Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

올여름 전력수요 역대 최고 전망…폭염 · 산업생산 영향 / SBS

Nhu cầu điện dự kiến ​​sẽ cao nhất trong mùa hè này  Sóng nhiệt · Tác động sản xuất công nghiệp / SBS

 


올여름 폭염과 산업생산 증가 영향으로 전력수요가 역대 최고치를 기록할라는 전망이 나왔습니다. 

Người ta dự đoán rằng nhu cầu điện sẽ đạt mức cao kỷ lục trong mùa hè này do đợt nắng nóng và sản xuất công nghiệp gia tăng.


정부는 올여름 최대 전력 수요를 94.4GW로 전망했는데, 111년 만의 최악 폭염으로 기록된 2018년 사상 최고치를 넘어서는 수준입니다. 

Chính phủ dự báo nhu cầu điện cao điểm trong mùa hè này là 94,4 GW, vượt mức cao nhất mọi năm vào năm 2018 được ghi nhận là đợt nắng nóng tồi tệ nhất trong 111 năm.


최대 전력 수요 발생하는 시기는 8월 둘째 주, 최저 예비 주간은 7월 넷째 주가 될 전망입니다. 

Nhu cầu điện cao điểm dự kiến ​​sẽ xảy ra vào tuần thứ hai của tháng Tám và tuần dự trữ thấp nhất dự kiến ​​là tuần thứ tư của tháng Bảy.


정부는 7월 넷째 주의 경우 예비력이 4.0GW로 낮아질 걸로 전망했는데, 예비력이 5.5GW 아래 내려가면 전력수급 비상단계가 발령됩니다

Vào tuần thứ 4 của tháng 7, chính phủ dự đoán rằng công suất dự trữ sẽ giảm xuống còn 4,0GW.


프랑스 명품 브랜드 샤넬이 지난 2월에 이어 어제(1일) 또다시 국내 판매 가격을 큰 폭으로 올렸습니다

Thương hiệu cao cấp của Pháp Chanel đã tăng giá bán trong nước một lần nữa vào ngày hôm qua (1) sau tháng Hai.


대표 인기 상품인 '클래식 플랩백 미디엄'은 864만 원에서 971만 원으로, '클래식 플랩백 라지'는 942만 원에서 1천49만 원으로 하루 가격이 100만 원 넘게 올랐습니다. 

Giá của 'Classic Flap Bag Medium', một sản phẩm đại diện tiêu biểu, đã tăng từ 8,64 triệu won lên 9,71 triệu won, và 'Classic Flap Bag Large' từ 9,42 triệu won lên 1,49 triệu won, tăng hơn 1 triệu won một ngày.


공정거래위원회는 샌드위치 프랜차이즈 써브웨이 본사 가맹점 특정 세척 강매했다 시정명령을 결정했습니다

Ủy ban Thương mại đã quyết định sửa đổi, nói rằng trụ sở nhượng quyền thương mại bánh sandwich Subway buộc các bên nhận quyền phải sử dụng một chất làm sạch cụ thể.


공정위는 써브웨이가 2009년 10월부터 2020년 4월까지 가맹점주들에게 13종의 세척 특정 회사 제품으로 구매하도록 했다 밝혔습니다

Họ cho biết cho biết Subway đã buộc các bên nhận quyền chỉ mua 13 loại chất tẩy rửa từ các sản phẩm cụ thể của công ty từ tháng 10 năm 2009 đến tháng 4 năm 2020.


가맹점주들은 10억 7천만 원어치의 세척를 구매했는데, 일부 상품 시중 제품보다 3.3배 비싼 것으로 드러났습니다

Bên nhượng quyền đã mua các sản phẩm tẩy rửa trị giá 1,07 tỷ won, và một số sản phẩm được cho là đắt gấp 3,3 lần so với các sản phẩm trên thị trường


금융위원회는 소액 단기보험, 이른 미니보험 수요 조사 결과 보험사, 핀테크 업체 등 10곳이 신청했다고 밝혔습니다

Ủy ban Tài chính đã thông báo rằng 10 công ty, bao gồm các công ty bảo hiểm và công ty fintech, đã đăng ký bảo hiểm ngắn hạn vốn hóa nhỏ, được gọi là nhu cầu bảo hiểm nhỏ.


소액 단기보험은 일상생활 다양한 위험 보장하는 상품으로 연금, 간병 장기 보장과 원자, 자동 등 고자본이 필요한 종목 제외한 모든 종목 취급할 수 있습니다

Bảo hiểm ngắn hạn là sản phẩm bảo hiểm nhiều loại rủi ro trong cuộc sống hàng ngày và có thể xử lý tất cả các cổ phiếu ngoại trừ bảo hiểm dài hạn, chẳng hạn như niên kim và chăm sóc điều dưỡng, và các cổ phiếu yêu cầu vốn cao, chẳng hạn như điện hạt nhân và ô tô.


반려동물 보험 여행 보험, 날씨 보험 기존 시장에서 활성화하 보험들이 등장할 걸로 보입니다.  

Nhiều bảo hiểm không hoạt động trên thị trường hiện tại, chẳng hạn như bảo hiểm vật nuôi, bảo hiểm du lịch và bảo hiểm thời tiết.


