Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát butter

học tiếng hàn qua bài hát butter

BTS là ban nhạc nổi tiếng tại Hàn Quốc. Bạn là một fan của bts phải không? Hohohi có chuẩn bị rất nhiều bài hát tiếng hàn của bts trong chuyên mục học tiếng hàn qua bài hát .

Download bài hát butter tiếng hàn

Bạn có thể download bài hát butter tiếng hàn tại đây

Lời bài hát tiếng hàn butter

버터 처럼 부드럽게

비밀스러원 악당 처럼

갑작스러원 문제 처럼 터져

마음속으로 몰래 침입할 거야

 

선긑라스를 낀 내 멋진 모습

우리 엄마 덕분 이지

여름 처럼 핫해

그렇게 날 똠 흘리게 해

 

잘 들어봐

 

내가 거울 들여다 볼 대

너의 심장을 두 개로 녹일 거야

나는 슈퍼 스타 처럼 빛나니까

이렇게 음직여봐

 

심장 가까이 오름쭉 윈쭉 한걸음씩 ( 심장에)

만큼 높이 올라 나와 함게 즐겨

내가 뜬운 매력을 갖구있는 거 알잖아

말로 뻔하너까 보여출게

심장 가까이 오름쭉 윈쭉 한걸음씩 ( 심장에)

알겠 다면, 시작해 보자

 

버터 처럼 부드럽게

날 그 누구 보다 강하게 끌어당겨

굳이 알려 필요 없어

네가 깊게 빠져들 었다는 걸

 

어떤 누구와도 달라

너의 마음을 흠친는 강도 처럼

그래, 난 내꺼야

그렇게 날 풀 빠지게 해

 

잘 들어봐

 

Oh 내가 거울두 개로 녹일 거야

너의 심장을 두 개로 녹일 거야

나는 슈퍼 스타 처럼 빛나니까

이렇게 음직여봐

 

심장 가까이 오름쭉 윈쭉 한걸음씩 ( 심장에)

만큼 높이 올라 나와 함게 즐겨

내가 뜬운 매력을 갖구있는 거 알잖아

말로 뻔하너까 보여출게

심장 가까이 오름쭉 윈쭉 한걸음씩 ( 심장에)

알겠 다면, 시작해 보자

 

알겠 다면, 시작해 보자

알겠 다면, 시작해 보자

손목 호화로운 가 없지만

그대로 멋진 사람 이야

건강한 몸과 건강한 마음을 가졌어

우린 적잘한 분 위기에 바티에 장해

버터 처럼 부드럽게

우리가 싫든 좋든

 

멋전 친구들이 등장하면 우린 잠자 있어

베이스 수리 깔리면 노는 사람들은 음직 이기 시작하

우리 뒤엔 ARMY가 있어 우리 말하잖아

가자

 

심장 가까이 오름쭉 윈쭉 한걸음씩 ( 심장에)

만큼 높이 올라 나와 함게 즐겨

내가 뜬운 매력을 갖구있는 거 알잖아

말로 뻔하너까 보여출게

심장 가까이 오름쭉 윈쭉 한걸음씩 ( 심장에)

알겠 다면, 시작해 보자

 

부드 럽게 ( 버터)

멋진 잔 글라스(멋 지지)

우린 절대 멈추지 않는 거 알잖아

 

핫해 ( 여름 처럼)

하지 않믈 거야 (실망은)

난 이라고 위치개 뒬 거야

우리가 날 춤추게 하지 넌 의쳐 (yeah)

우리가 날 뛰게 하지 넌 의쳐 (yeah)

 

더 뜨겁개?

더 달 콤 하게!

더 시원하게?

버터!

알겠 다면, 시작해 보자

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài đã có file nghe để bạn tải

Bài hát butter tiếng hàn là một trong số những bài hát dễ học nhất cho người mới học

Ngữ pháp trong bài

1 ) -게 되다 : trở nên, được
2 ) -게 하다 : bắt, khiến, sai, biểu
3 ) -라고 : rằng, là
4 ) -잖아 : đấy ư, còn gì
5 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
6 ) 으로 : sang
7 ) 만큼 : như, bằng
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
끌어당기다 kéo lại
2
건강하다 khỏe mạnh, khỏe khoắn
3
시작되다 được bắt đầu
4
시작하다 bắt đầu
5
등장하다 xuất hiện trên sân khấu
6
침입하다 xâm nhập
7
가까이 một cách gần
8
그대로 y vậy, y nguyên
9
잠자코 lặng im, lặng thinh, nín lặng
10
강하다 cứng, rắn, chắc
11
강하다 mạnh
12
멋지다 tuyệt vời, đẹp đẽ
13
뻔하다 rõ rệt, chắc chắn, hiển nhiên
14
깔리다 được trải, được giải
15
들이다 cho vào
16
말하다 nói
17
보이다 được thấy, được trông thấy
18
보이다 cho thấy, cho xem
19
빛나다 phát sáng, chiếu sáng
20
빠지다 rụng, rời, tuột
21
빠지다 rơi
22
알리다 cho biết, cho hay
23
잠자다 ngủ
24
즐기다 tận hưởng
25
흘리다 làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
26
내가다 mang ra, bê ra
27
녹이다 làm tan ra
28
높이다 nâng cao, nâng lên
29
우리다 hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
30
터지다 lở toang, thủng hoác, thủng toác
31
글라스
[glass]
glass, ly thủy tinh, cốc thủy tinh
32
마음속 trong lòng, đáy lòng
33
베이스
[base]
căn cứ, trạm, chốt
34
이렇게 như thế này
35
한걸음 một bước
36
어떤 như thế nào
37
굳이 cố ý, chủ ý, có chủ tâm
38
몰래 một cách lén lút, một cách bí mật
39
보다 hơn, thêm nữa
40
절대 tuyệt đối
41
그래
42
처럼 như
43
이야 thì…
44
누구 ai
45
강도 độ bền, độ vững chắc
46
덕분 nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ
47
도처 khắp nơi, mọi nơi, khắp chốn
48
말로 cuối đời, mạt lộ
49
매력 sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút
50
모습 hình dáng, hình dạng
51
문제 đề (bài thi)
52
비밀 sự bí mật
53
사람 con người
54
손목 cổ tay
55
수리 việc cung cấp nước
56
스타
[star]
ngôi sao, minh tinh
57
심장 tim
58
악당 băng đảng tội phạm, bè lũ tội phạm
59
엄마 mẹ, má
60
위치 sự tọa lạc, vị trí
61
이지 lý trí
62
지지 cái bẩn, í ẹ
63
친구 bạn
64
필요 sự tất yếu
65
하지 Hạ chí
66
거울 cái gương, gương soi
67
구들 Gudeul; hệ thống sưởi nền
68
구보 sự chạy thành hàng
69
다면 đa diện
70
버터
[butter]
71
슈퍼
[←supermarket]
siêu thị
72
여름 mùa hè
73
위기 nguy cơ, khủng hoảng
74
이기 thứ tiện nghi, đồ tiện nghi
75
장해 sự cản trở, sự trở ngại, chướng ngại vật
76
타처 nơi khác
77
호화 sự hào hoa
78
화로 hỏa lò, lò lửa, lò than