Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"


트러스, 44일 만에 "사임"…영국 역사 최단 총리 / SBS

Truss, từ chức sau 44 ngày… thủ tướng giữ chức ngắn nhất trong lịch sử Anh 



섣부른 감세으로 런던 금융시장을 혼란에 빠뜨린 트러스 영국 총리 결국 사임 의사 밝혔습니다

Thủ tướng Anh -Truss, người đã khiến thị trường tài chính London rơi vào hỗn loạn do chính sách cắt giảm thuế thiếu chín chắn, vội vàng và cuối cùng đã tuyên bố ý định từ chức.


취임 44일 만으로, 트러스 총리 영국 사상 가장 짧은 기간 재임 총리 기록게 됐습니다

Sau 44 ngày nhậm chức, Thủ tướng Truss được ghi nhận là thủ tướng tại nhiệm trong thời gian ngắn nhất lịch sử nước Anh. 


파리 곽상은 특파 보도합니다. <기자>

Phóng viên đặc phái đưa tin tại Paris 


 리즈 트러스 영국 총리 취임 44일 만에 자리에서 물러나겠다는 뜻을 밝혔습니다

Thủ tướng Anh Liz Truss cho biết bà sẽ từ chức sau 44 ngày nhậm chức.


찰스3세 국왕에게 사임 의사 전달으며, 다음 후임 정해질 때까지만 총리직에 머물겠다고 말했습니다.

Bà chuyển lời ý định từ chức cho Quốc vương Charles III và nói rằng bà sẽ ở lại làm thủ tướng cho đến khi người kế nhiệm được quyết định vào tuần tới.


 [리즈 트러스/영국 총리 : 보수당에 약속 공약 지킬 수 없는 상황이기에, 국왕 사임 의사 밝혔습니다.] 

[Liz Truss / Thủ tướng Vương quốc Anh: Tôi đang ở trong tình thế không thể giữ lời cam kết với Đảng Bảo thủ, vì vậy tôi đã bày tỏ ý định từ chức với Quốc vương.]


경선 당시 공약을 지키겠다며 지난달 450억 파운드, 우리 돈 72조 원에 달하는 대규모 감세안을 발표 화근이었습니다. 

Tháng trước, bà tuyên bố cắt giảm thuế quy mô lớn trị giá 45 tỷ bảng Anh và 72 nghìn tỷ won tiền Hàn Quốc để giữ lời cam kết vào thời điểm tranh cử.


영국의 재정 적자가 폭증할 거란 우려 함께 파운드 가치 곤두박질치고 국채 금리 급등하며 런던 금융시장이 일대 혼란에 빠진 겁니다.

Thị trường tài chính London rơi vào cảnh hỗn loạn khi đồng bảng Anh tụt dốc không phanh và lợi suất trái phiếu nhà nước tăng mạnh cùng với lo ngại thâm hụt tài chính của Vương quốc Anh sẽ tăng vọt.


결국 부자 감세, 법인 동결 같은 자신 경제 공약 대거 철회하고 측근 재무장관까지 교체지만, 무너진 신뢰 회복 못했습니다

Cuối cùng, bà đã rút lại những lời cam kết về  kinh tế của bản thân, chẳng hạn như cắt giảm thuế đối với người giàu và đóng băng thuế suất pháp nhân, đồng thời thay thế cả bộ trưởng tài chính là người thân cận với bà, thế nhưng niềm tin bị đổ vỡ thì không thể phục hồi được.


[에드 구다/런던 금융 종사자 : 트러스의 공약은 좋게 말해 '정책 철회'이고, 나쁘게 말하면 '거짓말'이었습니다.] 

[Ed Guda / Người làm trong ngành tài chính London: Lời cam kết của bà Truss là 'thu hồi chính sách', nói một cách tồi tệ thì đó là 'lời nói dối']


차기 보수 대표 총리 다음 정해 전망입니다. 

Lãnh đạo đảng Bảo thủ kế nhiệm và thủ tướng sẽ được lựa chọn vào tuần tới.


지만 후임 오리무중인데다 제1야당인 노동당은 아예 총선을 해야 한다고 요구고 있어, 영국 정가의 혼란은 당분 이어으로 보입니다.

Tuy nhiên, vì chưa rõ người kế vị, Đảng Lao động là đảng đối lập số 1 lại đang yêu cầu một cuộc tổng tuyển cử, nên tình trạng hỗn loạn trong giới chính trị Anh dự kiến ​​sẽ tiếp tục kéo dài trong thời gian tới.


