다 | cân nhắc, suy tính đến |
32 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
33 | | 고생하다 | khổ sở, vất vả, nhọc công |
34 | | 고치다 | sửa |
35 | | 공부하다 | học, học tập, học hành |
36 | | 시작되다 | được bắt đầu |
37 | | 시작하다 | bắt đầu |
38 | | 관련되다 | có liên quan |
39 | | 관찰하다 | quan sát |
40 | | 관하다 | liên quan đến |
41 | | 구성되다 | được cấu thành, được tạo ra |
42 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
43 | | 굽다 | nướng |
44 | | 그러다 | làm như vậy thì |
45 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
46 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
47 | | 근무하다 | làm việc |
48 | | 기록하다 | ghi chép lại |
49 | | 기르다 | nuôi |
50 | | 기억나다 | nhớ, nhớ ra |
51 | | 기억하다 | nhớ, nhớ lại, ghi nhớ |
52 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
53 | | 깎다 | gọt |
54 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
55 | | 깨닫다 | nhận biết, ngộ ra |
56 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
57 | | 꾸미다 | trang trí, trang hoàng |
58 | | 꿈꾸다 | mơ, nằm mơ |
59 | | 끄다 | tắt, dập |
60 | | 끄덕이다 | gật gù, gật đầu |
61 | | 날다 | bay |
62 | | 당기다 | lôi cuốn, lôi kéo |
63 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
64 | | 닿다 | chạm |
65 | | 대다 | đến, tới |
66 | | 대답하다 | đáp lời, đáp lại |
67 | | 대하다 | đối diện |
68 | | 더하다 | hơn |
69 | | 던지다 | ném |
70 | | 덮다 | trùm, che |
71 | | 데리다 | dẫn, dẫn theo |
72 | | 도망가다 | đi trốn, chạy trốn, trốn chạy |
73 | | 도망치다 | bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát |
74 | | 도착하다 | đến nơi |
75 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
76 | | 돕다 | giúp, giúp đỡ |
77 | | 되다 | sượn, sống |
78 | | 둘러보다 | nhìn quanh |
79 | | 둘러싸다 | trùm lại, bao phủ lại, gói lại |
80 | | 드러내다 | làm hiện ra, phô bày |
81 | | 드리다 | biếu, dâng |
82 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
83 | | 들다 | sắc, bén |
84 | | 들르다 | ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang |
85 | | 들리다 | |
86 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
87 | | 들어서다 | bước vào |
88 | | 들어오다 | đi vào, tiến vào |
89 | | 들여다보다 | nhìn vào |
90 | | 따다 | hái, ngắt |
91 | | 따라가다 | đi theo |
92 | | 때리다 | đánh, đập |
93 | | 떠나다 | rời, rời khỏi |
94 | | 떠올리다 | chợt nhớ ra |
95 | | 떨다 | run |
96 | | 떨리다 | run rẩy |
97 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
98 | | 뜻하다 | có ý định |
99 | | 마련하다 | chuẩn bị |
100 | | 마르다 | khô |
101 | | 마시다 | uống |
102 | | 마치다 | kết thúc, chấm dứt, làm xong |
103 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
104 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
105 | | 만나다 | gặp, giao |
106 | | 만족하다 | hài lòng |
107 | | 만지다 | sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng |
108 | | 말다 | cuộn |
109 | | 말씀하다 | thưa, nói |
110 | | 말하다 | nói |
111 | | 맞다 | đúng |
112 | | 맞추다 | ghép, lắp |
113 | | 맞히다 | đáp đúng, đoán đúng |
114 | | 맡기다 | giao, giao phó |
115 | | 맡다 | đảm nhiệm, đảm đương |
116 | | 머무르다 | lưu lại |
117 | | 먹다 | điếc (tai) |
118 | | 멈추다 | dừng |
119 | | 모르다 | không biết |
120 | | 모시다 | phụng dưỡng |
121 | | 모으다 | gom, gộp, chắp, chụm |
122 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
123 | | 모자라다 | thiếu |
124 | | 몰다 | dồn, đuổi, dắt (bóng) |
125 | | 못하다 | kém, thua |
126 | | 무너지다 | gãy đổ, sụp đổ |
127 | | 무시하다 | coi thường, xem thường |
128 | | 묶다 | thắt |
129 | | 묻다 | vấy, bám |
130 | | 물다 | cắn, ngoạm, đớp |
131 | | 물어보다 | hỏi xem, hỏi thử |
132 | | 미워하다 | ghét |
133 | | 미치다 | điên |
134 | | 믿다 | tin |
135 | | 밀다 | đẩy |
136 | | 바뀌다 | bị thay, bị đổi, bị thay đổi |
137 | | 바라다 | mong, mong cầu |
138 | | 바라보다 | nhìn thẳng |
139 | | 바르다 | thẳng |
140 | | 반대하다 | phản đối |
141 | | 받아들이다 | tiếp nhận |
142 | | 발견되다 | được phát kiến, được phát hiện |
143 | | 발견하다 | phát kiến, phát hiện |
