Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

공연장 관객 감염 서울, 밤 10시 이후 대중교통 감축 / SBS

“SỰ LÂY NHIỄM ĐẦU TIÊN CỦA KHÁN GIẢ TẠI PHÒNG HÒA NHẠC....SEOUL, SAU 10H TỐI HẠN CHẾ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG CÔNG CỘNG”

Dịch bởi  : Huyền Trinh


서울에선 백화점 공연장 에서 집단 감염 이어지면 일주일 동안 하루 평균 확진자 수가 400명을 넘었습니다.

Ở Seoul, sự lây nhiễm hàng loạt diễn ra tại trung tâm bách hóa và phòng hòa nhạc với hơn 400 người được chuẩn đoán mắc bệnh chỉ trong ngày chủ nhật. 


  서울시는 밤 10시 이후 에는 대중교통을 20% 줄여 운영하는 추가 대응에 나섰습니다.

Tại thành phố Seoul, sau 10h tối giảm bớt 20% phương tiện giao thông công cộng và thực hiện các biện pháp bổ sung như vận hành.


 김덕현 기자입니다. 

Phóng viên Kim Deok-hyun.


< 기자> 서울 종로구의 한 공연장. 앞서 지난달 29일 이곳 공연 관계자 1명이 처음 확진 판정을 받았는데, 열흘 정도 만에 지인 등 21명 에게서 감염 사실 확인됐습니다

Vào ngày 29 tháng vừa qua trước buổi hòa nhạc của Jongno-Gu, Seoul đã nhận phán đoán về trường hợp nhiễm bệnh đầu tiên là người biểu diễn ở đây, chỉ trong 10 ngày sự lây nhiễm đã được xác nhận lên đến 21 người bao gồm cả người quen biết. 


가운데 5명은 공연을 보러왔던 관객입니다. 

5 người trong số đó là khán giả đã đến xem biểu diễn.


공연장 관객에게 바이러스 전파된 사례 이번 처음입니다. 

Đây là lần đầu tiên virus lây lan cho khán giả tại phòng hòa nhạc. 


[박유미/ 서울 특별시 시민 강국장 : ( 공연장이) 지하에 있어 자연 환기가 어렵고, 무대 객석 거리 가까워 밀접도가 높았습니다. 

Park Yumi/ trưởng cục sức khỏe công dân thành phố Seoul: Vì phòng hòa nhạc ở dưới tầng hầm nên sự thông khí tự nhiên rất khó khăn, khoảng cách giữa hàng ghế khán giả và sân khấu gần nhau nên mức độ tiếp xúc cũng cao hơn. 


또한, 공연 종료 부대 행사 마스크 착용 미흡하여….] 서울 주간 하루 평균 확진자 수는 410명으로 거리두기 4 단계 기준 넘겼습니다

Hơn thế nữa, sau khi buổi công diễn kết thúc việc đeo khẩu trang vẫn chưa chấp hành đủ tại các sự kiện bên lề khác… số lượng người nhiễm bệnh bình quân trong 1 ngày trong tuần của Seoul lên đến 410 người, vượt qua tiêu chuẩn 4 bước trong giãn cách mới. 


현대 백화점 무역 센터점과 관련해 확진자가 91명 까지 늘었습니다. 

Số lượng người nhiễm bệnh liên quan với trung tâm mậu dịch và cửa hàng Hyundai đã tăng lên đến 91 người. 


처음으로 백화점 방문 손님 6 명도 확진 판정을 받았습니다. 

6 người khách đến cửa hàng bách hóa lần đầu tiên cũng đã được chuẩn đoán mắc bệnh.


서울시는 거리두기 4 단계 격상과 함께 다른 방역 조치 강화할 계획입니다. 

Thành phố Seoul dự định sẽ tăng cường biện pháp phòng dịch khác cùng với việc nâng cao 4 bước giãn cách. 


어제(9일) 부터 임시 선별 검사소를 추 가로 열어 52 개소 까지 늘리고, 버스 지하철 모두 밤 10시 이후 운행을 20% 줄였습니다. 

Từ hôm qua (ngày 9) mở thêm trung tâm xét nghiệm sàng lọc tạm thời và đã tăng lên đến 52 nơi, tất cả phương tiện như tàu điện ngầm và xe bus sau 10h tối giảm 20% sự di chuyển. 


휴가철을 맞아 비 수도권으로 이동으로 바이러스 전파 우려도 커지는 가운데, 부산시는 오늘 부터 저녁 6시 이후 사적 모임 가능 인원 기존 8명 에서 4명 이하 제한했습니다.

Cùng với lo lắng ngày một tăng lên của việc lây lan virus bằng sự di chuyển của vùng ngoài thủ đô Seoul đáp ứng kỳ nghỉ lễ, thành phố Busan sau 6h tối từ hôm nay đã hạn chế số người tụ tập riêng tư từ 8 người xuống còn 4 người. 


