.jpg)
우크라 점령지 4곳에 계엄령…푸틴의 '고육지책' / SBS
Lệnh giới nghiêm tại 4 khu vực chiếm đóng của Ukraine.…"chính sách cuối cùng" của tổng thống Putin
푸틴 러시아 대통령이 우크라이나 4개 점령지에 계엄령을 선포했습니다.
Tổng thống Nga Putin đã ban hành lệnh giới nghiêm tại bốn khu vực chiếm đóng của Ukraine.
일부 지역에는 주민 대피령도 내렸는데 우크라이나의 공세로 수세에 몰리는 상황을 극복하기 위한 고육지책이라는 분석입니다.
Một số khu vực cũng đã ban hành lệnh sơ tán cư dân và theo phân tích, đây là chính sách cuối cùng để khắc phục tình trạng bị dồn vào thế phòng thủ do cuộc tấn công của Ukraine.
파리 곽상은 특파원입니다. <기자>
Tôi là phóng viên Kwak Sang Paris
배를 타려는 사람들이 긴 줄을 늘어섰습니다.
Những người định đi lên thuyền xếp thành hàng dài.
양손에는 급히 챙겨나온 짐을 잔뜩 들었습니다.
Trên cả hai tay mang rất nhiều hành lý đã sắp xếp một cách vội vàng.
우크라이나군의 반격이 거세지는 가운데 러시아는 점령지 헤르손 주민 6만 명에게 대피령을 발령했습니다.
Trong bối cảnh cuộc phản công của quân đội Ukraine ngày càng gay gắt thì Nga đã ban hành lệnh sơ tán 60.000 cư dân vùng Herson bị chiếm đóng.
[블라디미르 살도/헤르손 친러 행정부 수반 : 대피령은 위험에 처한 헤르손 지역 주민을 보다 안전하게 하기 위한 조치입니다.]
[Vladimir Saldo/Thủ lĩnh chính quyền Herson Chiller đã phát biểu rằng: Lệnh sơ tán là biện pháp nhằm đảm bảo an toàn hơn cho người dân ở khu vực Herson đang gặp nguy hiểm]
푸틴 러시아 대통령은 헤르손을 포함해 자포리자와 도네츠크, 루한스크 등 최근 자국 영토로 병합을 선언한 4개 점령지에 계엄령도 선포했습니다.
Tổng thống Nga Putin cũng ban hành lệnh giới nghiêm tại bốn khu vực chiếm đóng đã được tuyên bố sáp nhập lãnh thổ gần đây như Herzon, Zaporizh, Donetsk và Lugansk.
[블라디미르 푸틴/러시아 대통령 : 4개 지역은 현재 러시아 법 체계 안에 있고, 따라서 나는 이들 지역에 계엄령을 선포하는 법령에 서명했습니다.]
[Vladimir Putin/Tổng thống Nga đã phát biểu rằng: 4 khu vực hiện nằm trong hệ thống luật pháp của Nga, do đó tôi đã ký sắc lệnh ban hành lệnh giới nghiêm ở những khu vực này.]
계엄령으로 해당 지역에서는 군사권을 발동해 치안을 유지하고 주민들의 헌법상 권리도 제한됩니다.
Vì có lệnh giới nghiêm nên các quyền lực quân sự được thực thi trong khu vực tương ứng để duy trì an ninh, và các quyền lợi thuộc hiến pháp của cư dân cũng bị hạn chế.
푸틴 대통령은 특히 이들 지역들에서 민병대의 일종인 '영토방어군' 창설을 명령했습니다.
Đặc biệt ở khu vực này, Tổng thống Putin đã ra lệnh thành lập "lực lượng bảo vệ lãnh thổ"- một loại lực lượng dân quân.
점령지 주민들을 징용해 우크라이나 정부군과 맞서 싸우게 할 가능성이 커진 겁니다.
Lực lượng này có khả năng tuyển mộ những người dân ở khu vực chiếm đóng để chiến đấu chống lại các lực lượng chính phủ Ukraine.
푸틴 대통령은 또 지난 2014년 합병한 크름반도와 세바스토폴을 포함해 자국 내 우크라이나 접경지 8곳에는 이동제한 조치를 발령하고 방어 태세 강화에 나섰습니다.
Ngoài ra, Tổng thống Putin cũng đã ban hành các hạn chế đi lại ở 8 nơi ở biên giới Ukraine trong nước, bao gồm bán đảo Krym và Sevastopol sáp nhập vào năm 2014, và tăng cường tư thế phòng thủ.
젤렌스키 우크라이나 대통령은 SNS를 통해 푸틴의 계엄령은 "우크라이나 재산 약탈을 정당화하려는 시도일 뿐"이라며 강하게 비판했습니다.
Tổng thống Ukraine Zelensky lên tiếng chỉ trích gay gắt lệnh giới nghiêm của Putin thông qua trang mạng xã hội rằng : "Đó chỉ là một nỗ lực biện minh cho việc cướp tài sản của Ukraine".
서방 언론들은 전황이 불리해지자 푸틴 대통령이 점점 더 무모한 전술에 의존하고 특히 내부 통제에 힘을 쏟고 있는 걸로 보인다는 분석을 내놨습니다.
Các phương tiện truyền thông phương Tây phân tích rằng khi tình hình chiến sự trở nên bất lợi, Tổng thống Putin dường như ngày càng phụ thuộc vào chiến thuật liều lĩnh và đặc biệt tập trung vào kiểm soát nội bộ.
(영상취재 : 김시내, 영상편집 : 전민규)
출처 : SBS 뉴스