Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

phó từ tiếng hàn

Định nghĩa phó từ tiếng hàn

Phó từ trong tiếng hàn là thành phần bổ sung nghĩa cho câu

  • Các phó từ tiếng hàn bổ nghĩa cho động từ như đã, từng, đang, chưa…
  • Các phó từ tiếng hàn bổ nghĩa cho tính từ như rất, lắm, hơi, khá…

Bạn có thể nâng cao trình độ tiếng hàn của mình qua các khóa học chất lượng từ chuyên gia. Tham khảo ở đây https://vnhoi.com/top-21-khoa-hoc-tieng-han-online-tu-chuyen-gia/

Bảng phó từ tiếng hàn

 Hohohi là một cuốn từ điển online. Bạn có thể tra bất cứ từ vựng nào.

Trên website có tổng cộng 415 phó từ tiếng hàn. Trong bài có 101 phó từ tiếng hàn. 

Nếu bạn muốn xem nhiều phó từ tiếng hàn hơn có thể click vào đây.

Xem thêm từ vựng tiếng hàn, ngữ pháp tiếng hàn, thi topik trực tuyến

Lưu ý : Phần link màu xanh bên cạnh phó từ là hán hàn. Sau khi click sẽ hiện ra các từ hán hàn liên quan.

STTPhó từ tiếng hànNghĩa
1가득히đầy
2가뜬히một cách dễ dàng, một cách nhẹ nhàng
3가만가만히một cách khe khẽ, một cách khẽ khàng
4가만히một cách lặng lẽ, một cách lặng thinh
5가뿐히một cách nhẹ bẫng, một cách nhẹ tênh
6가지런히một cách đều đặn, một cách đồng đều, một cách ngay ngắn
7가히quả thực, quả là
8각별히một cách khác biệt
9간곡히một cách khẩn khoản, một cách tha thiết
10간단히một cách đơn giản
11간략히một cách giản lược, một cách gẫy gọn, một cách vắn tắt
12간명히một cách đơn giản rõ ràng
13간신히một cách chật vật, họa hoằn lắm mới
14간절히một cách khẩn thiết
15간편히một cách giản tiện
16감사히một cách biết ơn
17감히dám
18강경히một cách cứng rắn, một cách kiên quyết
19강력히một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ
20강렬히kịch liệt, dữ dội
21거뜬히một cách nhẹ nhàng, một cách dễ dàng
22건강히một cách khoẻ khoắn, một cách khoẻ mạnh
23격렬히một cách kịch liệt, một cách mãnh liệt, một cách dữ dội
24견고히một cách kiên cố
25결연히một cách nhất định, một cách nhất quyết, một cách quả quyết, một cách kiên quyết
26겸손히một cách khiêm tốn, với vẻ khiêm tốn
27겸허히một cách khiêm tốn, với vẻ nhũn nhặn
28경건히một cách kính cẩn, một cách thành kính, một cách sùng kính
29경솔히một cách bừa bãi, một cách tùy tiện, một cách cẩu thả, một cách thiếu thận trọng, một cách vô ý
30고스란히nguyên trạng, y nguyên
31고요히tĩnh lặng, bình yên, trầm mặc
32곤고히một cách khốn khổ, một cách khốn khó
33곤궁히một cách khốn cùng
34곤히một cách mệt mỏi
35골똘히một cách mải miết, một cách miệt mài
36공경히một cách cung kính
37공고히một cách bền vững
38공공연히một cách công khai
39시시콜콜히một cách nhỏ nhen
40공명정대히một cách quang minh chính đại
41공손히một cách lễ phép và khiêm tốn
42공연히vớ vẩn, lãng xẹt
43공정히một cách công bằng, một cách công tâm
44공평히một cách công bình, một cách công bằng
45공히tất cả
46과감히một cách quả cảm
47과도히một cách quá mức, một cách thái quá
48과히quá, quá mức
49관대히một cách bao dung, một cách độ lượng, một cách quảng đại
50괜히một cách vô ích
51굉장히vô cùng, rất, hết sức
52교묘히một cách khéo léo, một cách tinh xảo
53구차히một cách nghèo khó, một cách túng thiếu
54굳건히một cách bền vững, một cách vững chắc, một cách vững vàng
55궁금히một cách tò mò, một cách hiếu kì
56귀중히một cách quý trọng
57귀히một cách cao quý
58균등히một cách bình đẳng
59그득히một cách đầy ấp
60극렬히một cách kịch liệt
61극명히một cách cực kỳ minh bạch, một cách rất minh bạch
62극진히một cách tận tâm, một cách nhiệt tình, một cách nồng nhiệt, một cách ân cần
63극히cực kì
64근면히một cách cần mẫn
65근실히một cách chuyên cần
66급격히một cách đột ngột, một cách chóng vánh
67급급히một cách mải mê, một cách chăm chú
68급속히một cách cấp tốc, một cách gấp gáp
69긴급히một cách khẩn cấp, một cách cần kíp, một cách cấp bách
70긴밀히một cách thân thiết, một cách gắn bó
71긴박히một cách khẩn kíp, một cách khẩn cấp, một cách cấp bách
72긴요히một cách hệ trọng, một cách thiết yếu, một cách sống còn
73긴히một cách thiết yếu, một cách hệ trọng, một cách khẩn thiết, một cách khẩn khoản
74까마득히một cách loáng thoáng, một cách mơ hồ
75깐깐히một cách khắt khe, một cách tỉ mẩn
76꼼꼼히một cách cẩn thận, một cách tỉ mỉ
77꾸준히đều đặn
78끈끈히dẻo dính
79나란히ngay ngắn, ngay hàng thẳng lối
80날렵히một cách thoăn thoắt, vùn vụt
81당당히một cách đường hoàng
82당돌히một cách đường đường chính chính
83당연히một cách đương nhiên
84대단히vô cùng, rất đỗi
85대담히một cách gan dạ
86덤덤히một cách điềm tĩnh, một cách bình tĩnh
87도도히một cách kiêu kì, một cách kiêu căng, một cách ngạo mạn
88도도히một cách chảy xiết, một cách ào ào, một cách ầm ầm, một cách dữ dội
89도저히dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không)
90도톰히một cách căng mọng, một cách đày đặn
91돈독히một cách thắm thiết, một cách sâu đậm
92돌연히một cách đột nhiên
93두툼히một cách dày dặn
94든든히một cách vững vàng
95등한히một cách chểnh mảng, một cách sao lãng
96따끈히một cách âm ấm
97따끔히một cách nóng rát, một cách đau rát
98딱히một cách đáng thương, một cách tội nghiệp
99딱히chắc
100똑똑히một cách rõ ràng
101마땅히một cách tất yếu, một cách dĩ nhiên

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Phó từ tiếng hàn là thành phần bổ sung nghĩa cho câu

  • Các phó từ ttiếng hàn bổ nghĩa cho động từ như đã, từng, đang, chưa…
  • Các phó từ tiếng hàn bổ nghĩa cho tính từ như rất, lắm, hơi, khá…

Trong bài 100 phó từ tiếng hàn đã có nghĩa.