Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát 마지막처럼

học tiếng hàn qua bài hát 마지막 처럼 

BLACKPINK  là ban nhạc nổi tiếng tại Hàn Quốc. Bạn là một fan của BLACKPINK phải không? Cùng nghe và học tiếng hàn qua bài hát  마지막 처럼 nhé.

Download bài hát 마지막 처럼 tiếng hàn

Bạn có thể download bài hát 마지막 처럼 tiếng hàn tại đây

Lời bài hát 마지막 처럼 

Little bit of that
Little bit of this
Little bit of that
Gimme-

너 뭔데 자꾸 생각나?
(Gimme little bit of this) 자존심 상해 애가 타
얼굴이 뜨겁고 가슴 계속 뛰어
내 몸이 맘대로 안 돼, 어지러

넌 한 줌의 모래 같아
(Gimme little bit of this) 잡힐 듯 잡히지 않아
넌 쉽지 않은 걸 그래서 끌려
내 맘이 맘대로 안 돼, 어이없

지금 너를 원하는 숨결 느껴지니?
바라고 있어도 missing you
서툰 날, won't you set me free?

Baby, 날 터질 처럼 안아줘
그만 생각해, 뭐가 그리 어려워?
거짓말 처럼 키스해
내가 너 에게 마지막 사랑인 것 처럼

마지막 처럼, 마 -마- 마지막 처럼
마지막 밤인 것 처럼, love
마지막 처럼, 마 -마- 마지막 처럼
내일 따윈 없는 것 처럼

Uh, I'ma fall in love, baby
You gon' finna catch me
Uh, give you all of this, baby
Call me pretty and nasty
'Cause we gonna get it, my love, you can bet it on black
We gon' double the stack on them, whoa
I be the Bonnie and you be my Clyde
We ride or die, X's and O's

시간 흘러가는데, 마음 급해 지지
세상은 너 하나만 missing you
서툰 날, won't you set me free?

Baby, 날 터질 처럼 안아줘
그만 생각해, 뭐가 그리 어려워?
거짓말 처럼 키스해
내가 너 에게 마지막 사랑인 것 처럼

마지막 처럼, 마 -마- 마지막 처럼
마지막 밤인 것 처럼, love
마지막 처럼, 마 -마- 마지막 처럼
내일 따윈 없는 것 처럼, love

One, two, three, 새로 시작 이야
절대 뒤돌아보진 않을 거니까
날 너 에게 지면, 너는 날 꼭 잡아줘
세상 우릴 꺾지 못할 테니까
BLACKPINK in your area (BLACKPINK in your area)

Baby, 날 터질 처럼 안아줘
그만 생각해 뭐가 그리 어려
거짓말 처럼 키스해
내가 너 에게 마지막 사랑인 것 처럼

마지막 처럼, 마 -마- 마지막 처럼
마지막 밤인 것 처럼, love
마지막 처럼, 마 -마- 마지막 처럼
내일 따윈 없는 것 처럼, love

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài đã có file nghe để bạn tải

Bài hát 마지막처럼 tiếng hàn là một trong những bài hát hay nhất của nhóm nhạc blackpink Hàn Quốc

Ngữ pháp trong bài

1 ) -고 있다 : đang
2 ) 테니까 : vì nên, vì nên hãy
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
뒤돌아보다 quay lại nhìn
2
어이없다 vô lí, phi lí
3
바라보다 nhìn thẳng
4
생각하다 nghĩ, suy nghĩ
5
키스하다
[kiss하다]
hôn, thơm
6
흘러가다 trôi chảy, trôi đi
7
생각나다 nghĩ ra
8
어지르다 làm lộn xộn, gây rắc rối, làm rối tung
9
키스하다
[kiss하다]
hôn, thơm
10
흘러가다 trôi chảy, trôi đi
11
그래서 vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên
12
맘대로 tùy ý, theo ý muốn
13
못하다 kém, thua
14
어리다 nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ
15
급하다 gấp, khẩn cấp
16
너르다 rộng rãi
17
그리다 nhớ nhung, thương nhớ
18
그리다 vẽ
19
던지다 ném
20
못하다 làm không được, không làm được
21
바라다 mong, mong cầu
22
상하다 bị thương
23
어리다 ngấn
24
원하다 muốn
25
잡히다 đóng băng
26
잡히다 nắm lấy
27
끌리다 bị kéo lê, bị lôi đi
28
느끼다 nức nở, thổn thức
29
느끼다 cảm thấy
30
우리다 hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
31
터지다 lở toang, thủng hoác, thủng toác
32
마지막 cuối cùng
33
거짓말 lời nói dối
34
자존심 lòng tự trọng
35
그만 chỉ thế, có thế
36
계속 liên tục
37
새로 mới
38
절대 tuyệt đối
39
내일 ngày mai
40
자꾸 cứ
41
지금 bây giờ
42
-마 sẽ
43
하나 một
44
에게 đối với
45
처럼 như
46
이야 thì…
47
시간 giờ, tiếng
48
가슴 ngực
49
시작 sự bắt đầu, bước đầu
50
마음 tâm tính, tính tình
51
모래 cát, hạt cát
52
사랑 tình yêu
53
상해 Thượng Hải
54
숨결 hơi thở
55
지지 cái bẩn, í ẹ
56
세상 thế gian
57
얼굴 mặt
58
지면 mặt đất
59
해지 sự hủy