Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

từ vựng topik 2,ngữ pháp topik 2

từ vựng topik 2, ngữ pháp topik 2 được hohohi phân tích từ phần thi topik trực tuyến trên website.

Hohohi có thể đảm bảo những từ vựng, ngữ pháp dưới đây sẽ rơi vào các đề thi topik tiếp theo khoảng 60%.

Bằng việc ôn thi đúng trọng tâm bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu mà bạn ao ước. Hohohi vừa phân tích các dạng đề, vừa hiển thị danh sách từ vựng topik 2, ngữ pháp topik 2 thường xuất hiện để bạn tiện theo dõi.

Do từ vựng topik 2 khá nhiều vì vậy hohohi đã tách chúng ra thành các file google doc. Các bạn có thể download để học dễ dàng.


Từ vựng, ngữ pháp topik 2 theo đề đọc

Dạng 1 | Câu 1 -2 :Chọn ngữ pháp đúng

từ vựng topik 2

Ngữ pháp topik 2 dạng 1 - đề đọc

  • -려야
  • 다가
  • -도록 하다
  • -아 가다
  • -고 나다
  • -라고
  • -기만 하다
  • 다고
  • -고 보다
  • -려는
  • -려는
  • -기 위한
  • 를 가지고
  • 데도
  • 에 대한
  • -라는
  • -고 해서
  • 로 인하다
  • -기 위해서

Dạng 2 | Câu 3 - 4 :Chọn câu có ý nghĩa giống với phần gạch chân

Từ vựng topik 2 trong dạng 2

Ngữ pháp topik 2 dạng 1 - đề đọc

  • -기만 하다
  • 다고
  • 모양이다
  • -기 마련이다
  • -기 십상이다
  • -기 위해서
  • -고 나다
  • 만큼
  • -고 보다
  • -라고
  • -라면
  • 다가
  • -려는
  • -려는
  • -기 위한
  • -라는
  • -도록 하다
  • -아 내다
  • -았던
  • -게 하다

Dạng 3 | Câu 5 - 8 : Xem tranh và chọn từ

Từ vựng topik 2 dạng 3 

Ngữ pháp topik 2 dạng 3 - đề đọc

  • 다가
  • -기 십상이다
  • 모양이다
  • -기 위해서
  • 다고
  • 를 위해서
  • -게 하다
  • -려고 하다
  • 에 대한
  • -라는
  • 로 인하다
  • -려는
  • -란다
  • -기 위한
  • -었던
  • -도록 하다
  • -라고
  • -기보다는

Dạng 4 | Câu 9 - 12 : Chọn câu đúng với đoạn văn và biểu đồ

Từ vựng topik 2 dạng 4

Ngữ pháp topik 2 dạng 1 - đề đọc

  • -기 위해서
  • 다가
  • 다고
  • -기 위한
  • -라는
  • -게 하다
  • -란다
  • 에 대한
  • -아 가다
  • -도록 하다
  • -고 나다
  • -기 마련이다
  • -고 보다
  • -라고
  • 데도
  • -려는
  • -려는
  • -라면
  • -려야
  • -라지
  • 를 위해서
  • -려고 하다

Dạng 5 | Câu 13 - 15 : Chọn phần liệt kê theo thứ tự

Từ vựng topik 2 dạng 5

Ngữ pháp topik 2 dạng 5 - đề đọc

  • -고 보다
  • -려는
  • -려는
  • 를 위해서
  • -라고
  • -게 하다
  • 데도
  • 다고
  • -려는
  • -라는
  • 다가
  • 에 대한
  • -려고 하다
  • -고 나다
  • 모양이다
  • 만큼
  • -란다
  • -라기보다
  • -라기보다
  • -었던
  • 로 인하다
  • 로 인하다
  • -기 위해서
  • 에도 불구하고
  • -기 위한
  • -았던

Dạng 6 | Câu 16 - 18 : Chọn từ và điền vào chỗ trống

Từ vựng topik 2 dạng 6

Ngữ pháp topik 2 dạng 6 - đề đọc

  • -기 위한
  • 를 가지고
  • 다가
  • 데도
  • -려는
  • -려는
  • 다고
  • -기 위해서
  • -게 하다
  • -려고 하다
  • 에 대한
  • -라는
  • -라고
  • -고 나다
  • 모양이다
  • -고 보다
  • -라면
  • 에도 불구하고
  • 로 인하다
  • 를 위해서

Dạng 7 | Câu 19 - 24 : Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng

Từ vựng topik 2 dạng 7 

Ngữ pháp topik 2 dạng 1 - đề đọc

  • 다가
  • -게 하다
  • -라오
  • -려는
  • 를 가지고
  • 에 대한
  • -려고 하다
  • -려고 하다
  • -고 해서
  • -기 위한
  • 데도
  • -래도
  • -라지
  • 다고
  • -기 위해서
  • -라고
  • 모양이다
  • -라는
  • -기보다는
  • 만큼
  • 로 인하다
  • 로 인하다
  • -어서는 안 되다
  • 에도 불구하고
  • -래야
  • -고 보다
  • -었더라면
  • -라면

Dạng 8 | Câu 25 - 27 : Chọn phần giải thích rõ cho đề mục báo

Từ vựng topik 2 dạng 8

Ngữ pháp topik 2 dạng 8 - đề đọc

  • 로 인하다
  • -려고 하다
  • -려는
  • -라고
  • 다고
  • 다가
  • 에 대한
  • -라는
  • -게 하다
  • -라지
  • 모양이다
  • -어서는 안 되다
  • 에도 불구하고
  • -려는
  • 기 위해서

