-min.png)
tính từ tiếng hàn là gì ?
Tính từ tiếng hàn được dùng để mô tả màu sắc, kích cỡ, chất lượng, tính chất, tính cách, chất liệu, mục đích, nguồn gốc… của người hoặc vật.
Bảng tính từ tiếng hàn
Trong bài có tổng hợp 100 tính từ tiếng hàn phổ biến. Bạn có thể nghiên cứu thêm hàng nghìn tính từ tiếng hàn khác tại đây.
Chú ý : Trong phần tính từ tiếng hàn có những chữ màu xanh. Click vào sẽ xuất hiện các từ hán hàn liên quan.
Xem thêm : ngữ pháp tiếng hàn , luyện thi topik trực tuyến, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
STT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | 긴밀하다 | thân thiết, gắn bó, mật thiết |
2 | 빼곡하다 | kín, chật |
3 | 힘겹다 | vất vả, gian khổ, khó khăn, gian nan |
4 | 새침하다 | lạnh nhạt, lãnh đạm, thờ ơ |
5 | 가중하다 | nghiêm trọng, nặng nề |
6 | 질퍼덕하다 | nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét |
7 | 자세하다 | tỉ mỉ, chi tiết |
8 | 미적지근하다 | âm ấm |
9 | 만족하다 | hài lòng |
10 | 그렇다 | cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế |
11 | 소슬하다 | hoang vắng, đìu hiu |
12 | 소탈하다 | thoáng, cởi mở, dễ chịu |
13 | 좁다랗다 | chật chọi, chật hẹp |
14 | 질척하다 | lầy lội, lép nhép, nhão nhoét |
15 | 팡파짐하다 | (to) bè bè, (to) bành bành |
16 | 격렬하다 | kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội |
17 | 로맨틱하다 [romantic하다] | lãng mạn, thơ mộng |
18 | 맨숭맨숭하다 | trọc lốc, nhẵn nhụi |
19 | 옅다 | nông, cạn |
20 | 말쑥하다 | ngăn nắp |
21 | 이러이러하다 | thế này thế nọ |
22 | 광포하다 | cuồng bạo |
23 | 기웃기웃하다 | nghiêng nghiêng, chênh chếch |
24 | 느글느글하다 | buồn ọe, buồn nôn |
25 | 자유스럽다 | tự do |
26 | 불결하다 | không tinh khiết, mất vệ sinh |
27 | 현란하다 | rực rỡ |
28 | 은은하다 | lờ mờ, chập chờn |
29 | 신선하다 | tươi mới, sảng khoái, khoan khoái |
30 | 용하다 | tài giỏi, lành nghề, hơn người |
31 | 장난스럽다 | bỡn cợt, đùa bỡn |
32 | 해이하다 | buông lỏng, nới lỏng, xao lãng |
33 | 어림없다 | vô vọng |
34 | 귀신같다 | xuất quỷ nhập thần |
35 | 유명하다 | nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
36 | 메스껍다 | buồn nôn, muốn ói mửa |
37 | 대단찮다 | nhẹ, không đáng kể |
38 | 섬세하다 | xinh xắn |
39 | 참혹하다 | thảm khốc, tàn bạo, kinh hoàng |
40 | 한량없다 | không giới hạn |
41 | 밭다 | (thở) gấp gáp, (thở) khó nhọc, (thở) nặng nề |
42 | 구수하다 | thơm ngon |
43 | 역력하다 | rõ rệt, rõ ràng |
44 | 아쉽다 | tiếc rẻ |
45 | 명확하다 | minh bạch, rõ ràng chính xác, rành mạch |
46 | 뻣뻣하다 | cứng, cứng ngắt |
47 | 매끈매끈하다 | bóng láng, mịn màng |
48 | 송구하다 | ngại ngùng, ngượng ngùng, xấu hổ |
49 | 고요하다 | yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc |
50 | 솔직하다 | thẳng thắn, thành thật |
51 | 전능하다 | toàn năng |
52 | 동글다 | tròn vo, tròn xoe |
53 | 깊다랗다 | sâu xa, thăm thẳm |
54 | 올차다 | rắn rỏi, cứng cáp, rắn chắc, chắc nịch |
55 | 신통하다 | thần thông, phi thường |
56 | 화사하다 | tươi tắn, rạng rỡ, tươi rói |
57 | 길다 | dài |
58 | 비상하다 | khác thường |
59 | 부지런하다 | siêng, siêng năng |
60 | 능수능란하다 | thuần thục, điêu luyện |
61 | 유려하다 | trôi chảy, lưu loát, thanh lịch, tao nhã |
62 | 굵다랗다 | to, lớn |
63 | 노르무레하다 | vàng vàng |
64 | 뽀송뽀송하다 | mịn màng, mềm mại |
65 | 망연하다 | mênh mông, bao la |
66 | 기세등등하다 | khí thế bừng bừng |
67 | 어마어마하다 | dữ dội, khủng khiếp |
68 | 비감스럽다 | buồn, đau buồn |
69 | 급격하다 | nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp |
70 | 양호하다 | tốt đẹp |
71 | 덥수룩하다 | lùm xùm, bù xù |
72 | 수려하다 | diễm lệ |
73 | 신령스럽다 | thần linh, thần thánh |
74 | 다정다감하다 | đa tình đa cảm, giàu tình cảm |
75 | 처량하다 | thê lương |
76 | 부시다 | chói chang, chói lòa |
77 | 청량하다 | tươi mát, trong xanh |
78 | 되다 | sượn, sống |
79 | 공명정대하다 | công minh chính đại |
80 | 엄밀하다 | nghiêm cẩn, nghiêm túc cẩn thận |
81 | 요염하다 | gợi cảm, mê hoặc |
82 | 너절하다 | lượm thượm, lôi thôi |
83 | 피로하다 | mệt mỏi |
84 | 귀엽다 | dễ thương |
85 | 고풍스럽다 | hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa |
86 | 조그마하다 | nhỏ xíu, chút xíu |
87 | 영험하다 | linh nghiệm, linh ứng |
88 | 부적합하다 | không thích hợp |
89 | 가맣다 | đen nhạt |
90 | 바르다 | thẳng |
91 | 다분하다 | đa phần, phần lớn, chủ yếu |
92 | 파란만장하다 | đầy sóng gió, sóng gió dập vùi |
93 | 길쭉길쭉하다 | dài nghêu, dài ngoằng |
94 | 널찍널찍하다 | rộng đều |
95 | 지순하다 | rất thuần, rất lành, rất nhu mỳ, nhu thuận |
96 | 노엽다 | giận dữ, bực tức |
97 | 수줍다 | nhút nhát, rụt rè |
98 | 발그스름하다 | ửng đỏ |
99 | 둥그스름하다 | tròn tròn |
100 | 풍요하다 | phong phú, giàu có, sung túc |
101 | 무성하다 | um tùm, rậm rạp |