Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

몸속에서 터진 마약…한국인 '보디패커' 첫 확인? / SBS

몸속에 다량 마약을 넣고 운반하는 이른 '보디패커'라고 합니다.

Đặt một ma túy đa dạng vào cơ thể và vận chuyển điều đó được gọi là   '보디패커'.


 국내 유통 목적으로 외국에서 마약 밀반입 한국 보디패커 지금까지 알려 게 없었는데, 첫 사례 의심되는 사건 발생했습니다.

Cho đến nay chưa phát hiện trường hợp nào vận chuyển trái phép ma túy từ nước ngoài vào quốc nội. Nhưng đã phát hiện trường hợp nghi ngờ đầu tiên.


소환욱 기자입니다.

Tôi là phóng viên 소환욱.


지난달 25일 오후, 서울 용산구 한 주택에서 50대 남성 A 씨가 숨진 발견됐습니다

Ngày 25 tháng trước ở một ngôi nhà tại 서울 용산구, đã phát hiện 남성 A 씨 tắt thở. 


전날 말레이시아에서 입국던 A 씨 사망 원인 급성 마약 중독으로 알려졌습니다.

Lý do khiến A 씨 người malaysia nhập quốc tịch vào tháng trước tử vỏng là nghiện ma túy.


부검 결과 A 씨 위에서 비닐 포장 마약 물질이 100봉지 이상 나왔는데, 상당 입구 터진 상태였습니다.

Theo kết quả khám nghiệm tử thi A 씨 có 100 gói ma túy được đóng gói, Số lượng lớn trong tình trạng vỡ ra.


경찰은 마약이 몸에 퍼지면 사망 걸로 추정고 있습니다.

Cảnh sát tin rằng cái chết là do ma túy lan truyền khắp cơ thể.


A 씨 직장 소장 내장 기관에서도 또 다른 마약 물질 비닐 포장 발견됐습니다.

Phát hiện trong trực tràng và ruột non của A 씨 có đóng gói ma túy.


물질들의 성분 분석을 국과수에 의뢰 경찰은 A 씨가 몸속 마약을 넣고 운반하는 이른 '보디패커'일 가능 무게를 두고 있습니다.

[ Google hân hạnh tài trợ câu dịch này :)) ]Cảnh sát đã ủy quyền cho Cơ quan pháp y quốc gia phân tích thành phần của những chất này, đang cân nhắc khả năng anh A là một kẻ được gọi là 'người đóng gói' mang ma túy trong người.


이미지 확대 태국에서는 지난 6월 남아 국적 남성 코카인 밀반입 보디패커 적발는데, 마약 몸속 저장 드러나는 엑스레이 사진 공개기도 했습니다.

Nhìn rộng hơn Ở Thái Lan, một người đàn ông Nam Phi bị bắt quả tang khi buôn lậu cocaine vào tháng Sáu. Ảnh chụp x quang cũng cho thấy trong cơ thể người này có chứa ma túy.


지난 2003년엔 한국 항공를 타고 홍콩으로려던 외국 몸속 저장 마약이 퍼져 숨진 사건이 있었지만, 한국 보디패커 국내에서 적발된 건 이번 처음입니다.

Năm 2003 trước, đã có 1 vụ việc 1 người nước đi máy bay từ Hàn Quốc tới Hồng Công đã giấu ma túy trong người nhưng vụ việc vận chuyển này xảy ra lần đầu tiên tại Hàn Quốc.


[이윤호/고려사이버대학교 경찰학과 석좌교수 : (우리나라가) 주요 마약 소비으로 등장하면 마약 수요 급증하고 공급 부족하다 보니, 몸수색 과거처럼 여의치 않다 약점 노려서 몸속 마약 숨겨오는 보디 패킹과 같은 새로 수법들이 (나오는 이유입니다.)]

Là một quốc gia tiêu thụ ma túy lớn, nhu cầu về thuốc tăng cao và nguồn cung thiếu hụt. Các phương pháp mới như đóng gói cơ thể, giấu ma túy trong cơ thể bằng cách nhắm vào điểm yếu mà việc tìm kiếm trên cơ thể không hiệu quả như trong quá khứ, đang được phát triển. (Là lý do xuất hiện )


경찰은 국과수 성분 분석 결과가 나오는 대로 반입 경위 추적하고, 공범이나 유통책이 있는지 수사 방침입니다.

Cảnh sát có kế hoạch theo dõi quá trình nhập khẩu ngay khi có kết quả phân tích thành phần của bộ pháp lý, đồng thời điều tra xem có đồng phạm hay kênh phân phối hay không.


