Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"


"거래 못했다" "주문 놓쳤다"…'먹통' 손실 계산 어떻게? / SBS

“ KHÔNG THỂ GIAO DICH” “ ĐẶT HÀNG BỊ NHỠ”... ‘TREO’ TỔN THẤT PHẢI TÍNH NHƯ THẾ NÀO?



이번에 카카오톡이 안돼서 장사 망치거나 또 피해 사람 가운 일부 집단 소송 준비고 있습니다.

 Một số trong những người bị thiệt hại hay bị ảnh hưởng tới việc buôn bán do kakaotalk không truy cập được đang chuẩn bị tố tụng tập thể.


정확한 피해 액수 계산하는 게 쉽지는 않은데, 정작 불이 난 데이터센터 운영던 SK 측과 카카오 서로 상대 탓을 하면서 책임 공방 벌이고 있습니다.

không dễ gì để tính được số tiền thiệt hại chính xác nhưng, bên phía SK đã vận hành trung tâm dữ liệu bị phát sinh hỏa hoạn và Kakao đã đổ lỗi đồng thời đang bắt đầu đổ trách nhiệm cho nhau.


 이 내용, 정준호 기자 취재했습니다

nội dung này, phóng viên Jung Jun Hoo đã lấy tin.


<기자> 가상화폐 거래 업비트가 내놓은 보상방안입니다. 카카오으로 로그인이 되지 않은 시점 거래지 못했던 사람들에게 거래 수수 면제주고 손실 보전주겠다는 내용입니다. 

< Phóng viên> đây là phương án bồi thường mà sàn giao dịch tiền ảo Upbeat đưa ra. Nội dung là sẽ miễn tiền phí hoa hồng cho những người không thể thực hiện giao dịch tại thời điểm mà không thể đăng nhập vào kakao.


예를 들어, 로그인 정상 뒤 코인 90만 원어치를 판 경우, 처음 로그인 시도 시점 매도을 때 100만 원에 팔 수 있었다면 10만 원을 보상겠다는 것입니다. 

ví dụ, ở trường hợp sau khi đăng nhập bình thường đã bán coin tương ứng với 900 nghìn won, tại thời điểm đăng nhập thử lần đầu khi bán hàng nếu đã bán được 1 triệu won thì được bồi thường 100 nghìn won.


서버 접속 기록 증명 수 있는 부분 활용 보상겠다는 것이지만, 이미 시세가 하락 매도 포기 경우 사각지대 존재 수밖에 없습니다

Phương án này sử dụng phần có thể chứng minh như lịch sử kết nối server để tính bồi thường nhưng với những trường hợp đã bỏ bán hàng trước đó do thời giá giảm xuống thì chắc chắn sẽ có những góc khuất.


주문과 예약을 놓친 소상공인들의 피해 벌써 400건 넘게 접수지만, 손실 계산 난감하다 얘기가 나옵니다.

Mới đó đã tiếp nhận hơn 400 vụ kiện về thiệt hại của những người buôn bán nhỏ bị nhỡ việc mua và đặt hàng nhưng, lại đang xuất hiện câu chuyện rằng đang khó khăn trong việc tính toán tổn thất.


 [윤선애/소상공인연합회 홍보과장 : 평상 기준으로 (주문이) 있을 것으로 짐작은 되는데 아예 그거 자체가 있었는지 여부 확인 길이 없으니까. 그래 조금 답답하다. 이런 의견들도 많이 있으십니다.] 

[ Yoon Son Ae/ Trưởng ban quảng bá Hiệp hội công thương nghiệp vừa và nhỏ: Bình thường thì có thể ước tính được lượng sẽ (đặt hàng) theo tiêu chuẩn nhưng vì không có cách nào để kiểm tra được tuyệt đối đã thực sự được bồi thường hay không. Do đó mà hơi bức bối. Những ý kiến như này có rất nhiều.


집단 소송 준비 피해자들도 모이고 있습니다.

Những người bị hại mà chuẩn bị tố tụng tập thể cũng đang tập hợp lại.


 [신재형/집단소송 카페 개설 변호 : 카카오톡에서 보상 방안 구체적으로 나오고 이제 그걸로 충분히 배상이 되느냐. 그다음 이제 소송 문제가 좀 나올 것 같습니다.] 

 [Shin Jae Hyung/ Luật sư mở quán cafe tố tụng tập thể: Hỏi rằng phương án bồi thường cụ thể từ phía kakao talk và bây giờ họ có được bồi thường đầy đủ bởi phương án đó không. Sau này,từ giờ có vẻ sẽ xuất hiện vụ việc tố tụng.


