Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"


검찰 출석 박은정 "감찰 적법"…무단 자료 제공 의혹 조사 / SBS

PARK EUN JUNG CÓ MẶT TẠI BUỔI THANH TRA “ THANH TRA  ĐÚNG PHÁP LUẬT”...ĐIỀU TRA NGHI NGỜ CUNG CẤP TÀI LIỆU TRÁI PHÉP



2년 전 윤석열 검찰총장 감찰 절차 위법이 있었는지 수사하는 검찰 당시 법무부 감찰담당관이었던 박은정 부장검사를 /불러 조사했습니다

Viện kiểm sát hiện đang điều tra về vụ việc ông Yoo Seok Yoel 2 năm trước khi còn là Viện trưởng viện công tố có vi phạm thủ tục thanh tra hay không, đã gọi bà Park Eun Jung- người đã từng là cán bộ thanh tra tại Bộ tư pháp lúc bấy giờ để điều tra.


부장검사는 "감찰은 적법했고 징계 정당했다"고 주장했습니다.

Bà Park trưởng ban thanh tra đã khẳng định rằng: “ Thanh tra đúng pháp luật và hình phạt là thích đáng”.


 한소희 기자입니다.  

Phóng viên Han Soo Hee.


<기자>  2020년 12월 윤석열 대통 검찰총장 재직 당시 추미애 전 장관 지시 감찰 주도 박은정 전 법무부 감찰담당관이 피의 신분으로 검찰 출석했습니다.

bà Park Eun Jung  cựu cán bộ thanh tra bộ tư pháp, người dẫn đầu việc thanh tra tổng thống Yoon Seok Yeol thời đương nhiệm vị trí Viện trưởng Viện công tố  vào tháng 12 năm 2020 theo sự chỉ thị của cựu Bộ trưởng Chu Mi Ae , đã xuất hiện tại Viện kiểm sát với vai trò là nghi phạm.


 2020년 10월 채널A사건 연루 의혹을 받던 당시 한동훈 검사 감찰한다 명목으로 확보 법무부와/ 대검 자료를 윤 전 총장 감찰하던 법무부 감찰위원회에/ 무단으로 제공 의혹에 대한 조사를 받기 위해서입니다. 

Việc này để tiếp nhận điều tra cáo buộc cung cấp trái phép tài liệu tối cao cho ủy ban thanh tra Bộ Tư pháp lúc thanh tra Nguyên Viện trưởng Yoon và cho Bộ Tư pháp đã lấy danh nghĩa thanh tra Trưởng công cô Han Dong Hun lúc đó đang bị cáo buộc liên quan đến vụ kênh A vào tháng 10/2020.


현재 광주지검에 있는 박은정 부장검사는 윤 전 총장에 대한 징계 타당했다 행정법원 1심 판결 거론하며 감찰 절차 문제가 없다고 주장했습니다.

Trưởng ban thanh tra Park Eun Jung hiện đang ở viện kiểm sát Gwangju đã khẳng định rằng: Thủ tục thanh tra không có vấn đề và đề cập tới phán quyết của phiên tòa sơ thẩm tại Tòa án hành chính rằng hình phạt dành cho ông Yoon Nguyên Viện trưởng viện công tố là thỏa đáng.


 [박은정/전 법무부 감찰담당관 : 휴대전화를 가져가고 친정 압수수색한다고 해서 진실이 달라지지 않습니다. 감찰 적법했고 징계 정당했습니다.]

 [  Park Eun Jung/ Cựu cán bộ thanh tra Bộ tư pháp: Họ nói rằng đã mang điện thoại đi và lục soát nhà bố mẹ ruột nhưng tôi thấy sự thật không thay đổi. Tôi đã thanh tra đúng pháp luật và hình phạt là thích đáng.]


 '친윤 검사들'이라고 짚어 말하며 검찰 노골적으로 비판했습니다

 Bà nói rằng ‘ Những công tố viên Thân Yoon ( ăn theo tổng thống Yoon)’ và thẳng thắn phê phán Viện kiểm sát.


[박은정/전 법무부 감찰담당관 : 친윤, 친여 검사들이 잠깐이나마 영전하고 좋은 자리에 가 있겠지만, 검찰 정치 중립 공정에 대한 비판 고스란히 검찰 전체 피해 되돌릴 것입니다.] 