올 들어 최다 확진자 31명이 나온 제주도 모레(12일) 0시 부터 거리두기를 2 단계 격상합니다

Từ 0h ngày mai (ngày 12) đảo Jeju- nơi ghi nhận có tối đa 31 trường hợp được chuẩn đoán nhiễm bệnh trong năm nay, sẽ tăng cường giãn cách lên 2 bước. 


 

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -려도 : mặc dù định… cũng…, dù định… nhưng...
2 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
미흡하다 bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng
2
강화하다 tăng cường
3
격상하다 nâng cao
4
관련하다 liên quan
5
운영되다 được điều hành, được vận hành
6
전파되다 được truyền bá, được lan truyền
7
확인되다 được xác nhận
8
이어지다 được nối tiếp
9
제한하다 hạn chế, hạn định
10
대중교통 giao thông công cộng
11
바이러스
[virus]
vi rút
12
가깝다 gần
13
다르다 khác biệt
14
지나다 qua, trôi qua
15
넘기다 làm vượt, cho vượt, vượt qua
16
늘리다 tăng, làm tăng, làm gia tăng
17
줄이다 làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ
18
커지다 to lên, lớn lên
19
에게서 từ
20
가운데 phần giữa, chỗ giữa
21
검사소 phòng kiểm tra, cơ quan kiểm tra
22
공연장 sàn diễn, nơi trình diễn
23
관계자 người có liên quan, người có phận sự
24
마스크
[mask]
mặt nạ
25
지난달 tháng rồi, tháng trước
26
수도권 Vùng thủ đô
27
백화점 cửa hàng bách hóa tổng hợp
28
일주일 một tuần
29
제주도 Jejudo; tỉnh Jeju, tỉnh Tế Châu
30
지하철 xe điện ngầm, tàu điện ngầm
31
특별시 teukbyeosi; thủ đô
32
휴가철 kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép
33
확진자 người nhiễm bệnh
34
사적 mang tính riêng tư
35
가로 ngang
36
또한 cũng thế
37
모두 mọi
38
모레 Ngày mốt, ngày kia
39
사실 thật ra, thực ra
40
앞서 trước, sớm hơn
41
오늘 hôm nay, vào ngày hôm nay
42
어제 hôm qua
43
자연 một cách tự nhiên
44
함께 cùng
45
까지 tới
46
부터 từ
47
에는
48
에서 ở, tại
49
이곳 nơi này
50
개소 nơi, chỗ
51
거리 việc, cái, đồ
52
주간 tuần
53
가능 sự khả dĩ, sự có thể
54
감염 sự lan truyền, sự nhiễm thói
55
감축 sự cắt giảm, sự giảm bớt, sự rút gọn
56
강국 cường quốc, nước mạnh
57
객석 ghế khách, ghế khán giả
58
건강 sự khỏe mạnh, sức khỏe
59
계획 kế hoạch
60
관객 khán giả, người xem, quan khách
61
국장 cục trưởng
62
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
63
기존 vốn có, sẵn có
64
대응 sự đối ứng
65
동안 trong, trong suốt, trong khoảng
66
명도 độ sáng
67
모임 cuộc gặp mặt, cuộc họp
68
무대 sân khấu
69
무역 thương mại, buôn bán
70
밀접 sự mật thiết
71
방문 cửa phòng
72
부대 cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo
73
부산 busan; sự làm náo loạn, việc làm ầm ĩ
74
사례 ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
75
서울 thủ đô
76
선별 sự phân loại
77
손님 vị khách
78
수가 chi phí dịch vụ
79
이동 sự di động, sự di chuyển
80
이하 trở xuống
81
인원 số người, thành viên
82
저녁 buổi tối
83
조치 biện pháp
84
지인 người quen biết
85
집단 tập đoàn, nhóm, bầy đàn
86
처음 đầu tiên; lần đầu tiên
87
최다 tối đa, nhiều nhất
88
추가 sự bổ sung
89
판정 sự phán quyết, sự quyết định
90
평균 bình quân
91
행사 sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
92
환기 sự thay đổi không khí
93
단계 bước, giai đoạn
94
기준 tiêu chuẩn
95
방역 sự phòng dịch
96
버스
[bus]
xe buýt
97
센터
[center]
giữa sân, cầu thủ trung tâm
98
시민 thị dân, dân thành thị
99
열흘 mười ngày, 10 ngày
100
운행 sự vận hành
101
이번 lần này
102
이후 sau này, mai đây, mai sau
103
임시 sự lâm thời, cái tạm thời
104
자가 nhà riêng
105
정도 đạo đức, chính nghĩa
106
종로 Jongno; đường Jongno
107
종료 sự chấm dứt, sự kết thúc, việc hoàn thành, việc kết thúc, việc chấm dứt
108
착용 (sự) mặc, mang, đội
109
하루 một ngày
110
현대 hiện đại