지만 카카오 데이터센터 관리하는 SK C&C는 벌써부터 책임 공방 벌이고 있습니다

nhưng mà mới đó thôi Kakao và bên SK C&C đang quản lý trung tâm dữ liệu đã đang bắt đầu cuộc chiến trách nhiệm.


데이터센터 전원 차단 때 SK C&C는 카카오에 '설명하면서 양해 구했다'고 했지만 카카오 협의기보다는 통보 가까웠다고 주장했습니다

khi ngắt nguồn điện trung tâm dữ liệu phía SK C&C đã nói cho bên Kakao rằng ‘ họ đã giải thích mong được thông cảm’ nhưng bên Kakao lại chủ trương rằng họ gần như là thông báo chứ không phải là cùng thảo luận.


보상 논의 본격화기 전에 책임 최소려는 의도보입니다.

có thể thấy được ý đó muốn tối thiểu hóa trách nhiệm trước khi chính thức thỏa thuận bồi thường từ các bên.


 (영상편집 : 전민규, VJ : 김상혁)

출처 : SBS 뉴스

원본 링크 

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) 수밖에 없다 : không còn cách nào khác, chẳng còn cách nào khác
2 ) -고 있다 : đang
3 ) -기보다는 : hơn là
4 ) -기 전에 : trước khi
5 ) -라기보다 : hơn là
6 ) -을 것 : hãy
7 ) 수 있다 : có thể
8 ) -려는 : định, muốn
9 ) 보이다 : trông, trông có vẻ
10 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
11 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
12 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
정상화되다 được bình thường hóa
2
최소화하다 thu nhỏ tối đa
3
최소화하다 tối thiểu hóa
4
본격화되다 được quy cách hóa, được thể thức hóa
5
본격화하다 quy cách hóa, thể thức hóa
6
데이터센터 Trung tâm dữ liệu
7
책임 공방 Tấn công và phòng thủ lẫn nhau để quy trách nhiệm cho nhau.
8
난감하다 nan giải
9
답답하다 ngột ngạt
10
거래되다 được giao dịch
11
거래하다 giao dịch
12
계산되다 được tính
13
계산하다 tính
14
관리되다 được quản lý
15
관리하다 quản lý
16
매도하다 nhục mạ, lăng mạ
17
매도하다 bán, chuyển nhượng
18
면제하다 miễn trừ
19
보상되다 được trả lại, được hoàn trả
20
보상되다 được đền bù, được bồi thường
21
보상하다 đền bù, bồi thường
22
보상하다 đền bù, bồi thường
23
보전하다 bảo toàn, bảo tồn
24
접수되다 bị tịch biên, bị tịch thu
25
접수되다 được tiếp nhận
26
존재하다 tồn tại, có thật
27
주장하다 chủ trương, khẳng định
28
증명하다 chứng minh
29
차단하다 ngắt, cắt đứt, chặn, che chắn
30
포기하다 từ bỏ
31
확인하다 xác nhận
32
활용하다 vận dụng, ứng dụng
33
운영하다 Điều hành
34
면제하다 miễn trừ
35
시도하다 thử, thử nghiệm
36
운영하다 điều hành, vận hành, hoạt động
37
준비되다 được chuẩn bị
38
준비하다 chuẩn bị
39
취재하다 lấy tin, lấy thông tin
40
하락하다 giảm xuống, sự giảm sút
41
사각지대 khoảng mù, tầm khuất
42
그래서 vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên
43
충분히 một cách đầy đủ
44
가깝다 gần
45
못하다 kém, thua
46
안되다 trắc ẩn
47
구하다 tìm, tìm kiếm, tìm thấy
48
구하다 cứu, cứu vớt, giải cứu
49
망치다 làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng
50
모이다 tập hợp, gom lại
51
못하다 làm không được, không làm được
52
벌이다 vào việc, bắt đầu
53
안되다 không ổn
54
피하다 tránh, né, né tránh
55
놓치다 tuột mất, vuột mất
56
가운데 phần giữa, chỗ giữa
57
거래소 nơi giao dịch, trung tâm giao dịch
58
구체적 tính cụ thể
59
그다음 sau đó, tiếp sau
60
데이터
[data]
tài liệu, tư liệu
61
로그인
[log-in]
việc đăng nhập, log-in
62
변호사 luật sư
63
수수료 phí
64
정상화 sự bình thường hóa
65
최소화 (sự) thu nhỏ tối đa
66
최소화 (sự) tối thiểu hóa
67
평상시 lúc bình thường
68
피해자 người thiệt hại
69
본격화 (sự) chính thức
70
카카오 Ứng dụng kakaotalk của Hàn Quốc
71
이런 như thế này
72
길이 lâu, dài, lâu dài
73
많이 nhiều
74
벌써 đã
75
사각 xoẹt
76