출처 : SBS 뉴스 원본 링크 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -고 있다 : đang
2 ) 기도 하다 : Cấu trúc thể hiện nhiều hành động hoặc trạng thái xảy ta đồng thời, mỗi hành động trạng thái với tần suất khác nhau.
3 ) -라고 : rằng, là
4 ) -려던 : vốn định, vốn muốn
5 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
6 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
밀반입하다 nhập lậu, vận chuyển lậu vào
2
말레이시아
[Malaysia]
Malaysia
3
말레이시아
[Malaysia]
Malaysia
4
부족하다 thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn
5
드러나다 hiện ra, thể hiện
6
등장하다 xuất hiện trên sân khấu
7
발견되다 được phát kiến, được phát hiện
8
발생하다 phát sinh
9
사망하다 tử vong, thiệt mạng
10
수사하다 điều tra
11
알려지다 được biết
12
운반되다 được vận chuyển
13
운반하다 vận chuyển, vận tải, chở
14
저장하다 lưu trữ, tích trữ
15
추적하다 săn đuổi, truy nã, truy kích
16
추정되다 được suy diễn, được suy luận
17
추정하다 suy diễn, suy luận
18
포장되다 được đóng gói, được bao gói
19
포장되다 được rải nhựa, được rải bê tông
20
확대되다 được khuếch đại, được phóng to
21
확대되다 được mở rộng, được kích to, được phóng lớn
22
확대하다 khuếch đại, phóng to
23
확대하다 phóng to, mở rộng
24
급증하다 tăng nhanh, tăng gấp
25
드러나다 hiện ra, thể hiện
26
의뢰하다 yêu cầu, nhờ vả
27
입국하다 nhập cảnh
28
적발되다 bị phát giác, bị phát hiện, bị lộ tẩy
29
엑스레이
[X–ray]
tia X, X- quang
30
보디패커 Vận chuyển ma túy qua thân thể
31
이른바 cái gọi là, sở dĩ gọi là
32
노리다 hôi thối, thum thủm
33
다르다 khác biệt
34
이르다 sớm
35
알리다 cho biết, cho hay
36
지나다 qua, trôi qua
37
퍼지다 loe ra
38
노리다 nhìn lăm le, nhìn hằn học
39
숨기다 giấu
40
숨지다 tắt thở, trút hơi thở
41
이르다 đến nơi
42
이르다 nói, bảo
43
터지다 lở toang, thủng hoác, thủng toác
44
가능성 tính khả thi
45
밀반입 sự nhập lậu
46
상당수 số lượng đáng kể
47
항공기 máy bay
48
외국인 người ngoại quốc, người nước ngoài
49
코카인
[cocaine]
co-ca-in
50
한국인 người Hàn Quốc
51
몸수색
[_搜索]
khám người
52
다른 khác
53
새로 mới
54
지금 bây giờ
55
않다 không
56
않다 không
57
대로 như, giống như, theo như
58
않다 không
59
대로 giống như
60
가능 sự khả dĩ, sự có thể
61
결과 kết quả
62
경위 sự phải trái
63
경위 quy trình
64
경위 trung úy cảnh sát
65
경찰 (cơ quan) cảnh sát
66
공개 sự công khai
67
공급 sự cung cấp
68
공범 kẻ tòng phạm
69
과거 khoa cử
70
과거 quá khứ
71
국내 quốc nội, trong nước, nội địa
72
국적 quốc tịch
73
급성 cấp tính
74
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
75
대로 đại lộ
76
등장 sự xuất hiện trên sân khấu
77
링크
[link]
sự kết nối
78
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
79
마약 ma túy, thuốc phiện
80
목적 mục đích
81
몸속 trong thân mình, trong cơ thể
82
무게 độ nặng, trọng lượng
83
물질 vật chất
84
반입 sự mang vào, sự nhập
85
발견 sự phát kiến. sự khám phá ra
86
발생 sự phát sinh
87
부족 sự thiếu hụt, sự thiếu thốn
88
부족 bộ tộc
89
비닐
[vinyl]
vinyl
90
사건 sự kiện
91
사례 ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
92
사례 sự tạ lễ, sự cảm tạ
93
사망 sự tử vong, sự thiệt mạng
94
사진 bức ảnh, bức hình
95
상당 sự lên đến
96
서울 thủ đô
97
소장 ruột non
98
소장 thiếu tướng
99
소장 sự sở hữu, vật sở hữu
100
소장 đơn khiếu nại, đơn tố cáo, đơn thưa kiện
101
수법 cách, kế, thủ đoạn
102
수사 sự điều tra
103
수사 số từ
104
수요 nhu cầu
105
약점 nhược điểm, điểm yếu
106
오후 buổi chiều
107
운반 sự vận chuyển
108
원본 sách nguyên bản, bản gốc
109
원인 nguyên nhân
110
유통 sự lưu thông
111
의심 sự nghi ngờ, lòng nghi ngờ
112
저장 sự lưu trữ, sự tích trữ
113
주택 nhà ở
114
직장 cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm
115
처음 đầu tiên; lần đầu tiên
116
추정 sự suy diễn, sự suy luận
117
태국 Thái Lan
118
패킹
[packing]
việc đóng gói, bao bì đóng gói
119
포장 (sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói
120
포장 (sự) rải nhựa đường, rải xi măng đường, trải nền đường
121
항공 hàng không
122
확대 sự khuếch đại, sự phóng to
123
확대 sự mở rộng, sự lan rộng
124
확인 sự xác nhận
125
한국 Hàn Quốc
126
의뢰 sự ủy thác
127
뉴스
[news]
chương trình thời sự
128
방침 phương châm
129
이상 trở lên
130
급증 sự tăng đột ngột
131
기관 khí quản
132
기관 cơ quan
133
기관 động cơ, máy
134
남성 nam giới, đàn ông
135
남아 bé trai
136
내장 (sự) trang trí nội thất
137
내장 việc lắp đặt bên trong
138
내장 nội tạng
139
뉴스
[news]
chương trình thời sự
140
다량 một số lượng lớn, một lượng lớn
141
방침 phương châm
142
분석 sự phân tích
143
상태 trạng thái, tình hình, hiện trạng
144
성분 thành phần
145
소비 sự tiêu dùng, sự tiêu xài
146
외국 ngoại quốc
147
의뢰 sự ủy thác
148
이번 lần này
149
이상 sự khác thường
150
이유 lý do
151
입구 lối vào
152
입국 nhập cảnh
153
적발 sự phát giác, sự phát hiện
154
주요 (sự) chủ yếu, chủ chốt
155
중독 sự ngộ độc
156
지금 bây giờ
157
추적 sự săn đuổi, sự truy nã, sự truy kích
158
한국 Hàn Quốc
159
홍콩
[Hong Kong]
Hồng kông