Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

당정 "2차 추경 33조 편성…소득 하위 80% 현금 지원" / SBS

Ngân sách bổ sung thứ hai 33 nghìn tỷ hình thành ... Trợ cấp tiền cho 80% người dân có thu nhập thấp 


민주당과 정부 올해 2차 추경 전체 규모를 33조 원 내외 마련하기로 합의했습니다

đảng dân chủ và chính phủ đã bàn bạc thảo luận thiết đặt tổng quy mô của ngân sách bổ sung thứ hai vào khoảng 33 nghìn tỷ won trong năm nay.


추경을 통해 지원되는 재난지원금은 소득 하위 80% 국민에게만 지급하기로 했습니다

quỹ hỗ trợ tai nạn sẽ hỗ trợ cho 80% số người dân có thu nhập thấp thông qua ngân sách bổ sung.

한세현 기자입니다.

đây là phóng viên Han Se-hyeon


 <기자> 민주당과 정부는 코로나19 피해 회복 등을 위한 2차 추가경정예산안 규모를 33조 원 내외 편성하기로 합의했습니다.

đảng dân chủ cùng chính phủ đã thảo luận thống nhất tổ chức ngân sách bổ sung thứ hai khoảng 33 nghìn tỷ won để khắc phục thiệt hại do COVID 19 gây ra  


 세출 증액 기준 역대 최대규모 추경입니.

đây là ngân sách bổ sung lớn nhất trong lịch sử dựa trên sự gia tăng mức chi tiêu.


  여기에 기존 확보해 예산 3조 원까지 더해 총 36조 원을 투입하게 됩니다.

cộng với 3 nghìn tỷ won ngân sách hiện có thì tổng cộng là 36 nghìn tỷ won sẽ được bỏ ra.


[홍남/제경부총리기 : 적자국채 추가 발행 없이 추가 세수 활용해 편성한 것이며, 그만큼 재정 역할 최대 강화하고 노력했다는 점을 말씀드립니다.] 

[ Hongnam/ thủ tướng ban kinh tế tài chính: tổ chức ngân sách được khai thác từ việc bổ sung khoản thu từ thuế mà không cần phải thêm các khoản nợ xấu.


[세부적으로는 코로나19 피해지원 3종 패키지에 15조~16조 원, 백신 방역 보강에 4조~5조 원, 고용·민생안전 지원에 2조~3조, 지역 상품 발행 지역 경제 활성화에 12조~13조 원을 편성할 예정입니다. 

Cụ thể, 15 đến 16 nghìn tỷ won cho ba loại hỗ trợ thiệt hại của COVID-19, 4 đến 5 nghìn tỷ won cho việc phòng ngừa và tăng cường vắc-xin, 2 đến 3 nghìn tỷ won cho hỗ trợ việc làm và sự an toàn dân sinh, 12 đến 13 nghìn tỷ dùng để cấp phát các phiếu mua hàng cho các địa phương nhằm thúc đẩy kinh tế khu vực


국민에게 줄지, 아니 저소득에만 줄지를 두고 논란이 많았던 재난지원금은 일단 소득 하위 80%에게만 현금 지원하기로 했습니다.

quỹ hỗ trợ tai nạn vốn gây nhiều tranh cãi về việc sẽ cấp cho toàn bộ người dân hay chỉ cho những người có thu nhập thấp đã được quyết định là sẽ chỉ hỗ trợ tiền mặt cho 80% số người có thu nhập thấp mà thôi 


 대신 나머지 상위 20% 고소 대해서 신용카드를 더 쓰면 그 가운 일부 돌려받을 수 있는 신용카드 캐시백 형태 지원하기로 했습니다.

thay vào đó 20% số người có thu nhập cao còn lại sẽ được hỗ trợ bằng hình thức hoàn tiền bằng thẻ tín dụng, cho phép họ nhận lại một phần tiền nếu họ sử dụng thẻ tín dụng nhiều hơn.


이와 함께 소득이 낮은 기초수급자와 차상위 계층, 한부모 가족 등 3백만 명에 대해서 추가 일정 금액을 지원할 방침입니다.

ngoài ra còn có chủ trương trợ cấp thêm một số tiền nhất định cho 3 triệu người bao gồm những người có thu nhập thấp, tầng lớp trung lưu thứ hai , gia đình đơn thân vv..


 [박완주/민주당 정책위의장 : 1차 추경에 이어 사실 국민 지원금을 지원한다는 것에 의미가 있다 할 수 있겠습니다.] 

Park Wan-joo / Chủ tịch Ủy ban Chính sách của Đảng Dân chủ: thật là ý nghĩa khi toàn bộ số tiền trợ cấp của cả nước đã thật sự được đem đi hỗ trợ sau lần bổ sung ngân sách đầu tiên.


2차 추경안은 모레(1일) 국회 제출됩니다.

dự luật bổ sung ngân sách thứ 2 sẽ được đề xuất trong quốc hội vào ngày kia  ( ngày mùng 1)


 민주당과 정부 다음 임시 국회에서 추경안을 최종확정하고, 최대 신속하게 집행한다 방침입니다.  