서로 nhau, lẫn nhau
77
이제 bây giờ
78
조금 một chút, một ít
79
아예 trước, từ đầu
80
이미 trước, rồi
81
정작 thực ra
82
그래
83
그래 (Không có từ tương ứng)
84
그거 cái đó, cái đấy
85
그래 vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy
86
그래 vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy
87
이런 thật là, coi đó
88
가상 sự giả tưởng
89
가운 vận mệnh gia đình
90
가운
[gown]
áo thụng, áo choàng, áo tôga
91
개설 việc mở, việc khai trương, việc thành lập, việc xây dựng
92
거래 sự giao dịch
93
경우 đạo lý, sự phải đạo
94
계산 (sự) tính
95
관리 cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
96
관리 sự quản lý
97
기록 sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
98
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
99
길이 chiều dài
100
링크
[link]
sự kết nối
101
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
102
망치 cái búa
103
매도 sự lên án, sự phản đối kịch liệt, sự lăng mạ
104
매도 việc bán, việc chuyển nhượng
105
면제 sự miễn trừ
106
모이 thức ăn của chim
107
문제 đề (bài thi)
108
방안 phương án
109
배상 kính thư
110
배상 sự bồi thường
111
벌이 việc kiếm tiền
112
변호 sự biện hộ, sự nói đỡ
113
보상 sự trả lại
114
보상 việc bồi thường
115
보전 sự bảo tồn
116
부분 bộ phận, phần
117
사각 tứ giác, hình tứ giác
118
사각 khoảng mù, tầm khuất
119
사람 con người
120
상대 sự đối mặt, đối diện, đối tượng
121
서로 nhau, lẫn nhau
122
손실 sư tổn thất
123
수수 cây lúa miến, hạt cao lương
124
수수 sự hối lộ, sự đút lót
125
시점 nơi thí điểm
126
시점 thời điểm
127
액수 số tiền
128
운영 sự điều hành, sự vận hành, hoạt động
129
원어 tiếng gốc, bản gốc
130
이제 bây giờ
131
자체 tự thể
132
접속 sự tiếp xúc
133
접수 sự tịch biên, sự tịch thu
134
접수 sự tiếp nhận
135
정상 sự bình thường
136
정상 tình cảnh, hoàn cảnh
137
정상 đỉnh, chóp
138
조금 một chút, chút ít
139
존재 sự tồn tại, đối tượng
140
주장 chủ tướng
141
주장 (sự) chủ trương
142
증명 sự chứng minh, sự xác thực
143
집단 tập đoàn, nhóm, bầy đàn
144
차단 sự chặn
145
책임 trách nhiệm
146
처음 đầu tiên; lần đầu tiên
147
최소 nhỏ nhất
148
최소 tối thiểu, ít nhất
149
통보 việc thông báo
150
평상 giường bằng, phản
151
평상 bình thường, thường ngày
152
포기 cây
153
포기 sự từ bỏ, sự bỏ dở chừng, sự bỏ ngang chừng
154
피해 sự thiệt hại
155
확인 sự xác nhận
156
활용 sự hoạt dụng, sự tận dụng
157
일부 một phần
158
취재 sự lấy tin, sự lấy thông tin
159
여부 có hay không
160
뉴스
[news]
chương trình thời sự
161
그래 thế nên, vì thế, bởi thế cho nên
162
기준 tiêu chuẩn
163
내용 cái bên trong
164
논의 việc bàn luận, việc thảo luận
165
뉴스
[news]
chương trình thời sự
166
망치 cái búa
167
벌이 việc kiếm tiền
168
소송 sự tố tụng
169
시도 sự thử nghiệm
170
양해 sự lượng giải, sự cảm thông
171
얘기 câu chuyện
172
여부 có hay không
173
예약 sự đặt trước
174
의견 ý kiến
175
의도 ý đồ, ý định
176
이런 như thế này
177
일부 một phần
178
장사 sự buôn bán
179
장사 tráng sỹ
180
장사 việc mai táng, việc tang ma
181
전원 điền viên
182
전원 toàn bộ thành viên
183
전원 điện nguồn, nguồn
184
정작 sự thực
185
준비 sự chuẩn bị
186
짐작 sự suy đoán, sự phỏng đoán
187
취재 sự lấy tin, sự lấy thông tin
188
카페
[café]
quán cà phê
189
하락 sự giảm xuống, sự giảm sút
190
협의 sự hiệp nghị, thỏa hiệp, thỏa thuận
191
협의 nghĩa hẹp
192
홍보 sự quảng bá, thông tin quảng bá