Luyện topik đọc - hiểu qua đoạn văn tiếng hàn phần 1
Cách luyện thi :
- Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất.
- Xem từ vựng, ngữ pháp và tự học từ vựng, ngữ pháp
Xem thêm : Cách ôn topik SIÊU TỐC, không mất nhiều Thời Gian
Đọc đoạn văn tiếng hàn sau và đưa ra đáp án đúng :
대나무는 원래 열대지방에서 자라던 식물이었지만 워낙 쓰임새가 다양 하고 ㉠ 요긴해서 재배 지역이 북쪽으로까지 확대되었다. 지금은 전 세계 에 걸쳐서 600여 종이 자라고 있으며 그 종류만큼이나 활용도 또한 매우 높아서 생활의 모든 분야에 사용되고 있다고 해도 ( ㉡ ). 대나무 의 가장 큰 장점은 줄기의 속이 텅 비어 있다는 것이다. 이러한 특징을 잘 살려서 단소나 대금같이 입으로 부는 악기를 만들거나, 붓통으로 만들 어 쓰기도 한다. 그리고 더위를 식혀 주는 죽부인이나 대자리 같은 물건 을 만들기도 하며, 대나무 줄기 안에 쌀을 넣어 밥을 짓는 죽통으로 사용 한다. 심지어 식용으로도 쓰이는 것을 보면 쓰임새가 정말 ( ㉢ ). 대나무는 지금까지 그래 왔던 것처럼 앞으로도 우리 삶의 여러 분야에서 다양하게 활용될 것이다.
Câu hỏi luyện tập trong bài !!
Thử phân
tích từ vựng, ngữ pháp trên hohohi. Có thể iframe cho website
4 ) 다고 Cách nói gián tiếp trong tiếng hàn
1 ) 비어 있다 [Danh từ] trống rỗng, blank .
2 ) 요긴하다 [Tính từ] cần thiết, quan trọng .
3 ) 다양하다 [Tính từ] đa dạng .
4 ) 그리다 [Động từ] bị như thế, gặp như thế .
5 ) 쓰임새 [Danh từ] công dụng .
6 ) 죽부인 [Danh từ] jukbuin; gối ôm bằng tre .
7 ) 걸치다 [Động từ] ngồi ghé, ghé ngồi .
8 ) 앞으로 [Phó từ] sau này, phía trước .
10 ) 살리다 [Động từ] làm công việc nội trợ, làm việc nhà .
Hán hàn
11 ) 대나무 [Danh từ] cây tre .
12 ) 심지어 [Danh từ] thậm chí, ngay cả. .
13 ) 대금 [Danh từ] tiền, chi phí .
14 ) 줄기 [Danh từ] thân (thực vật, như: thân cây) .
15 ) 세계 [Danh từ] thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới
.
Hán hàn
17 ) 재배 [Danh từ] sự trồng trọt, sự canh tác .
18 ) 다양 [Danh từ] đa dạng .
Hán hàn
19 ) 장점 [Danh từ] ưu điểm, thế mạnh .
Hán hàn
20 ) 식용 [Danh từ] việc dùng làm thức ăn, thức ăn .
21 ) 사용 [Danh từ] sử dụng .
Hán hàn
22 ) 대자 [Danh từ] sự dang chân dang tay .
23 ) 확대 [Danh từ] sự mở rộng, sự lan rộng .
Hán hàn
24 ) 여러 nhiều, vài (ᄋ...) .
25 ) 모든 tất cả, toàn bộ .
26 ) 또한 [Danh từ] hơn nữa .
27 ) 확대 [Danh từ] sự khuếch đại, sự phóng to .
28 ) 식물 [Danh từ] thực vật .
Hán hàn
29 ) 비어 [Danh từ] từ thông tục .
31 ) 보다 [Động từ] nhìn, xem .
32 ) 특징 [Danh từ] đặc trưng .
33 ) 분야 [Danh từ] lĩnh vực .
34 ) 생활 [Danh từ] sinh hoạt .
35 ) 대금 [Danh từ] cây sáo Daeguem .
36 ) 심지 [Danh từ] tâm ý .
37 ) 더위 [Danh từ] cái nóng .
38 ) 악기 [Danh từ] dụng cụ âm nhạc, nhạc cụ .
Hán hàn
39 ) 물건 [Danh từ] đồ vật .
40 ) 활용 [Danh từ] bản khắc chữ in .
Hán hàn
42 ) 지금 [Danh từ] bây giờ .
43 ) 원래 [Danh từ] nguyên gốc, vốn dĩ .
Hán hàn
44 ) 정말 [Danh từ] tĩnh mạch .
46 ) 우리 [Danh từ] chúng tôi .
47 ) 지역 [Danh từ] vùng, khu vực .
Hán hàn
48 ) 종류 [Danh từ] loại hình, chủng loại .
Hán hàn
49 ) 열대 [Danh từ] nhiệt đới .
Hán hàn
50 ) 북쪽 [Danh từ] dùi trống .
51 ) 자라 [Danh từ] ba ba
.
52 ) 워낙 [Danh từ] rất, quá, vốn dĩ .