Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

 

화이자, 델타 변이엔 약하다? 그래도 맞는 게 '최선' / SBS

Pfizer đã giảm yếu do biến thể delta? dù vậy thì việc tiêm vắc xin là ‘sự tốt nhất’.


이런 가운 화이자 백신 예방 효능이 델타 변이 출현 이후 크게 낮아졌다 이스라엘 정부 연구 결과가 나왔습니다. 

→Trong khi kết quả nghiên cứu của chính phủ Israel cho thấy hiệu quả phòng ngừa của loại vắc xin pfizer đã giảm đáng kể kể sau khi xuất hiện biến thể Delta.


래도 백신을 맞는 게 감염 위험 조금이라도 낮출 수 있는 가장 효율 방법입니다. 

→Dù vậy việc tiêm vắc xin vẫn là phương pháp hiệu quả nhất có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm dù chỉ một chút. 


영국 정부는 델타 변이 확산에도 19일에 방역조치를 해체하기로 했습니다.  

→Chính phủ Anh đã quyết định dỡ bỏ biện pháp phòng dịch vào ngày 19 bất chấp sự lan rộng của các biến thể  Delta.


소식 전형 기자입니다.

→Phóng viên Jeon Hyung Woo đưa tin.


 <기자> 이스라엘 보건부가 공개한 통계 따르면 지난 5월 2일부터 6월 5일까지 화이자 백신 예방 효능은 94.3%를 기록했습니다

→ < phóng viên > Theo  thống kê được công bố của bộ y tế Israel từ ngày mùng 2 tháng 5 đến ngày mùng 5 tháng 6 hiệu quả của loại vắc xin pfizer đạt 94.3%.


지만 델타 변이가 확산된 6월 6일부터 이달 3일까지 백신 효능은 64%로 하락했습니다.

→ Tuy nhiên từ ngày mùng 6 tháng 6 đến ngày mùng 3 tháng này do sự lan rộng của biến thể Delta , hiệu quả của vắc xin đã giảm xuống 64%.


 중증 차단 효능도 98.2%에서 93%로 낮아졌습니다. 

→ Hiệu quả ngăn chặn bệnh nặng cũng giảm từ 98.2% xuống 93%.


이스라엘은 6월부터 마스크 착용 의무 방역 조치 해제했지만, 백신을 맞지 않은 청소 중심으로 집단 감염이 잇따랐습니다.

→Israel đã bãi bỏ các biện pháp phòng dịch như nghĩa vụ đeo mặt nạ kể từ tháng 6, nhưng các thanh thiếu niên không được tiêm chủng đã bị nhiễm bệnh tập thể. 


 신규 확진자의 90%는 델타 변이에 의한 감염입니다. 

→ 90% bệnh nhân mới được chẩn đoán là nhiễm biến thể delta.


이스라엘 보건 관계는 "백신이 델타 변이에 덜 효과인 것으로 보여 우려스럽다"면서 "정부가 노령 백신 부스터 샷, 즉 추가 접종 고려해야 한다"고 밝혔다고 외신 전했습니다

→Một quan chức của Bộ Y tế Israel cho biết: "Chúng tôi lo ngại rằng vắc-xin có hiệu quả kém hơn trong việc biến dạng delta", và "Chính phủ nên xem xét chụp cộng tác viên vắc-xin, tức tiêm chủng bổ sung cho tầng lớp già".


영국은 델타 변이 확산에도 불구하고 예정대로 오는 19일 방역 규제 대폭 없애기로 결정했습니다.

→Nước Anh đã quyết định loại bỏ đáng kể các quy định phòng dịch vào ngày 19 tháng này, mặc dù biến dạng delta đang lan rộng.


 보리스 존슨 영국 총리 실내 마스크 착용 의무와 1미터 이상 거리두기 등 방역 조치를 해제한다고 밝혔습니다.

→Thủ tướng Anh Boris Johnson tuyên bố sẽ dỡ bỏ các biện pháp phòng dịch như nghĩa vụ đeo mặt nạ trong nhà và giữ khoảng cách hơn 1 mét.


 [보리스 존슨/영국 총리 : 몇 주 안에 사회 다시 재개할 없다면, 우리 언제 정상으로 되돌아갈 수 있을지 모릅니다.]

→[Boris Johnson/ Thủ tướng Anh: Nếu trong vòng vài tuần không thể tái khởi động lại xã hội, chúng ta không biết khi nào chúng ta có thể trở lại bình thường.]


 식당이나 극장, 스포츠 경기 인원 제한도 사라지 재택근무 권고도 없어집니다.

→Giới hạn số lượng như nhà hàng, rạp chiếu phim, trận đấu thể thao cũng biến mất và không có khuyến nghị làm việc tại nhà.


존슨 총리는 앞으로 방역 조치를 법으로 정하지 않 스스로 판단 맡기기로 했다면서, 복잡한 실내에선 마스크 계속 쓰는 등 개인 책임 있게 행동해줄 것을 권고했습니다

→ Thủ tướng Johnson đã quyết định để lại các biện pháp phòng dịch không được pháp luật quy định trong tương lai, và khuyến cáo cá nhân nên hành động một cách có trách nhiệm như tiếp tục đeo mặt nạ trong những căn phòng phức tạp.


영국의 하루 신규 확진자는 2만 7천여 명 수준인데, 방역조치가 해제되는 19일에는 5만 명까지 늘 것으로 전망되면서 우려 목소리도 나옵니다.

→  Số người được chẩn đoán mới trong một ngày ở Anh là 27.000 người, dự kiến sẽ tăng lên 5000 vào ngày 19 khi biện pháp phòng dịch được dỡ bỏ.  