144 | | 발달하다 | phát triển |
145 | | 발생하다 | phát sinh |
146 | | 발전하다 | phát triển |
147 | | 발표하다 | công bố, phát biểu |
148 | | 방문하다 | thăm, thăm viếng, viếng thăm |
149 | | 배우다 | học, học tập |
150 | | 벌다 | kiếm |
151 | | 벌리다 | tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra |
152 | | 벌이다 | vào việc, bắt đầu |
153 | | 벗다 | cởi, tháo |
154 | | 벗어나다 | ra khỏi |
155 | | 변하다 | biến đổi, biến hóa |
156 | | 변화하다 | biến đổi, thay đổi |
157 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
158 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
159 | | 뵙다 | gặp, thăm |
160 | | 부탁하다 | nhờ, phó thác |
161 | | 불다 | thổi |
162 | | 붓다 | sưng |
163 | | 붙이다 | gắn, dán |
164 | | 비교하다 | so sánh |
165 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
166 | | 빌리다 | mượn, thuê |
167 | | 빛나다 | phát sáng, chiếu sáng |
168 | | 빠져나가다 | thoát khỏi, thoát ra khỏi |
169 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
170 | | 사다 | mua |
171 | | 사라지다 | biến mất, mất hút |
172 | | 사랑하다 | yêu |
173 | | 사용되다 | được sử dụng |
174 | | 사용하다 | sử dụng |
175 | | 살다 | sống |
176 | | 살리다 | cứu sống |
177 | | 상상하다 | tưởng tượng, mường tượng, hình dung |
178 | | 생각되다 | được nghĩ là, được coi là, được xem là |
179 | | 생각하다 | nghĩ, suy nghĩ |
180 | | 생겨나다 | sinh ra, phát sinh ra |
181 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
182 | | 서다 | đứng |
183 | | 서두르다 | vội vàng |
184 | | 섞다 | trộn, trộn lẫn |
185 | | 선물하다 | tặng quà, cho quà, biếu quà |
186 | | 선택하다 | chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc |
187 | | 설명하다 | giải thích |
188 | | 성공하다 | thành công |
189 | | 식사하다 | ăn cơm |
190 | | 실수하다 | sai sót, sơ xuất |
191 | | 싸다 | rẻ |
192 | | 싸우다 | đánh lộn, cãi vã |
193 | | 쓰이다 | được viết |
194 | | 씹다 | nhai |
195 | | 씻다 | rửa |
196 | | 아끼다 | tiết kiệm, quý trọng |
197 | | 안다 | ôm |
198 | | 안되다 | trắc ẩn |
199 | | 앉다 | ngồi |
200 | | 않다 | không |
201 | | 알다 | biết |
202 | | 알리다 | cho biết, cho hay |
203 | | 알아보다 | tìm hiểu |
204 | | 애쓰다 | cố gắng, gắng sức |
205 | | 약속하다 | hẹn, hứa hẹn |
206 | | 없애다 | làm cho không còn, xóa bỏ, loại bỏ |
207 | | 연구하다 | nghiên cứu |
208 | | 연습하다 | luyện tập, thực hành |
209 | | 열다 | mở |
210 | | 열리다 | kết trái, đơm quả |
211 | | 오르다 | leo lên, trèo lên |
212 | | 올라가다 | trèo lên, leo lên |
213 | | 올라오다 | đi lên, leo lên |
214 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
215 | | 옮기다 | chuyển |
216 | | 운동하다 | tập luyện thể thao |
217 | | 원하다 | muốn |
218 | | 의미하다 | có nghĩa, mang nghĩa |
219 | | 인사하다 | chào hỏi |
220 | | 잇다 | nối lại |
221 | | 있다 | có |
222 | | 잘못되다 | bị sai lầm, bị hỏng |
223 | | 잘하다 | giỏi giang, làm tốt |
224 | | 잠들다 | ngủ thiếp |
225 | | 잠자다 | ngủ |
226 | | 잡히다 | đóng băng |
227 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
228 | | 전화하다 | điện thoại, gọi điện |
229 | | 정리하다 | sắp xếp, dọn dẹp |
230 | | 정하다 | thẳng |
231 | | 젖다 | ẩm ướt |
232 | | 조사하다 | khảo sát, điều tra |
233 | | 조심하다 | thận trọng, cẩn thận |
234 | | 졸다 | gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ |
235 | | 주다 | cho |
236 | | 주장하다 | chủ trương, khẳng định |
237 | | 쥐다 | nắm lại |
238 | | 즐기다 | tận hưởng |
239 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
240 | | 지나가다 | đi qua, qua |
241 | | 지나다 | qua, trôi qua |
242 | | 지다 | lặn |
243 | | 지르다 | xuyên, xuyên qua, băng qua |
244 | | 진행되다 | được tiến triển |
245 | | 집다 | nhặt |
246 | | 짓다 | nấu, may, xây |
247 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
248 | | 차다 | lạnh |
249 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
250 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
251 | | 청소하다 | quét dọn, lau chùi, dọn dẹp |
252 | | 초대하다 | mời |
253 | | 축하하다 | chúc mừng, chúc |
254 | | 출발하다 | khởi hành |
255 | | 취소하다 | hủy bỏ |
256 | | 크다 | to, lớn |
