Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát aloha

học tiếng hàn qua bài hát aloha 

 

Bài hát aloha tiếng hàn là nhạc trong bộ phim " 슬기로운 의 사생활". Với giai điệu nhẹ nhàng. Chúng ta cùng nghe bài hát aloha tiếng hàn nhé. Bạn có thể nghe nhiều bài nhạc tiếng hàn hay khác tại : " học tiếng hàn qua bài hát  ". Ưu điểm khi nghe nhạc trên hohohi.

  1. Có audio giúp bạn vừa nghe, vừa học.
  2. Có lời bài hát.
  3. Lời bài hát đã được phân tích từ vựng, ngữ pháp. Bạn có thể tra cứu các từ mà mình không biết.

Lời bài hát aloha tiếng hàn

어두운 불빛 아래 촛불 하나
와인 잔에 담긴 약속 하나
항상 너의 곁 에서 지켜줄꺼야
날 믿어준 너였잖아 oh oh

나 바라는 오직 하나
원한 행복을 꿈꾸지만
화려 하지 않아도 꿈같지 않아도
너만 있어주면 돼

걱정마 (I Believe)
언제나 (I Believe)
순간을 잊지 않을께
내품에 (I Believe)
안긴 너의 미소 영원히
빛을 잃어 가지 않게

Cause your love is so sweet
You are my everything
첫날밤의 단 꿈에 젖어
하는 말이 아냐 하지
오직 너만 바라꺼야 oh oh

You're light of my life
You are the one in my life
모든걸 다 잃는 대도
후회 하지 않아
오직 너를 위한
하지 않는 사랑으로

이제 에게 있어 가장 소중한
내가 아닌 당신입니다
말로 다짐할 수 없지만
당신만을 사랑합니다
때로 친구 처럼
때로 연인 처럼
눈감는 그 날 까지 당신만을 사랑합니다

하나라는 마음으로
흔들리지 않는 믿음으로
아픈 마음 함께 기쁜 맘도
함께 나눠 가졌으면 해

약속해 (I Believe)
힘들때 (I Believe)
너의 그늘이 되어줄께
내품에 (I Believe)
안긴 너의 미소 영원히
빛을 잃어 가지 않게

Cause your love is so sweet
You are my everything
첫날밤의 단 꿈에 젖어 하는 말이 아냐
하지
오직 너만 바라 꺼야 oh oh

You're light of my life
You are the one in my life
모든걸 다 잃는 대도 후회 하지
오직 너를 위한 하지는 사랑으로

You're light of my life
You are the one in my life
모든걸 다 잃는 대도
후회 하지 않아
오직 너를 위한
하지 않는 사랑으로

All I ever want is. your love
라 라 라 라 라 라라 라 라라 라 라

 

Đánh giá bài viết

Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài có file nghe

Trong bài đã có lời bài hát.

Ngữ pháp trong bài

1 ) -면 되다 : chỉ cần... là được, …là được, nếu… là ổn
2 ) -대도 : dù... nhưng…
3 ) -라는 : rằng
4 ) -잖아 : đấy ư, còn gì
5 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
6 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
소중하다 quý báu
2
바라보다 nhìn thẳng
3
사랑하다 yêu
4
후회되다 bị hối hận, bị ân hận
5
후회하다 hối hận, ân hận
6
다짐하다 quyết, quyết chí
7
언제나 luôn luôn, bao giờ cũng
8
영원히 mãi mãi
9
너르다 rộng rãi
10
바라다 mong, mong cầu
11
변하다 biến đổi, biến hóa
12
담기다 chứa, đựng
13
담기다 được ngâm
14
지키다 gìn giữ, bảo vệ
15
사생활 đời tư, cuộc sống riêng tư
16
첫날밤 đêm động phòng, đêm tân hôn
17
모든 tất cả, toàn bộ
18
가장 nhất
19
때로 có khi, có lúc
20
오직 chỉ, duy nhất
21
이제 bây giờ
22
항상 luôn luôn
23
함께 cùng
24
하나 một
25
까지 tới
26
에게 đối với
27
에서 ở, tại
28
처럼 như
29
당신 ông, bà, anh, chị
30
가지 thứ, kiểu
31
아냐 không phải, không đâu
32
걱정 nỗi lo
33
슬기 sự khôn ngoan, sự thông thái, sự tinh nhanh
34
그늘 bóng, bóng râm, bóng mát, bóng tối
35
기로 giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
36
마음 tâm tính, tính tình
37
말로 cuối đời, mạt lộ
38
미소 nụ cười mỉm, nụ cười chúm chím
39
믿음 niềm tin
40
신입 sự mới gia nhập
41
아래 dưới
42
약속 sự hứa hẹn, lời hứa
43
연인 người yêu
44
와인
[wine]
rượu vang
45
원한 sự oán hận, sự oán hờn, sự hận thù
46
의사 ý, ý nghĩ, ý định
47
촛불 nến, đèn cầy
48
친구 bạn
49
하지 Hạ chí
50
행복 sự hạnh phúc, niềm hạnh phúc
51
순간 khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
52
어두 lời đầu, chữ đầu