Dạng 9 | Câu 28 - 31 : Điền vào chỗ trống

Dạng 10 | Câu 32 - 38 : Tìm phần đúng nhất cho đoạn văn

Từ vựng topik 2 dạng 10 

Ngữ pháp topik 2 dạng 10 - đề đọc

  • -도록 하다
  • 에 대한
  • -라는
  • 다고
  • -게 하다
  • -란다
  • -려는
  • -라면
  • -려야
  • -라지
  • -라기보다
  • -라기보다
  • -었던
  • 다가
  • -기 위한
  • -기보다는
  • 모양이다
  • -려고 하다
  • 로 인하다
  • -아 보다
  • -기 위해서
  • -래야
  • -라고
  • -어서는 안 되다
  • -려던
  • -려고 하다

Dạng 11 | Câu 34 - 39 : Tìm chủ đề cho đoạn văn

Từ vựng topik 2 phần 11

Ngữ pháp topik 2 dạng 1 - đề đọc

  • -기 위해서
  • -기 위한
  • -라는
  • 에 대한
  • -었던
  • -도록 하다
  • -려는
  • -게 하다
  • -라고
  • 를 위해서
  • -려고 하다
  • -고 보다
  • 에도 불구하고
  • 만큼
  • 다고
  • 로 인하다
  • 로 인하다
  • -어서는 안 되다
  • -래야
  • -라지
  • -려던
  • -려야
  • -어 버리다
  • -기보다는
  • -고 나다
  • 다가
  • -기 십상이다
  • 모양이다
  • -려고 하다
  • -고 해서

Dạng 12 | Câu 39 - 41 : Điền câu vào chỗ trống

Từ vựng topik 2 dạng 12

Ngữ pháp topik 2 dạng 12- đề đọc

  • -도록 하다
  • -아 내다
  • 모양이다
  • -려는
  • -았던
  • -게 하다
  • -기보다는
  • 에 대한
  • -었던
  • 다고
  • -라고
  • 다가
  • -고 보다
  • -라지
  • -라는
  • -기 위한
  • 로 인하다
  • 를 위해서
  • -기 위해서
  • -었더라면
  • -라면
  • -어 버리다

Dạng 13 | Câu 42 - 50 : Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng

Từ vựng topik 2 phần 13

Ngữ pháp topik 2 dạng 13 - đề đọc

  • -려는
  • 에 대한
  • 로 인하다
  • 로 인하다
  • -기 위해서
  • -려는
  • -려고 하다
  • -려고 하다
  • -게 하다
  • 다가
  • -라는
  • -기 마련이다
  • -고 보다
  • 다고
  • -라고
  • 데도
  • -래도
  • -라지
  • -어서는 안 되다
  • 를 위해서
  • 모양이다
  • -도록 하다
  • -기보다는
  • -고 나다

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Từ vựng topik 2, ngữ pháp topik 2 đề đọc được phân tích tử đề thi topik kì 35 - 64. 

Trong bài, ở phần đầu bài viết hohohi đã để link giúp bạn download đề thi topik miễn phí từ đề 35 - 64

Ngữ pháp trong bài

1 ) -어서는 안 되다 : không được…
2 ) -기 마련이다 : hiển nhiên, tất nhiên, chắc chắn
3 ) -기 십상이다 : dễ~
4 ) 에도 불구하고 : bất chấp… nhưng…, mặc dù... nhưng..., tuy... nhưng...
5 ) -으려고 하다 : định
6 ) -기만 하다 : chỉ
7 ) -기 위해서 : để, nhằm
8 ) -도록 하다 : sai, bắt, làm cho
9 ) -려고 하다 : định
10 ) -어 버리다 : ....mất, ...hết
11 ) 으로 인하다 : do... (dẫn đến), vì… (dẫn đến)
12 ) -이라기보다 : hơn là
13 ) -게 되다 : trở nên, được
14 ) -게 하다 : bắt, khiến, sai, biểu
15 ) -고 나다 : xong, rồi
16 ) -고 보다 : xong mới thấy, rồi mới thấy
17 ) -고 해서 : vì...nên...
18 ) -기보다는 : hơn là
19 ) -기 위한 : để, nhằm, dành cho
20 ) -라기보다 : hơn là
21 ) 로 인하다 : do... (dẫn đến), vì… (dẫn đến)
22 ) 를 가지고 : lấy… (và)
23 ) 를 위해서 : dành cho, để, vì
24 ) -아 가다 : đang, trở nên
25 ) -아 내다 : xong, được
26 ) -아 보다 : thử
27 ) -었더라면 : nếu như, giả sử
28 ) -려는데 : định... mà..., định... thì...
29 ) 에 대한 : đối với, về
30 ) -으려는 : định
31 ) 모양이다 : có vẻ, dường như
32 ) -라고 : rằng, là
33 ) -라는 : rằng
34 ) -라면 : nếu nói là… thì..., nếu bảo là… thì...
35 ) -라오 : nói là, bảo là
36 ) -라지 : nghe nói là… đúng không?
37 ) -란다 : nghe nói, nghe bảo, được biết
38 ) -래도 : mặc dù là… nhưng cũng..., tuy là… nhưng cũng...
39 ) -래야 : phải là… thì...
40 ) -려는 : định, muốn
41 ) -려던 : vốn định, vốn muốn
42 ) -려야 : định... thì…, muốn… thì...
43 ) -았던 : đã, từng, vốn
44 ) -었던 : đã, từng, vốn
45 ) 데도 : mặc dù, nhưng
46 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
47 ) 다가 : đang...thì, thì
48 ) 으로 : sang
49 ) 만큼 : như, bằng