 [  Park Eun Jung/ Cựu cán bộ thanh tra Bộ tư pháp: Những công tố viên chủ nghĩa Thân Yoo, Thân Yeo thăng tiến và có được vị trí tốt trong thời gian ngắn nhưng chính sự phê phán về sự công bằng và sự trung lập mang tính chính trị với Viện kiểm sát cũng ngược trở lại làm hại đến toàn bộ Viện kiểm soát.


감찰 관련 혐의 대해 고발 접수 수사 서울중앙지검은 지난해 7월 각하 처분지만, 서울고검이 지난 6월 재기수사 명령 내리 다시 수사 시작됐습니다.

Về cáo buộc liên quan đến Viện kiểm sát, Viện kiểm sát địa phương trung Seoul tiếp nhận điều tra đã bác bỏ điều tra từ tháng 7 năm ngoái. Nhưng Viện kiểm sát tối cao lại ra lệnh điều tra lại vào tháng 6 vừa qua đồng thời việc điều tra được bắt đầu lại.


박 전 담당 경찰이 한 차례 무혐의 처리 성남 FC 사건 다시 수사해야 한다는 검찰 수사 의견 수용하지 않 무마했다 의혹 관련해서 수사를 받고 있습니다.

Cựu cán bộ điều tra Park cũng đang bị điều tra liên quan đến tội danh không tiếp nhận và phớt lờ ý kiến của đội điều tra công tố rằng phải điều tra lại vụ FC Song Nam mà cảnh sát đã xử vô tội.


