Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"


'공사장 비극' 되풀이…붕괴 원인 · 안전 조치 현장 조사 / SBS

‘Sự cố thi công công trường lặp lại…Nguyên nhân sụp đổ - điều tra hiện trường biện pháp thi công an toàn & nguyên nhân bị sập



사고가 난 지 이제 한 7시간가량 지났습니다.

Tính đến bây giờ, đã khoảng 7 tiếng đồng hồ trôi qua kể từ khi xảy ra sự cố.


자세한 소식 저희 현장 취재 기자 연결해서 알아보도록 하겠습니다.

Chúng tôi sẽ liên lạc với phóng viên tại hiện trường để tìm hiểu thông tin chi tiết. 


김민준 기자, 날이 이제 많이 어두워졌는데 현장 조사 계속 이루어지고 있습니까?

Phóng viên Kim Min-chul, trời đang tối dần, công việc điều tra hiện trường vẫn đang được tiếp tục ạ?


 <기자> 네, 저는 지금 경기 안성시 원곡면 저온물류창고 공사현장에 나와 있습니다.

Vâng, hiện giờ tôi đang có mặt ở công trường thi công kho lưu thông hàng hóa đông lạnh ở huyện Wongok, thành phố Anseong, tỉnh Gyeonggi. 


피해 노동들의 수습 마친 소방 관계들은 이미 철수했습니다.

Những nhân viên cứu hỏa đã rút lui sau khi việc thu xếp những người bị hại kết thúc.


현재는 고용노동부 경기지청과 평택지청 근로감독관들이 현장 조사 진행하고 있습니다. 

Hiện tại, các cán bộ quản lý lao động của cơ quan quản lý tỉnh Pyeongtaek và tỉnh Gyeonggi - Bộ lao động việc làm đang tiến hành điều tra hiện trường.


감독관들은 문제 구조 붕괴 원인을 찾기 위해 설계 따라 공사 제대 진행했는지 확인하고 있습니다.

Các cán bộ quản lý đang kiểm tra xem việc thi công có được tiến hành đúng theo sơ đồ thiết kế không để tìm hiểu nguyên nhân công trình xây dựng bị đổ vỡ. 


관리감독자가 현장에서 적절한 안전 조치를 했는지 등도 따지고 있습니다.

Người giám sát quản lý đang xem xét xem có biện pháp thi công an toàn nào được bố trí ở công trường không.


<앵커> 이런 안전사고를 막아야 한다 목소리 되풀이되고 있지만, 그런데도 이런 물류창고 공사에서 사고 지금 끊이지 않고 있습니다.

Mặc dù tiếng nói phải ngăn chặn các tai nạn lao động như này liên tục được lặp đi lặp lại, tuy nhiên sự cố ở công trường thi công kho hàng hóa này vẫn xảy ra. 


<기자> 네, 재작년 12월, 평택시 청북읍에 있는 물류센터 공사현장에서도 비슷한 사고가 있었습니다.

Vâng, vào tháng 12 cách đây 2 năm, cũng từng xảy ra một vụ tai nạn tương tự tại công trường thi công trung tâm bảo quản hàng hóa ở thị trấn Cheongbuk, thành số Pyeongtaek. 


 당시 근로 5명이 천장 상판을 덮던 중 천장 설치 콘크리트 골격 무너진 겁니다.

Lúc đó, 5 công nhân đang đậy mặt trần nhà thì kết cấu bê tông được lắp ở trần nhà đã sụp xuống. 


사고로 3명이 사망하고 2명이 크게 다쳤습니다.

Sự cố này đã khiến 3 người thiệt mạng và 2 người bị thương nặng.


 당국의 조사 결과, 콘크리트 보와 기둥 제대 연결하지 않 발생 '인재'였던 것으로 드러났습니다.

Kết quả điều tra của cơ quan đã phát hiện ra đó là “nguyên nhân do con người” do việc kết nối giữa dầm và cột không đúng cách.


지난해 12월에는 이번 사고 현장 시공사인 SGC이테크건설이 공사를 맡았던 인천 서구 원창동 물류센터 신축현장 3층에서 콘크리트 구조 설치던 60대 노동 추락 숨지는 사고도 있었습니다.

Vào tháng 12 năm ngoái, tại tầng 3 nơi đang thi công trung tâm lưu thông hàng hóa ở Wonchang-dong, Seo-gu do Công ty SGC Etec E&C phụ trách thi công - là công ty đang thi công công trình lần này, một công nhân 60 tuổi đang lắp bê tông đã rơi xuống và tử vong. 


유사 사고 잇따르는 만큼 재발 방지 제대 나와야 한다는 목소리가 높습니다. 

Vì có nhiều sự cố tương tự liên tiếp xảy ra nên có rất nhiều ý kiến cho rằng phải đưa ra biện pháp đúng đắn ngăn ngừa tai nạn lặp lại.


