Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát 뚜두뚜두

học tiếng hàn qua bài hát 뚜두뚜두

BLACKPINK  là ban nhạc nổi tiếng tại Hàn Quốc. Bạn là một fan của BLACKPINK phải không? Cùng nghe và học tiếng hàn qua bài hát 뚜두뚜두 nhé.

Download bài hát 뚜두뚜두 tiếng hàn

Bạn có thể download bài hát 뚜두뚜두  tiếng hàn tại đây

Lời bài hát 뚜두뚜두

BLACKPINK
Ah yeah, ah yeah
BLACKPINK
Ah yeah, ah yeah, eh

착한 얼굴 그렇지 못한 태도
가녀린 몸매 가려 volume은 두 배로
거침없이 직진 굳이 보진 않지 눈치
Black 하면 Pink 우린 예쁘장한 savage (BLACKPINK)

원할 땐 대놓고 뺏지
넌 뭘 해도 칼로 물 베기
두 손엔 가득한 fat check
궁금하면 해봐 fact check
높인 꼭대기
만난 물고기
독해 난 toxic
You 혹해 I'm foxy

두 번 생각해
흔한 남들 처럼 착한 척은 못 하니까
착각 하지
쉽게 웃어주는 건 날 위한 거야

아직은 잘 모르겠지 굳이 원하면 test me
넌 불 보 듯이 뻔해
만만한 걸 원했 다면

Oh wait til' I do what I do
Hit you with that ddu-du ddu-du du
Ah yeah, ah yeah
Hit you with that ddu-du ddu-du du
Ah yeah, ah yeah
Dudu dududu

지금 내가 걸어가는 거린
BLACKPINK four way 사거리
동서남북 사방으로 run it
너네 버킷 리스트 싹 다 I bought it
당기는 것도 멀리 밀치는 것도 제멋대로 하는 bad girl
좋건 싫어하 누가 뭐라 하던 when the bass drop, it's another banger

두 번 생각해
흔한 남들 처럼 착한 척은 못 하니까
착각 하지
쉽게 웃어주는 건 날 위한 거야

아직은 잘 모르겠지
굳이 원하면 test me
넌 불 보 듯이 뻔해
만만한 걸 원했 다면

Oh wait til' I do what I do
Hit you with that ddu-du ddu-du du
Ah yeah, ah yeah
Hit you with that ddu-du ddu-du du
Ah yeah, ah yeah
Dudu dududu

What you gonna do
When I come come through with that that uh uh huh
What you gonna do
When I come come through with that that uh uh huh

뜨거워 뜨거워 뜨거워 like fire
뜨거워 뜨거워 뜨거워 like fire

BLACKPINK
Hey

Ah yeah, ah yeah, ah yeah, ah yeah
뜨거워 뜨거워 뜨거워 like fire (hey)
뜨거워 뜨거워 뜨거워 like fire (fire)
Hit you with that ddu-du ddu-du du

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài đã có file nghe để bạn tải

Bài hát 뚜두뚜두 tiếng hàn là một trong những bài hát hay nhất của nhóm nhạc blackpink Hàn Quốc

Ngữ pháp trong bài

1 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
예쁘장하다 xinh xắn, dễ thương, đáng yêu
2
거침없이 một cách không trở ngại, một cách suôn sẻ
3
제멋대로 tùy thích, thỏa thích theo ý mình
4
가득하다 đầy
5
가려지다 bị che khuất, bị che lấp
6
가려지다 được phân biệt, được phân định, được sàng lọc
7
걸어가다 bước đi
8
생각하다 nghĩ, suy nghĩ
9
싫어하다 ghét
10
동서남북 Đông Tây Nam Bắc, mọi hướng, mọi nơi
11
독하다 độc
12
못하다 kém, thua
13
뻔하다 rõ rệt, chắc chắn, hiển nhiên
14
착하다 hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền
15
가리다 che, che khuất
16
가리다 chọn, lựa, gạn lọc
17
가리다 che, chặn
18
당기다 lôi cuốn, lôi kéo
19
만나다 gặp, giao
20
모르다 không biết
21
못하다 làm không được, không làm được
22
밀치다 xô, xô đẩy
23
원하다 muốn
24
내가다 mang ra, bê ra
25
높이다 nâng cao, nâng lên
26
우리다 hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
27
혹하다 bị dụ dỗ, bị quyến rũ
28
그렇지 đúng rồi, có thế chứ
29
꼭대기 đỉnh, chóp
30
리스트
[list]
danh sách, bản kê khai
31
물고기
32
사거리 ngã tư
33
굳이 cố ý, chủ ý, có chủ tâm
34
멀리 xa, xa xôi
35
아직 chưa, vẫn
36
지금 bây giờ
37
처럼 như
38
듯이 như, như thể
39
독해 sự đọc hiểu, việc đọc hiểu
40
만난 mọi gian nan
41
몸매 vóc dáng, dáng người
42
사방 tứ phương, bốn hướng
43
직진 sự đi thẳng
44
태도 thái độ
45
하지 Hạ chí
46
누가 ai
47
눈치 sự tinh ý, sự tinh mắt
48
다면 đa diện
49
얼굴 mặt
50
착각 sự nhầm lẫn