출처 : SBS 뉴스

원본 링크 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -게 되다 : trở nên, được
2 ) -고 있다 : đang
3 ) 보이다 : trông, trông có vẻ
4 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
5 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
6 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
곤두박질치다 té nhào xuống, ngã lộn đầu xuống, ngã chúi đầu xuống
2
교체하다 chuyển giao, hoán đổi, thay thế
3
급등하다 tăng đột ngột, tăng đột biến
4
무너지다 gãy đổ, sụp đổ
5
물러나다 lùi ra, lùi lại
6
발표하다 công bố, phát biểu
7
보도하다 đưa tin, đăng tin
8
빠뜨리다 làm lọt xuống, đánh rơi
9
약속하다 hẹn, hứa hẹn
10
전달하다 truyền, đưa, chuyển
11
회복되다 được phục hồi, được hồi phục
12
회복하다 phục hồi, hồi phục
13
빠뜨리다 làm lọt xuống, đánh rơi
14
요구되다 được yêu cầu, được đòi hỏi
15
이어지다 được nối tiếp
16
철회되다 được thu hồi, được rút lại
17
철회하다 thu hồi, rút lại
18
곤두박질 việc ngã lộn đầu xuống, việc ngã chuối đầu xuống
19
오리무중 biệt tăm biệt tích, bặt vô âm tín
20
당분간 tạm thời
21
못하다 kém, thua
22
정하다 thẳng
23
정하다 trong sạch
24
말하다 nói
25
못하다 làm không được, không làm được
26
빠지다 rụng, rời, tuột
27
빠지다 rơi
28
오리다 rạch, xén
29
정하다 định, chọn
30
지나다 qua, trôi qua
31
달하다 đạt, đạt đến
32
밝히다 chiếu sáng
33
우리다 hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
34
지키다 gìn giữ, bảo vệ
35
파운드
[pound]
pound (khoảng 450gr)
36
금융업 nghề tài chính tiền tệ
37
당분간 tạm thời
38
대규모 đại quy mô, quy mô lớn
39
지난달 tháng rồi, tháng trước
40
후임자 người kế nhiệm, người kế vị
41
법인세 thuế pháp nhân, thuế môn bài
42
역사상 trong lịch sử
43
종사자 người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~
44
특파원 đặc phái viên
45
가장 nhất
46
결국 rốt cuộc, cuối cùng, kết cục
47
대거 một cách ào ạt, một cách dồn dập
48
아예 trước, từ đầu
49
이어 tiếp theo
50
함께 cùng
51
우리 chúng ta
52
가장 người chủ gia đình
53
가장 sự giả vờ
54
가치 giá trị
55
감세 sự giảm thuế
56
결국 đoạn kết, phần kết, sự kết thúc
57
경제 kinh tế, nền kinh tế
58
공약 sự cam kết, lời cam kết
59
공약 lời hứa suông, sự hứa suông
60
교체 sự thay thế, sự thay đổi
61
국왕 quốc vương
62
국채 nợ quốc gia
63
금리 lãi, lãi suất
64
금융 tài chính tiền tệ
65
급등 sự tăng đột ngột, sự tăng đột biến
66
기록 sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
67
당분 thành phần đường, thành phần ngọt
68
당시 lúc đó, thời đó, đương thời
69
대거 sự ào ạt, sự dồn dập
70
대표 cái tiêu biểu
71
동결 sự kết đông, sự đóng băng, sự làm đông
72
링크
[link]
sự kết nối
73
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
74
발표 sự công bố
75
보도 vỉa hè, hè phố
76
보도 sự đưa tin, sự đăng tin, tin bài
77
보수 sự bảo thủ
78
보수 sự đền ơn, sự báo đáp ân nghĩa, sự trả ơn
79
보수 việc sửa chữa, tu bổ
80
부자 phụ tử, cha con
81
부자 người giàu, người giàu có
82
사상 theo sử ghi, theo lịch sử
83
사상 tư tưởng
84
사임 (sự) từ nhiệm, từ chức
85
상황 tình hình, tình huống, hoàn cảnh
86
약속 sự hứa hẹn, lời hứa
87
오리 con vịt
88
의사 ý, ý nghĩ, ý định
89
의사 nghĩa sĩ
90
의사 bác sĩ
91
재무 tài vụ
92
재임 sự tại nhiệm
93
재정 tài chính
94
적자 lỗ, thâm hụt
95
적자 người phù hợp, người thích hợp, người hợp điều kiện
96
전달 tháng trước
97
전달 sự chuyển đi, sự gửi đi
98
총리 thủ tướng
99
총선 tổng tuyển cử
100
최단 (sự) ngắn nhất
101
취임 nhậm chức
102
회복 sự phục hồi, sự hồi phục
103
후임 sự kế nhiệm, sự kế vị
104
다음 sau
105
요구 sự yêu cầu, sự đòi hỏi
106
뉴스
[news]
chương trình thời sự
107
기간 then chốt, trụ cột, rường cột
108
기간 thời gian, khoảng thời gian
109
노동 sự lao động
110
뉴스
[news]
chương trình thời sự
111
다음 sau
112
법인 pháp nhân
113
신뢰 sự tín nhiệm, sự tin cậy
114
역사 lịch sử, tiến trình lịch sử
115
영국 Anh Quốc, nước Anh
116
요구 sự yêu cầu, sự đòi hỏi
117
우려 sự lo ngại, sự lo nghĩ, sự lo lắng
118
우리 lồng, chuồng, cũi
119
일대 một thời, một đời
120
일대 toàn vùng, khắp vùng
121
일대 một đàn, một lũ, một nhóm, một đám
122
자리 chỗ
123
자리 tấm trải, tấm chiếu
124
자신 tự thân, chính mình, tự mình
125
자신 sự tự tin, niềm tin
126
전망 sự nhìn xa, tầm nhìn
127
정가 sự định giá, giá ấn định
128
정가 giới chính trị
129
철회 sự thu hồi, sự rút lại
130
측근 lân cận
131
특파 sự đặc phái
132
화근 họa căn, căn nguyên của tai họa
133
런던 Luân đôn