(영상취재 : 설치환·윤 형, 영상편집 : 김준희, 현장진행 : 편찬형)

(Quay phim: 설치환.윤형, biên tập video: 김준희, phóng viên tại hiện trường: 편찬형)

출처 : SBS 뉴스

Nguồn: Thời sự SBS

원본 링크 

 

Bài đang xem : "

Sự cố thi công công trường lặp lại…Nguyên nhân sụp đổ - điều tra hiện trường biện pháp thi công an toàn nguyên nhân bị sập

" Xem tất cả chuyên mục

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -도록 하다 : sai, bắt, làm cho
2 ) -아야 하다 : phải
3 ) -고 있다 : đang
4 ) -았던 : đã, từng, vốn
5 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
6 ) 데도 : mặc dù, nhưng
7 ) 으로 : sang
8 ) 만큼 : như, bằng
9 ) 도록 : để
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
이루어지다 được thực hiện
2
취재 기자 phóng viên lấy tin, phóng viên tác nghiệp
3
적절하다 thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
4
비슷하다 tương tự
5
드러나다 hiện ra, thể hiện
6
무너지다 gãy đổ, sụp đổ
7
발생하다 phát sinh
8
사망하다 tử vong, thiệt mạng
9
설치되다 được thiết lập, được lắp đặt
10
설치하다 thiết lập, lắp đặt
11
알아보다 tìm hiểu
12
연결되다 được kết nối, được nối, được liên kết
13
연결하다 liên kết, kết nối
14
잇따르다 liên tiếp
15
진행되다 được tiến triển
16
진행하다 tiến về phía, hướng tới
17
확인되다 được xác nhận
18
확인하다 xác nhận
19
드러나다 hiện ra, thể hiện
20
철수하다 rút lui, thu hồi
21
추락하다 rớt, tụt
22
콘크리트
[concrete]
bê tông
23
제대로 đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu
24
따지다 gạn hỏi, tra hỏi
25
마치다 kết thúc, chấm dứt, làm xong
26
설치다 ngang bướng, ngỗ ngược
27
설치다 bỏ nửa chừng, làm dở dang
28
지나다 qua, trôi qua
29
끊이다 bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt
30
다치다 bị thương, trầy
31
숨지다 tắt thở, trút hơi thở
32
경기도 Gyeonggi-do; tỉnh Gyeonggi
33
공사장 hiện trường xây dựng
34
관계자 người có liên quan, người có phận sự
35
구조물 vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình
36
근로자 người lao động
37
되풀이 (sự) lặp lại
38
목소리 giọng nói, tiếng nói
39
설계도 bản thiết kế
40
재작년 hai năm trước, năm kia
41
노동자 người lao động
42
방지책 biện pháp phòng tránh, biện pháp phòng ngừa, biện pháp ngăn ngừa
43
그런 như vậy
44
이런 như thế này
45
계속 liên tục
46
많이 nhiều
47
이제 bây giờ
48
이루 dù sao cũng..., bất kể thế nào cũng ...
49
이미 trước, rồi
50
지금 bây giờ
51
따라 riêng
52
따라 riêng
53
저희 chúng tôi, chúng em, chúng con
54
저희 chúng tôi, chúng em, chúng con
55
그런 thật là, coi kìa
56
이런 thật là, coi đó
57
결과 kết quả
58
경기 tình hình kinh tế, nền kinh tế
59
경기 trận thi đấu, việc thi thố
60
경기 chứng co giật
61
계속 sự liên tục
62
고용 việc thuê lao động, sử dụng lao động
63
골격 bộ xương, xương cốt
64
공사 công trình
65
공사 công tư, công và tư
66
공사 công sứ
67
공사 công ty, doanh nghiệp
68
관계 giới quan chức, giới công chức
69
관계 quan hệ
70
구조 sự cứu trợ, sự cứu hộ
71
구조 cơ cấu, cấu tạo
72
근로 (sự) cần lao, sự cần cù lao động
73
기둥 cột, trụ
74
링크
[link]
sự kết nối
75
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
76
문제 đề (bài thi)
77
발생 sự phát sinh
78
붕괴 sự đổ vỡ, sự sụp đổ
79
비극 bi kịch
80
사고 sự cố, tai nạn
81
사고 suy nghĩ, tư duy
82
사망 sự tử vong, sự thiệt mạng
83
서구 phương Tây
84
설계 việc lập kế hoạch, kế hoạch
85
설치 việc lắp đặt, việc xây dựng
86
소식 sự ăn ít
87
소식 tin tức
88
수습 sự thu thập
89
수습 sự học việc, người học việc, nhân viên tập sự
90
신축 sự co giãn
91
안전 sự an toàn
92
안전 chỗ của người bề trên
93
연결 sự liên kết, sự liên tục, sự kết nối
94
원인 nguyên nhân
95
이제 bây giờ
96
인천 Incheon
97
재발 sự tái phát
98
저온 nhiệt độ thấp
99
조사 điếu văn
100
조사 trợ từ
101
조사 sự điều tra
102
조치 biện pháp
103
진행 sự tiến triển
104
편찬 sự biên soạn
105
확인 sự xác nhận
106
물류 Lưu thông hàng hóa
107
현장 hiện trường
108
취재 sự lấy tin, sự lấy thông tin
109
뉴스
[news]
chương trình thời sự
110
노동 sự lao động
111
뉴스
[news]
chương trình thời sự
112
방지 sự phòng tránh, sự đề phòng, sự phòng ngừa, sự phòng bị
113
소방 việc chữa cháy
114
시공 sự thi công
115
시공 thời gian và không gian
116
신축 sự mới xây dựng
117
어두 lời đầu, chữ đầu
118
영상 hình ảnh, hình ảnh động
119
영상 độ dương, trên không độ C
120
이런 như thế này
121
이루 căn cứ thứ hai, chốt nhì
122
이번 lần này
123
제대 sự giải ngũ, việc xuất ngũ
124
지금 bây giờ
125
천장 trần nhà
126
철수 sự rút lui, sự thu hồi
127
추락 sự rớt, sự tụt
128
취재 sự lấy tin, sự lấy thông tin
129
현장 hiện trường