출처 : SBS 뉴스

원본 링크 

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -기 위해서 : để, nhằm
2 ) -고 있다 : đang
3 ) -고 해서 : vì...nên...
4 ) 에 대한 : đối với, về
5 ) -은 지 : từ lúc, kể từ lúc… (được…)
6 ) -라고 : rằng, là
7 ) -라지 : nghe nói là… đúng không?
8 ) -었던 : đã, từng, vốn
9 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
10 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
11 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
고스란히 nguyên trạng, y nguyên
2
타당하다 thích đáng, thích hợp, khả thi
3
적법하다 hợp pháp
4
정당하다 chính đáng, thỏa đáng
5
가져가다 mang đi, đem đi
6
감찰하다 giám sát
7
거론되다 được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi
8
거론하다 bàn luận, thảo luận, trao đổi
9
시작되다 được bắt đầu
10
관련하다 liên quan
11
되돌리다 quay ngược lại
12
무마하다 vỗ về, xoa dịu
13
수사하다 điều tra
14
수용되다 bị sung công, bị sung vào công quỹ
15
수용되다 được tiếp nhận, được chứa
16
수용되다 được tiếp nhận, được tiếp thu
17
수용하다 sung công, sung vào công quỹ
18
수용하다 chứa, tiếp nhận
19
수용하다 tiếp nhận, tiếp thu
20
접수하다 tịch biên, tịch thu
21
접수하다 tiếp nhận
22
조사하다 khảo sát, điều tra
23
주도하다 chủ đạo
24
주장하다 chủ trương, khẳng định
25
처리하다 xử lý
26
처분하다 xử lí (tài sản…), thanh lí (tài sản…)
27
확보하다 đảm bảo, bảo đảm
28
제공하다 cung cấp, cấp
29
비판하다 phê phán
30
되돌리다 quay ngược lại
31
제공하다 cung cấp, cấp
32
출석하다 có mặt
33
정치적 mang tính chính trị
34
노골적 rõ ràng, thẳng thừng, thẳng thắng
35
말하다 nói
36
지나다 qua, trôi qua
37
피하다 tránh, né, né tránh
38
내리다 rơi, rơi xuống
39
내리다 rơi, rơi xuống
40
검사장 khu vực kiểm tra, nơi kiểm tra
41
공정성 tính công bằng
42
대통령 tổng thống
43
무혐의 không bị nghi ngờ, không bị tình nghi
44
정치적 tính chính trị
45
친정집 nhà cha mẹ ruột
46
피의자 kẻ bị tình nghi
47
노골적 tính rõ ràng, tính thẳng thừng, tính thẳng thắng
48
담당관 cán bộ phụ trách
49
법무부 bộ tư pháp
50
중립성 tính trung lập
51
잠깐 trong chốc lát, một chốc, một lát
52
내리 liên tiếp, suốt
53
다시 lại
54
각하 sự bác bỏ, sự bác đơn
55
각하 các hạ
56
감찰 sự giám sát
57
거론 sự bàn luận, sự thảo luận, sự trao đổi
58
검사 kiểm sát viên, công tố viên
59
검사 kiểm tra
60
검찰 việc khởi tố, cơ quan kiểm sát
61
경찰 (cơ quan) cảnh sát
62
고발 sự tố cáo, tố giác
63
시작 sự bắt đầu, bước đầu
64
시작 sự sáng tác thơ, bài thơ sáng tác
65
공정 công đoạn, tiến trình
66
공정 sự công bằng, sự công tâm
67
공정 nhà nước quy định, chính quyền qui định
68
관련 sự liên quan
69
광주 Gwangju; Quang Châu
70
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
71
당시 lúc đó, thời đó, đương thời
72
대검 cây kiếm to
73
대검 viện kiểm sát tối cao
74
대통 đại thông, sự thông suốt, suôn sẻ
75
대해 đại dương, biển cả
76
링크
[link]
sự kết nối
77
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
78
명령 sự ra lệnh, mệnh lệnh
79
명목 danh nghĩa
80
무단 sự dùng vũ lực
81
무단 ngang nhiên, vô cớ
82
무마 sự vỗ về, sự xoa dịu
83
문제 đề (bài thi)
84
부장 trưởng bộ phận, trưởng ban
85
사건 sự kiện
86
서울 thủ đô
87
수사 sự điều tra
88
수사 số từ
89
수용 sự sung công
90
수용 sự chứa, sự tiếp nhận
91
수용 sự tiếp nhận, sự tiếp thu
92
압수 sự tịch thu
93
잠깐 chốc lát, một chốc, một lát
94
장관 cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
95
장관 bộ trưởng
96
재직 sự đương nhiệm, sự làm việc
97
전체 toàn thể
98
접수 sự tịch biên, sự tịch thu
99
접수 sự tiếp nhận
100
정치 chính trị
101
조사 điếu văn
102
조사 trợ từ
103
조사 sự điều tra
104
주도 sự chủ đạo
105
주장 chủ tướng
106
주장 (sự) chủ trương
107
징계 sự quở trách, sự quở phạt
108
차례 Cha-re; thứ tự, lượt
109
차례 lễ cúng Tết
110
처리 sự xử lí
111
처분 sự xử lí (tài sản…)
112
총장 tổng giám đốc
113
출석 sự có mặt, sự xuất hiện
114
친정 nhà cha mẹ ruột
115
판결 sự phán quyết
116
피의 sự bị tình nghi
117
피해 sự thiệt hại
118
행정 hành chính
119
확보 sự đảm bảo, sự bảo đảm
120
제공 sự cấp, sự cung cấp
121
채널
[channel]
kênh, tuyến
122
자료 tài liệu
123
뉴스
[news]
chương trình thời sự
124
비판 sự phê phán
125
의혹 sự nghi hoặc, lòng nghi hoặc
126
절차 trình tự, thủ tục
127
뉴스
[news]
chương trình thời sự
128
담당 sự phụ trách, sự đảm nhiệm
129
신분 thân phận
130
연루 sự dính líu, sự liên đới, sự đồng lõa
131
영전 sự thăng tiến, sự thăng chức
132
영전 bàn thờ, linh cữu, bài vị
133
위법 sự phạm pháp
134
의견 ý kiến
135
의혹 sự nghi hoặc, lòng nghi hoặc
136
자료 tài liệu
137
자리 chỗ
138
자리 tấm trải, tấm chiếu
139
재기 năng khiếu
140
재기 sự đứng lên lại, sự vươn lên lại
141
적법 sự hợp pháp, luật phù hợp
142
절차 trình tự, thủ tục
143
정당 chính đảng
144
제공 sự cấp, sự cung cấp
145
중립 sự trung lập
146
지시 sự cho xem
147
진실 sự chân thật
148
채널
[channel]
kênh, tuyến
149
혐의 sự hiềm nghi, mối nghi ngờ
150
휴대 sự cầm tay, sự xách tay