Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát bang bang bang

học tiếng hàn qua bài hát bang bang bang

Big bang là một trong những ban nhạc nổi tiếng Hàn Quốc. Chúng ta cùng học tiếng hàn qua những bài hát của big bang nhé. 

Download bài hát bang bang bang tiếng hàn

Bạn có thể download bài hát bang bang bang tiếng hàn tại đây

Lời bài hát bang bang bang

깨어나 까만 밤과 함께
들어와 담엔 누구 차례
한 치 앞도 볼 수 없는 막장 게릴라
경배하라 목청 지게

찌질한 분 위기 전환해
광기를 감추지 못하게 해
남자들의 품위 여자들의 가식
이유 모를 자신감 볼만해
난 보란 듯이 너무나 뻔뻔히
몸속 파고드는 알러지
이상한 정 신의 술렁이는 천지
오늘 여기 무법

난 불을 질러
심장 태워
미치 하고 싶어
B.I.G Yea we bang like this 모두 같이

총 맞은 것 처럼

빵 빵 빵!
빵 빵 빵!
빵야 빵야 빵야
빵 빵 빵!
빵 빵 빵!
빵야 빵야 빵야

꼼짝 마라 다 꼼짝
꼼짝 마라 다 꼼짝
오늘 끝장 보자 다 끝장
오늘 끝장 보자
빵야 빵야 빵야

데려 지금 순간
새빨간 저 하늘이 춤출 때
돌고 돌아 너와 이곳은 Valhalla
찬양하라 더 울려 지게

We go hard 불침번
밤새 달려 축지법
노래 꼭지점 신 이나 불러라 신점
큰 비 명소리는 마 성의 멜로디
검은 독기 연결 고리
사방 팔방 오방 가서 푸는 고삐 whoo

난 불을 질러
심장 태워
미치 하고 싶어
B.I.G Yea we bang like this 모두 같이

총 맞은 것 처럼

빵 빵 빵!
빵 빵 빵!
빵야 빵야 빵야
빵 빵 빵!
빵 빵 빵!
빵야 빵야 빵야

꼼짝 마라 다 꼼짝
꼼짝 마라 다 꼼짝
오늘 끝장 보자 다 끝장
오늘 끝장 보자
빵야 빵야 빵야

Ready or not
Yea we don't give a what
Ready or not
Yea we don't give a what

Let's go 남자들은 위로
여자들은 get low
당겨라 bang bang bang
Let the bass drum go

남자들은 위로
여자들은 get low
당겨라 bang bang bang
Let the bass drum go

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài đã có file nghe để bạn tải

Bài hát bang bang bang tiếng hàn là một trong những bài hát hay nhất của bigbang

Ngữ pháp trong bài

1 ) -게 되다 : trở nên, được
2 ) -게 하다 : bắt, khiến, sai, biểu
3 ) -고 싶다 : muốn
4 ) -은 것 : sự, điều, việc
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
볼만하다 đáng coi, đáng để mắt
2
깨어나다 tỉnh dậy
3
데려가다 dẫn đi, dẫn theo
4
들어오다 đi vào, tiến vào
5
술렁이다 xôn xao, chộn rộn
6
전환하다 hoán đổi, chuyển đổi
7
데려가다 dẫn đi, dẫn theo
8
너무나 quá đỗi
9
뻔뻔히 một cách trơ trẽn, một cách vô duyên
10
못되다 hư hỏng, ngỗ nghịch
11
못하다 kém, thua
12
데리다 dẫn, dẫn theo
13
모르다 không biết
14
못하다 làm không được, không làm được
15
미치다 điên
16
미치다 đạt đến, vươn tới
17
퍼지다 loe ra
18
달리다 thiếu hụt
19
달리다 được treo, được gắn
20
달리다 chạy
21
여기다 cho, xem như
22
울리다 kêu, reo, rú
23
울리다 làm cho (ai đó) khóc
24
태우다 đốt
25
태우다 chở
26
터지다 lở toang, thủng hoác, thủng toác
27
게릴라
[guerilla]
du kích
28
멜로디
[melody]
giai điệu
29
축지법 phép tàng hình
30
자신감 cảm giác tự tin, sự tự tin
31
같이 cùng
32
고리 ở đó, hướng đó
33
꼼짝 nhúc nhích, động đậy, lề mề
34
모두 mọi
35
오늘 hôm nay, vào ngày hôm nay
36
지금 bây giờ
37
함께 cùng
38
처럼 như
39
하고 với
40
이나 hay gì đấy, hay gì đó
41
누구 ai
42
이곳 nơi này
43
꼭지 bó, nắm, cuộn
44
듯이 như, như thể
45
가식 sự giả dối, sự giả tạo, sự màu mè
46
경배 sự kính bái , sự tôn sùng
47
고삐 dây cương, dây cột mũi (trâu bò)
48
광기 sự cuồng nhiệt
49
독기 độc khí
50
명소 địa danh nổi tiếng
51
목청 thanh quản
52
몸속 trong thân mình, trong cơ thể
53
무법 sự hỗn loạn, sự lộn xộn, sự vô pháp
54
비명 sự đoản mệnh
55
사방 tứ phương, bốn hướng
56
신의 sự tín nghĩa
57
심장 tim
58
연결 sự liên kết, sự liên tục, sự kết nối
59
지점 chi nhánh
60
차례 Cha-re; thứ tự, lượt
61
파고 cao sóng
62
팔방 tám phương, tám hướng
63
하늘 trời, bầu trời
64
이상 trở lên
65
끝장 sự chấm dứt, sự kết thúc
66
남자 nam giới
67
너와 Neowa; tấm lợp
68
노래 bài hát, ca khúc, việc ca hát
69
밤새 thâu đêm, cả đêm
70
성의 thành ý
71
소리 tiếng, âm thanh
72
순간 khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
73
여자 con gái, phụ nữ
74
위기 nguy cơ, khủng hoảng
75
위로 sự an ủi
76
이유 lý do
77
정신 tinh thần, tâm trí, tâm linh
78
지게 jige; cái gùi
79
찬양 sự tán dương
80
천지 thiên địa, trời đất
81
품위 phẩm cách, phẩm giá