257 | | 타다 | cháy |
258 | | 팔다 | bán |
259 | | 펴다 | giang, xòe, mở |
260 | | 펼치다 | bày ra |
261 | | 포기하다 | từ bỏ |
262 | | 표현하다 | biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ |
263 | | 피다 | nở, trổ |
264 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
265 | | 피하다 | tránh, né, né tránh |
266 | | 해결하다 | giải quyết |
267 | | 확인하다 | xác nhận |
268 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
269 | | 후회하다 | hối hận, ân hận |
270 | | 흐르다 | chảy |
271 | | 흔들다 | rung, lắc, nhún, vẫy |
272 | | 흘리다 | làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi |
273 | | 포함하다 | Bao gồm, gộp cả |
274 | | 거짓말하다 | nói dối, dối trá |
275 | | 구경하다 | ngắm, ngắm nghía |
276 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
277 | | 기각되다 | bị bác bỏ |
278 | | 기다 | trườn, bò, lê |
279 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
280 | | 기대하다 | mong đợi |
281 | | 기뻐하다 | vui mừng, vui sướng |
282 | | 끊다 | cắt, bứt |
283 | | 끊어지다 | bị gãy |
284 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
285 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
286 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
287 | | 끝내다 | kết thúc, chấm dứt, ngừng |
288 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
289 | | 나타나다 | xuất hiện, lộ ra |
290 | | 나타내다 | xuất hiện, thể hiện |
291 | | 날아가다 | bay đi |
292 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
293 | | 낳다 | sinh, đẻ |
294 | | 내놓다 | Đặt ra, để ra |
295 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
296 | | 내려가다 | đi xuống |
297 | | 내려오다 | xuống |
298 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
299 | | 내밀다 | chìa ra, giơ ra |
300 | | 넘기다 | làm vượt, cho vượt, vượt qua |
301 | | 넘다 | qua, vượt qua |
302 | | 넘어가다 | đổ, ngã, nghiêng |
303 | | 넘어서다 | băng qua, vượt qua |
304 | | 넘치다 | tràn, đầy tràn |
305 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
306 | | 노래하다 | hát, ca |
307 | | 노력하다 | nỗ lực, cố gắng |
308 | | 놀다 | chơi, chơi đùa |
309 | | 놀라다 | giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
310 | | 높이다 | nâng cao, nâng lên |
311 | | 놓다 | đặt, để |
312 | | 놓이다 | trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
313 | | 놓치다 | tuột mất, vuột mất |
314 | | 누르다 | vàng chóe |
315 | | 눕다 | nằm |
316 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
317 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
318 | | 늘리다 | tăng, làm tăng, làm gia tăng |
319 | | 늘어나다 | tăng lên |
320 | | 늙다 | già, luống tuổi, cao tuổi |
321 | | 늦다 | trễ, muộn |
322 | | 다가가다 | lại gần |
323 | | 다가오다 | tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần |
324 | | 다녀오다 | đi về |
325 | | 다니다 | lui tới |
326 | | 다치다 | bị thương, trầy |
327 | | 다하다 | hết, tất |
328 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
329 | | 닫다 | đóng |
330 | | 닫히다 | bị đóng, được đóng |
331 | | 달다 | ngọt |
332 | | 달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
333 | | 달려가다 | chạy nhanh đi |
334 | | 달리다 | thiếu hụt |
335 | | 달아나다 | chạy thoăn thoắt, chạy biến đi |
336 | | 닮다 | giống |
337 | | 담기다 | chứa, đựng |
338 | | 담다 | đựng, chứa |
339 | | 데려가다 | dẫn đi, dẫn theo |
340 | | 데려오다 | dẫn đến, dắt theo |
341 | | 도와주다 | giúp cho, giúp đỡ |
342 | | 돌보다 | chăm sóc, săn sóc |
343 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
344 | | 돌아보다 | nghoảnh nhìn |
345 | | 돌아오다 | quay về, trở lại |
346 | | 드러나다 | hiện ra, thể hiện |
347 | | 따라오다 | theo sau, bám đuôi |
348 | | 떠오르다 | mọc lên, nổi lên, nảy lên |
349 | | 뛰다 | chạy |
350 | | 매다 | nhổ |
351 | | 먹이다 | cho ăn |
352 | | 미루다 | dời lại, hoãn lại |
353 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
354 | | 밝히다 | chiếu sáng |
355 | | 밟다 | giẫm, đạp |
356 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
357 | | 벌어지다 | được mở, được tổ chức |