출처 : SBS 뉴스

원본 링크 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) 에도 불구하고 : bất chấp… nhưng…, mặc dù... nhưng..., tuy... nhưng...
2 ) -기로 하다 : quyết định, xác định
3 ) 수 있다 : có thể
4 ) -라지 : nghe nói là… đúng không?
5 ) -래도 : mặc dù là… nhưng cũng..., tuy là… nhưng cũng...
6 ) 이라도 : dù là, mặc dù là
7 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
8 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
9 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
되돌아가다 quay lại, trở về
2
복잡하다 phức tạp, rắc rối
3
결정하다 quyết định
4
고려하다 cân nhắc, suy tính đến
5
공개하다 công khai
6
권고하다 khuyến cáo
7
기록하다 ghi chép lại
8
없어지다 mất đi
9
행동하다 hành động
10
확산되다 được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
11
재개하다 Tái triển khai
12
낮아지다 thấp đi
13
하락하다 giảm xuống, sự giảm sút
14
해제하다 hủy bỏ, xóa bỏ
15
해체되다 bị giải thể
16
재택근무 sự làm việc tại nhà
17
이스라엘
[Israel]
Israel
18
재택근무 sự làm việc tại nhà
19
효과적 có tính hiệu quả
20
효율적 mang tính hiệu suất, mang tính năng suất
21
스스로 tự mình
22
약하다 yếu
23
정하다 thẳng
24
따르다 theo
25
맡기다 giao, giao phó
26
모르다 không biết
27
보이다 được thấy, được trông thấy
28
전하다 truyền lại, lưu truyền
29
지나다 qua, trôi qua
30
밝히다 chiếu sáng
31
우리다 hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
32
의하다 dựa vào, theo
33
제하다 trừ đi, lấy đi
34
가운데 phần giữa, chỗ giữa
35
관계자 người có liên quan, người có phận sự
36
마스크
[mask]
mặt nạ
37
목소리 giọng nói, tiếng nói
38
스스로 tự mình
39
스포츠
[sports]
thể thao
40
청소년 thanh thiếu niên
41
효과적 tính hiệu quả
42
효율적 tính hiệu suất, tính năng suất
43
노령층 tầng lớp người cao tuổi, tầng lớp người già
44
확진자 người nhiễm bệnh
45
가장 nhất
46
계속 liên tục
47
대폭 một cách quy mô, một cách tầm cỡ, một cách đông đảo
48
조금 một chút, một ít
49
다시 lại
50
언제 bao giờ, khi nào
51
없다 không có, không tồn tại
52
없다 không có, không tồn tại
53
언제 bao giờ, lúc nào
54
우리 chúng ta
55
거리 việc, cái, đồ
56
가운 vận mệnh gia đình
57
가운
[gown]
áo thụng, áo choàng, áo tôga
58
가장 người chủ gia đình
59
가장 sự giả vờ
60
감염 sự lan truyền, sự nhiễm thói
61
개인 cá nhân
62
거리 cự li
63
결과 kết quả
64
경기 tình hình kinh tế, nền kinh tế
65
경기 trận thi đấu, việc thi thố
66
경기 chứng co giật
67
계속 sự liên tục
68
관계 giới quan chức, giới công chức
69
관계 quan hệ
70
규제 sự hạn chế
71
극장 nhà hát
72
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
73
대폭 khổ lớn
74
링크
[link]
sự kết nối
75
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
76
방법 phương pháp
77
보건 sự bảo vệ sức khỏe, việc giữ gìn sức khỏe
78
사회 sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
79
사회 xã hội, cộng đồng
80
소식 sự ăn ít
81
소식 tin tức
82
연구 sự nghiên cứu
83
예방 sự dự phòng, sự phòng ngừa
84
위험 sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch
85
이달 tháng này
86
인원 số người, thành viên
87
전형 mẫu hình, điển hình
88
전형 sự tuyển chọn, sự lựa chọn
89
접종 sự tiêm chủng
90
정부 chính phủ
91
정부 nhân tình (của vợ), người tình (của vợ)
92
정부 nhân tình (của chồng), bồ nhí (của chồng), người tình (của chồng)
93
정상 sự bình thường
94
정상 tình cảnh, hoàn cảnh
95
정상 đỉnh, chóp
96
조금 một chút, chút ít
97
조치 biện pháp
98
집단 tập đoàn, nhóm, bầy đàn
99
차단 sự chặn
100
책임 trách nhiệm
101
청소 việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp
102
총리 thủ tướng
103
추가 sự bổ sung
104
판단 sự phán đoán
105
수준 Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ
106
효과 hiệu quả
107
효율 hiệu suất, năng suất
108
뉴스
[news]
chương trình thời sự
109
이상 trở lên
110
노령 tuổi già, tuổi cao
111
뉴스
[news]
chương trình thời sự
112
방역 sự phòng dịch
113
백신
[vaccine]
vắc xin
114
수준 trình độ, tiêu chuẩn
115
신규 làm mới, tạo mới
116
실내 trong phòng, trong nhà, có mái che
117
영국 Anh Quốc, nước Anh
118
예정 sự dự định
119
외신 tin tức quốc tế
120
우리 lồng, chuồng, cũi
121
의무 nghĩa vụ
122
이상 sự khác thường
123
이후 sau này, mai đây, mai sau
124
전망 sự nhìn xa, tầm nhìn
125
중심 trung tâm
126
착용 (sự) mặc, mang, đội
127
출현 sự xuất hiện
128
통계 sự thống kê (sơ bộ)
129
하루 một ngày
130
효과 hiệu quả
131
효능 hiệu năng, công năng, tác dụng
132
효율 hiệu suất, năng suất