Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

tính từ tiếng hàn

tính từ tiếng hàn là gì ?

 Tính từ tiếng hàn được dùng để mô tả màu sắc, kích cỡ, chất lượng, tính chất, tính cách, chất liệu, mục đích, nguồn gốc… của người hoặc vật.

Bảng tính từ tiếng hàn

Trong bài có tổng hợp 100 tính từ tiếng hàn phổ biến. Bạn có thể nghiên cứu thêm hàng nghìn tính từ tiếng hàn  khác tại đây.

Chú ý : Trong phần tính từ tiếng hàn có những chữ màu xanh. Click vào sẽ xuất hiện các từ hán hàn liên quan.

Xem thêm : ngữ pháp tiếng hàn , luyện thi topik trực tuyến, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề

STTTIẾNG HÀNTIẾNG VIỆT
1긴밀하다thân thiết, gắn bó, mật thiết
2빼곡하다kín, chật
3힘겹다vất vả, gian khổ, khó khăn, gian nan
4새침하다lạnh nhạt, lãnh đạm, thờ ơ
5가중하다nghiêm trọng, nặng nề
6질퍼덕하다nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét
7자세하다tỉ mỉ, chi tiết
8미적지근하다âm ấm
9만족하다hài lòng
10그렇다cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế
11소슬하다hoang vắng, đìu hiu
12소탈하다thoáng, cởi mở, dễ chịu
13좁다랗다chật chọi, chật hẹp
14질척하다lầy lội, lép nhép, nhão nhoét
15팡파짐하다(to) bè bè, (to) bành bành
16격렬하다kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội
17로맨틱하다
[romantic하다]
lãng mạn, thơ mộng
18맨숭맨숭하다trọc lốc, nhẵn nhụi
19옅다nông, cạn
20말쑥하다ngăn nắp
21이러이러하다thế này thế nọ
22광포하다cuồng bạo
23기웃기웃하다nghiêng nghiêng, chênh chếch
24느글느글하다buồn ọe, buồn nôn
25자유스럽다tự do
26불결하다không tinh khiết, mất vệ sinh
27현란하다rực rỡ
28은은하다lờ mờ, chập chờn
29신선하다tươi mới, sảng khoái, khoan khoái
30용하다tài giỏi, lành nghề, hơn người
31장난스럽다bỡn cợt, đùa bỡn
32해이하다buông lỏng, nới lỏng, xao lãng
33어림없다vô vọng
34귀신같다xuất quỷ nhập thần
35유명하다nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
36메스껍다buồn nôn, muốn ói mửa
37대단찮다nhẹ, không đáng kể
38섬세하다xinh xắn
39참혹하다thảm khốc, tàn bạo, kinh hoàng
40한량없다không giới hạn
41밭다(thở) gấp gáp, (thở) khó nhọc, (thở) nặng nề
42구수하다thơm ngon
43역력하다rõ rệt, rõ ràng
44아쉽다tiếc rẻ
45명확하다minh bạch, rõ ràng chính xác, rành mạch
46뻣뻣하다cứng, cứng ngắt
47매끈매끈하다bóng láng, mịn màng
48송구하다ngại ngùng, ngượng ngùng, xấu hổ
49고요하다yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc
50솔직하다thẳng thắn, thành thật
51전능하다toàn năng
52동글다tròn vo, tròn xoe
53깊다랗다sâu xa, thăm thẳm
54올차다rắn rỏi, cứng cáp, rắn chắc, chắc nịch
55신통하다thần thông, phi thường
56화사하다tươi tắn, rạng rỡ, tươi rói
57길다dài
58비상하다khác thường
59부지런하다siêng, siêng năng
60능수능란하다thuần thục, điêu luyện
61유려하다trôi chảy, lưu loát, thanh lịch, tao nhã
62굵다랗다to, lớn
63노르무레하다vàng vàng
64뽀송뽀송하다mịn màng, mềm mại
65망연하다mênh mông, bao la
66기세등등하다khí thế bừng bừng
67어마어마하다dữ dội, khủng khiếp
68비감스럽다buồn, đau buồn
69급격하다nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp
70양호하다tốt đẹp
71덥수룩하다lùm xùm, bù xù
72수려하다diễm lệ
73신령스럽다thần linh, thần thánh
74다정다감하다đa tình đa cảm, giàu tình cảm
75처량하다thê lương
76부시다chói chang, chói lòa
77청량하다tươi mát, trong xanh
78되다sượn, sống
79공명정대하다công minh chính đại
80엄밀하다nghiêm cẩn, nghiêm túc cẩn thận
81요염하다gợi cảm, mê hoặc
82너절하다lượm thượm, lôi thôi
83피로하다mệt mỏi
84귀엽다dễ thương
85고풍스럽다hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa
86조그마하다nhỏ xíu, chút xíu
87영험하다linh nghiệm, linh ứng
88부적합하다không thích hợp
89가맣다đen nhạt
90바르다thẳng
91다분하다đa phần, phần lớn, chủ yếu
92파란만장하다đầy sóng gió, sóng gió dập vùi
93길쭉길쭉하다dài nghêu, dài ngoằng
94널찍널찍하다rộng đều
95지순하다rất thuần, rất lành, rất nhu mỳ, nhu thuận
96노엽다giận dữ, bực tức
97수줍다nhút nhát, rụt rè
98발그스름하다ửng đỏ
99둥그스름하다tròn tròn
100풍요하다phong phú, giàu có, sung túc
101무성하다um tùm, rậm rạp

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

 Tính từ tiếng hàn được dùng để mô tả màu sắc, kích cỡ, chất lượng, tính chất, tính cách, chất liệu, mục đích, nguồn gốc… của người hoặc vật.

Trong bài 100 tính từ tiếng hàn đã có nghĩa.

Ngữ pháp trong bài

1 ) -고요 : … không?