출처 : SBS 뉴스 

원본 링크 :

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -도록 하다 : sai, bắt, làm cho
2 ) 수 있다 : có thể
3 ) -라는 : rằng
4 ) -라지 : nghe nói là… đúng không?
5 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
6 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
활성화되다 trở nên phát triển, trở nên sôi nổi
2
필요하다 tất yếu, thiết yếu, cần thiết
3
다양하다 đa dạng
4
강매하다 bị ép mua
5
결정하다 quyết định
6
기록되다 được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ
7
기록하다 ghi chép lại
8
드러나다 hiện ra, thể hiện
9
등장하다 xuất hiện trên sân khấu
10
발령되다 được phát lệnh, được quyết định
11
발생되다 được phát sinh
12
보장되다 được bảo đảm
13
신청하다 đăng kí
14
제외하다 trừ ra, loại ra
15
취급하다 giao dịch, sử dụng
16
구매하다 mua hàng, mua
17
낮아지다 thấp đi
18
내려가다 đi xuống
19
전망하다 nhìn xa, nhìn tới
20
일상생활 sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường
21
샌드위치
[sandwich]
sandwich, bánh mì kẹp thịt
22
일상생활 sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường
23
또다시 lại
24
이른바 cái gọi là, sở dĩ gọi là
25
이르다 sớm
26
보이다 được thấy, được trông thấy
27
올리다 đưa lên, nâng lên, tăng lên
28
지나다 qua, trôi qua
29
밝히다 chiếu sáng
30
가맹점 cửa hàng thành viên
31
브랜드
[brand]
nhãn hiệu
32
올여름 mùa hè này, mùa hè năm nay
33
원자력 năng lượng nguyên tử
34
세척제 chất tẩy rửa
35
여행자 người du lịch, du khách
36
자동차 xe ô tô, xe hơi
37
둘째 thứ hai
38
모든 tất cả, toàn bộ
39
넷째 thứ bốn, thứ tư
40
모든 tất cả, toàn bộ
41
어제 hôm qua
42
이어 tiếp theo
43
둘째 thứ hai
44
넷째 thứ bốn, thứ tư
45
주간 tuần
46
가격 sự đánh đập, sự ra đòn
47
가격 giá cả, giá
48
간병 sự chăm bệnh
49
결과 kết quả
50
경우 đạo lý, sự phải đạo
51
시장 thị trưởng
52
국내 quốc nội, trong nước, nội địa
53
기존 vốn có, sẵn có
54
날씨 thời tiết
55
둘째 lần thứ hai, lần hai
56
링크
[link]
sự kết nối
57
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
58
명품 tác phẩm nổi tiếng, hàng hiệu
59
미니
[mini]
mini, loại nhỏ, cỡ nhỏ, kiểu nhỏ
60
비상 sự khẩn cấp, sự gấp rút, lệnh khẩn
61
사상 theo sử ghi, theo lịch sử
62
사상 tư tưởng
63
소액 số tiền nhỏ
64
수요 nhu cầu
65
시정 đường phố, phố xá
66
아래 dưới
67
업체 doanh nghiệp, công ty
68
연금 tiền trợ cấp, lương hưu
69
연금 sự quản thúc, sự bắt giữ
70
영향 sự ảnh hưởng
71
예비 sự dự bị
72
원어 tiếng gốc, bản gốc
73
원자 nguyên tử
74
위험 sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch
75
장기 sở trường
76
장기 trường kỳ
77
장기 cờ tướng
78
장기 nội tạng, tạng khí
79
전력 toàn lực
80
전력 thâm niên, kinh nghiệm trước đó
81
전력 toàn lực
82
전력 điện lực
83
조사 điếu văn
84
조사 trợ từ
85
조사 sự điều tra
86
주가 giá cổ phiếu
87
주간 sự quản lý, sự điều hành, người quản lý
88
주간 ban ngày
89
주간 theo tuần
90
주간 trong tuần
91
증가 sự gia tăng
92
최고 tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
93
최고 tối cao
94
최대 lớn nhất, to nhất, tối đa
95
최악 sự xấu nhất, sự tồi tệ nhất, sự kinh khủng nhất
96
최저 (sự) thấp nhất
97
판매 sự bán hàng
98
수준 Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ
99
일부 một phần
100
자동 sự tự động
101
뉴스
[news]
chương trình thời sự
102
어제 hôm qua
103
넷째 bốn lần
104
뉴스
[news]
chương trình thời sự
105
단기 ngắn hạn
106
단기 năm Dan-gun, năm Đàn Quân
107
보험 bảo hiểm
108
본사 trụ sở chính
109
상품 thượng phẩm, sản phẩm tốt
110
세척 sự rửa sạch
111
수준 trình độ, tiêu chuẩn
112
시기 thời kỳ, thời điểm
113
시기 sự đố kỵ, sự ghen tị
114
시기 sự đố kỵ, sự ghen tị
115
시정 sự chỉnh sửa, sự điều chỉnh
116
시중 sự chăm sóc, sự phục dịch, sự hầu hạ
117
시중 thị trường
118
여행 (sự) du lịch
119
역대 nhiều đời, các đời
120
인기 được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến
121
일부 một phần
122
일상 cuộc sống thường nhật, cuộc sống hàng ngày
123
자동 sự tự động
124
제품 sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm
125
종목 danh mục chủng loại, danh mục các loại
126
주의 chủ trương
127
주의 sự chú ý, sự lưu ý
128
특정 sự riêng biệt, sự cá biệt
129
폭염 sự nóng bức, sự oi ả
130
하루 một ngày
131
회사 công ty