Ngữ pháp 을 지도 모르다
Có thể dịch là "Không biết chừng"
Động từ + 는지 알다/ 모르다
Tính từ + (으)ㄴ지 알다/ 모르다
Ví dụ ngữ pháp 지도 모르다
406917
406918
406919
406920
406921
TAG
Bài tập ngữ pháp 지도 모르다
Câu 8
경영진의 잘못된 ( ) 회사 신뢰도에 큰 타격을 입게 되었다. (4점)
Câu 9
규칙적인 운동이 불필요하다고 생각하는 사람이 ( ) 일주일에 한두 번 운동을 하는 것도 쉽지 않은 일이다.
- Luyện thi topik online
- Mẹo giải đề topik 3 - 4
- Cách luyện topik Siêu Tốc
- Tài liệu tiếng hàn
- 2000 từ vựng + 61 ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi topik
Đăng nhập, comment để thảo luận giải đáp các thắc mắc về tiếng hàn. B Nhận tài liệu trực tiếp qua ô bình luận !!