đảng dân chủ cùng chính phủ sẽ tạm thời đưa ra quyết định cuối cùng cho dự luật bổ sung ngân sách vào tháng tới, quyết tâm sẽ thực hiện một cách nhanh nhất có thể.


출처 : SBS 뉴스

nguồn: SBS News

원본 링크 :

 

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -기로 하다 : quyết định, xác định
2 ) -게 되다 : trở nên, được
3 ) 수 있다 : có thể
4 ) -았던 : đã, từng, vốn
5 ) 으로 : sang
6 ) 만큼 : như, bằng
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
신속하다 thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng
2
강화되다 được tăng cường
3
마련되다 được chuẩn bị
4
지원하다 hỗ trợ
5
집행하다 thi hành, thực thi
6
투입되다 được ném vào, được phi vào, được nhét vào, được bỏ vào
7
편성되다 được lên lịch (truyền hình...)
8
합의하다 thoả thuận
9
확보하다 đảm bảo, bảo đảm
10
활용하다 vận dụng, ứng dụng
11
노력하다 nỗ lực, cố gắng
12
제출되다 được nộp, được đệ trình
13
지급되다 được chi trả, được cấp
14
고소득층 tầng lớp thu nhập cao
15
저소득층 tầng lớp thu nhập thấp
16
사실상 trên thực tế
17
최대한 tối đa
18
더하다 hơn
19
역하다 nôn nao
20
대하다 đối diện
21
돌리다 vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
22
피하다 tránh, né, né tránh
23
통하다 thông
24
가운데 phần giữa, chỗ giữa
25
고소득 thu nhập cao
26
사실상 trên thực tế
27
상품권 thẻ quà tặng, phiếu mua hàng
28
저소득 thu nhập thấp
29
지원금 tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
30
최대한 mức cực đại
31
패키지
[package]
bưu kiện, bưu phẩm
32
활성화 sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
33
나머지 phần còn lại, còn lại
34
나머지 phần còn lại, còn lại
35
모레 Ngày mốt, ngày kia
36
사실 thật ra, thực ra
37
아니 không
38
없이 không có
39
일단 Một nhóm, một đoàn
40
이어 tiếp theo
41
일단 (Không có từ tương ứng)
42
함께 cùng
43
아니 không
44
가운 vận mệnh gia đình
45
가운
[gown]
áo thụng, áo choàng, áo tôga
46
가족 gia đình
47
경제 kinh tế, nền kinh tế
48
계층 giai cấp, tầng lớp, giới
49
고소 sự tố cáo
50
고소 cười khẩy, cười mỉa
51
고용 việc thuê lao động, sử dụng lao động
52
국민 quốc dân, nhân dân
53
국회 quốc hội
54
규모 quy mô
55
금액 số tiền
56
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
57
기존 vốn có, sẵn có
58
링크
[link]
sự kết nối
59
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
60
말씀 lời
61
모레 ngày mốt
62
민주 dân chủ
63
발행 sự phát hành
64
보강 sự tăng cường, sự củng cố, sự gia cố
65
사실 sự thật, sự thực
66
신용 tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm
67
올해 năm nay
68
의미 ý nghĩa, nghĩa
69
재정 tài chính
70
적자 lỗ, thâm hụt
71
적자 người phù hợp, người thích hợp, người hợp điều kiện
72
전체 toàn thể
73
정부 chính phủ
74
정부 nhân tình (của vợ), người tình (của vợ)
75
정부 nhân tình (của chồng), bồ nhí (của chồng), người tình (của chồng)
76
정책 chính sách
77
증액 sự tăng khoản tiền, khoản tiền tăng lên
78
지역 vùng, khu vực
79
최대 lớn nhất, to nhất, tối đa
80
최종 cuối cùng, sau cùng
81
추가 sự bổ sung
82
회복 sự phục hồi, sự hồi phục
83
일부 một phần
84
다음 sau
85
뉴스
[news]
chương trình thời sự
86
방침 phương châm
87
논란 sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi
88
기준 tiêu chuẩn
89
기초 cơ sở, nền tảng ban đầu
90
내외 trong ngoài
91
내외 nam và nữ
92
논란 sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi
93
뉴스
[news]
chương trình thời sự
94
다음 sau
95
말씀 lời
96
방역 sự phòng dịch
97
방침 phương châm
98
백신
[vaccine]
vắc xin
99
상위 địa vị cao, tầng lớp trên
100
상품 thượng phẩm, sản phẩm tốt
101
세수 sự rửa mặt, sự rửa tay
102
세수 khoản thu từ thuế
103
소득 điều thu được
104
역대 nhiều đời, các đời
105
예산 dự toán
106
예정 sự dự định
107
일부 một phần
108
일정 (sự) nhất định
109
일정 lịch trình
110
임시 sự lâm thời, cái tạm thời
111
재난 tai nạn, hoạn nạn
112
하위 hạ vị
113
현금 hiện kim
114
형태 hình thức, hình dáng, kiểu dáng