358 | | 보내다 | gửi |
359 | | 볶다 | xào |
360 | | 부르다 | no |
361 | | 비추다 | soi, rọi |
362 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
363 | | 뽑다 | nhổ |
364 | | 뿌리다 | rơi, làm rơi |
365 | | 살펴보다 | soi xét |
366 | | 생각나다 | nghĩ ra |
367 | | 세우다 | dựng đứng |
368 | | 소개하다 | giới thiệu |
369 | | 소리치다 | hét, thét, gào, gào thét |
370 | | 속하다 | thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng |
371 | | 숨다 | náu, nấp, núp |
372 | | 쉬다 | ôi, thiu |
373 | | 시달리다 | đau khổ, khổ sở |
374 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
375 | | 신다 | mang |
376 | | 싣다 | chất, xếp |
377 | | 실례하다 | thất lễ |
378 | | 실패하다 | thất bại |
379 | | 싫어하다 | ghét |
380 | | 심다 | trồng, cấy, gieo |
381 | | 쌓다 | chất, chồng |
382 | | 쌓이다 | chất đống, chồng chất, bám dày |
383 | | 썰다 | thái, cưa |
384 | | 쏟아지다 | sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
385 | | 쓰다 | đắng |
386 | | 앓다 | bệnh, ốm, đau |
387 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
388 | | 얻다 | nhận được, có được |
389 | | 여행하다 | đi du lịch, đi tham quan |
390 | | 외치다 | gào thét, hò hét, la lối, kêu ca |
391 | | 요구 | sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
392 | | 요리하다 | thế này, như vậy |
393 | | 운전하다 | lái xe |
394 | | 울다 | khóc |
395 | | 울리다 | kêu, reo, rú |
396 | | 움직이다 | động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
397 | | 웃기다 | làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài |
398 | | 웃다 | cười |
399 | | 의하다 | dựa vào, theo |
400 | | 이기다 | thắng |
401 | | 이루다 | thực hiện |
402 | | 이루어지다 | được thực hiện |
403 | | 이사하다 | chuyển nhà |
404 | | 이야기하다 | nói chuyện |
405 | | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
406 | | 이해하다 | hiểu biết, thông hiểu |
407 | | 이혼하다 | ly hôn, ly dị |
408 | | 일어나다 | dậy |
409 | | 일어서다 | đứng dậy |
410 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
411 | | 일하다 | làm việc |
412 | | 읽다 | đọc |
413 | | 잃다 | mất, đánh mất |
414 | | 잃어버리다 | mất, đánh mất, đánh rơi |
415 | | 입다 | mặc |
416 | | 잊다 | quên |
417 | | 잊어버리다 | quên mất |
418 | | 자다 | ngủ |
419 | | 자라다 | phát triển |
420 | | 자랑하다 | khoe mẽ, khoe khoang, khoe |
421 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
422 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
423 | | 잘못하다 | sai lầm, sai sót |
424 | | 적다 | ít |
425 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
426 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
427 | | 좋아하다 | thích |
428 | | 죽다 | chết |
429 | | 죽이다 | giết, giết chết, làm chết |
430 | | 준비하다 | chuẩn bị |
431 | | 줄어들다 | giảm đi |
432 | | 줄이다 | làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
433 | | 지내다 | trải qua |
434 | | 지우다 | chất lên |
435 | | 지치다 | kiệt sức, mệt mỏi |
436 | | 지켜보다 | liếc nhìn |
437 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
438 | | 질문하다 | đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi |
439 | | 참다 | chịu đựng |
440 | | 참석하다 | tham dự |
441 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
442 | | 찾아가다 | tìm đến, tìm gặp |
443 | | 찾아보다 | tìm gặp |
444 | | 찾아오다 | tìm đến, đến |
445 | | 채우다 | khóa, cài khóa, đóng |
446 | | 쳐다보다 | ngước nhìn |
447 | | 춤추다 | múa |
448 | | 취하다 | Chọn, áp dụng |
449 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
450 | | 커지다 | to lên, lớn lên |
451 | | 켜다 | đốt |
452 | | 키우다 | nuôi, trồng |
453 | | 태어나다 | sinh ra, ra đời |
454 | | 태우다 | đốt |
455 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
456 | | 통하다 | thông |
457 | | 틀다 | vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ) |
458 | | 틀리다 | sai |
459 | | 펼쳐지다 | được bày ra |
460 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
461 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
462 | | 향하다 | hướng về, nhìn về |
463 | | 화나다 | giận |