407063
내 마음이 내 눈빛 입술이 너에게 취했어
날 녹여줘 헤어날 수 없게 해
니가 올 때 난 온 듯해 천국에
따뜻함도 인생을 채우고 너와 있던 날들
부드럽게 널 안고 꿈속 달달함도 함께 찾을 수 있도록
천번의 생이라도 너를 기다릴게 사랑만 할 수 있으면 돼
Cause baby It’s always you
삶의 유혹 다 뿌려친 것 같아
함께 할 때 시간이 멈출 것 같아 내 청춘은 꿈처럼 됐네
내게 주는 네 눈 빛 한번 땜에 매일 일어나서
네 목소리 들려 달달한 음성 밤에도 더
Happier 아주 순수하고 달콤 가득해 별과 달처럼 영원히 빛나게
함께 가득한 햇살을 바꿀래 너의 따스함으로 모두 고픈 돈 인기도
교환하고 싶어 Cuz those things 네 입술과 비할 수 없고
너 없인 내인생 아쉬움 가득 할테며 널 보면 더 사랑하고
파 내 상사를 음악에 담는다 꽃처럼 사랑 언젠가 필거야
천년의 얘기 같이 만들자
Nhẹ nhàng âu yếm giữa chốn mơ
Cùng tìm kiếm bao ý thơ
Để đắm say trong tiếng nhạc du dương Hồn sa theo bước ta ngẩn ngơ
Dù ngàn kiếp ta vẫn chờ
Chỉ cần có phút giây này trao yêu thương
Thử phân
tích từ vựng, ngữ pháp trên hohohi. Có thể iframe cho website
1 ) 수 있다 có thể, không thể
4 ) 게 하다 để cho/cho phép ai l
5 ) 이라도 dù là...cũng hãy.
6 ) 듯하다 biểu hiện một cách nhẹ nhàng suy nghĩ của bản thân
11 ) 채 trong tình trạng, để nguyên, giữ nguyên
1 ) 가득하다 [Động từ] đầy, tràn đầy .
3 ) 순수하다 [Tính từ] nhẹ nhàng, chân tình .
4 ) 일어나다 [Động từ] thức dậy .
5 ) 영원히 [Danh từ] mãi mãi .
6 ) 빛나다 [Tính từ] tỏa sáng .
7 ) 언젠가 [Danh từ] lúc nào đó .
8 ) 너르다 [Tính từ] quá đáng .
9 ) 취하다 [Động từ] từ bỏ, rút lại đơn .
10 ) 들리다 [Động từ] bắt cầm, cho cầm .
12 ) 녹이다 [Động từ] được ghi hình lại, được quay lại .
13 ) 목소리 [Danh từ] thợ mộc .
14 ) 듯하다 [Động từ] dường như, có vẻ như, hình như, chắc, có lẽ .
15 ) 들리다 [Động từ] được nghe, bị nghe .
16 ) 들리다 [Động từ] cho nghe, bắt nghe .
17 ) 매이다 [Động từ] được mua vào, được mua .
18 ) 아쉬움 [Danh từ] sự tiếc nuối .
19 ) 마음 [Danh từ] tấm lòng .
20 ) 상사 [Danh từ] cấp trên .
Hán hàn
21 ) 매일 [Danh từ] mỗi ngày .
22 ) 음성 [Danh từ] âm thanh .
23 ) 유혹 [Danh từ] tranh sơn dầu .
Hán hàn
24 ) 사랑 [Danh từ] tình yêu .
25 ) 인기 [Danh từ] có sức hút, được yêu thích .
26 ) 상사 [Danh từ] cấp thượng sỹ, thượng sỹ .
28 ) 영원 [Danh từ] sự vĩnh viễn .
Hán hàn
29 ) 음악 [Danh từ] âm nhạc .
Hán hàn
30 ) 한번 [Danh từ] một lần .
31 ) 얘기 [Danh từ] người có tài kể chuyện .
33 ) 너와 [Danh từ] ván lợp nhà .
34 ) 가득 [Danh từ] đầy, tràn đầy .
35 ) 순수 [Danh từ] sự nguyên chất, sự tinh khiết, thuần khiết, trong sáng .
36 ) 인생 [Danh từ] nhân sinh .
Hán hàn
37 ) 시간 [Danh từ] khoảng thời gian .
Hán hàn
38 ) 기다 [Động từ] chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ .
39 ) 청춘 [Danh từ] thanh xuân .
Hán hàn
41 ) 눈빛 [Danh từ] ánh mắt .
42 ) 천국 [Danh từ] ngàn vạn cân, sức nặng ngàn cân .
43 ) 같이 [Phó từ] cùng nhau .
44 ) 꿈속 [Danh từ] giấc mơ .
45 ) 모두 [Danh từ] tất cả, toàn thể .
46 ) 햇살 [Danh từ] ánh sáng mặt trời .
47 ) 음성 [Danh từ] tính đen tối, tính ngấm ngầm, tính ngầm .
Hán hàn
48 ) 함께 [Phó từ] cùng với, cùng nhau .