Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát 스물셋

học tiếng hàn qua bài hát  스물

Tên IU là sự kết hợp  giữa 'I' và 'you' có nghĩa là bạn và tôi hòa lẫn trong âm nhạc. Với giọng điệu nhẹ nhàng, chắc bạn sẽ thích những bài hát của 아이유. Trong bài đã có video giúp bạn nghe và học một cách dễ dàng

Download bài hát 스물셋 tiếng hàn

Bạn có thể download bài hát 스물 tiếng hàn tại đây

Lời bài hát 스물

I'm 23 난 수수께끼 (Question)
게요 맞혀봐요
I'm 23 틀리 말기 because
몹시 예민해요 맞혀

떨기 스물셋 좀 아가씨 태가 나네
다 큰 척해도 적당히 믿어줘요
얄미운 스물 아직 한참 멀었다 얘
자란 척해도 대충 속아줘요

난, 그래 확실히 지금 좋아
아냐, 아냐 사실 때려고 싶어요
아 알겠어요 나는 사랑 벚꽃-말 고-iu" title=" 사랑"> 사랑 하고 싶어
아니 이나 많이 벌래 맞혀

어느 쪽이게? 얼굴만 보면 몰라
속마음 다른 표정을 짓는 일 아주 간단하거든
어느 쪽이게? 사실은 나도 몰라
애초에 나는 단 한 줄의 거짓말도 쓴 적이 없거든

여우인 척, 하는 곰인 척
하는 여우 아니 아예 다른
어느 쪽이게? 뭐든 한 쪽을 골라
색안경 안에 비춰지는 거 뭐 이제 익숙하거든
Check it out

겁나는 게 없어요 엉망으로 굴어도
사람들은 내게 매일 친절해요
인사하는 저 여자 모퉁이를 돌 고도
아직고 있을까 늘 불안해요

난, 영원히 아이로 남고 싶어요
아니, 아니 물기 있는 여자가 될래요
정했어요 난 죽은 듯이 살래요
아냐, 다 뒤집어 볼 맞혀

어느 쪽이게? 얼굴만 보면 몰라
속마음 다른 표정을 짓는 일 아주 간단하거든
어느 쪽이게? 사실은 나도 몰라
애초에 나는 단 한 줄의 거짓말도 쓴 적이 없거든

여우인 척, 하는 곰인 척
하는 여우 아니 아예 다른
어느 쪽이게? 뭐든 한 쪽을 골라
색안경 안에 비춰지는 거 뭐 이제 익숙하거든

당신 맘에 들고 싶어요
아주 살짝만 얄밉게 해도 돼요?
당신 맘에 들고 싶어요
자기 머리 꼭대기 에서아도 돼요? 맞혀

어느 쪽이게? 얼굴만 보면 몰라
속마음 다른 표정을 짓는 일 아주 간단하거든
어느 쪽이게? 사실은 나도 몰라
애초에 나는 단 한 줄의 거짓말도 쓴 적이 없거든

여우인 척, 하는 곰인 척
하는 여우 아니 아예 다른
어느 쪽이게? 뭐든 한 쪽을 골라
색안경 안에 비춰지는 거 뭐 이제 익숙하거든

Bài đang xem : "

Học tiếng hàn qua bài hát 스물셋 - iu

" Xem tất cả chuyên mục

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài đã có file nghe để bạn tải

Bài hát 스물셋  tiếng hàn là một trong những bài hát hay nhất của iu

Ngữ pháp trong bài

1 ) -아도 되다 : ...cũng được, được phép
2 ) -게 하다 : bắt, khiến, sai, biểu
3 ) -고 싶다 : muốn
4 ) -고 있다 : đang
5 ) -어 보다 : thử
6 ) -은 듯 : như thể
7 ) -게요 : sẽ… à?
8 ) -래요 : nghe nói, nghe bảo, được biết
9 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
간단하다 đơn giản
2
예민하다 mẫn cảm, nhạy cảm, nhanh nhạy
3
친절하다 tử tế, niềm nở
4
익숙하다 quen thuộc, thành thục
5
수수께끼 trò chơi đố
6
확실히 một cách xác thực, một cách rõ ràng
7
영원히 mãi mãi
8
적당히 một cách phải chăng, một cách vừa phải, một cách thích hợp
9
정하다 thẳng
10
정하다 trong sạch
11
다르다 khác biệt
12
때리다 đánh, đập
13
맞히다 đáp đúng, đoán đúng
14
맞히다 làm cho bị mắc (mưa...), khiến cho bị mắc (mưa…)
15
매이다 được thắt, bị thắt
16
정하다 định, chọn
17
자라다 phát triển
18
틀리다 sai
19
틀리다 ê ẩm, tê mỏi
20
꼭대기 đỉnh, chóp
21
모퉁이 góc, chỗ rẽ, chỗ quẹo
22
속마음 trong sâu thẳm tâm hồn, trong lòng
23
아가씨 cô gái
24
거짓말 lời nói dối
25
색안경 kính đổi màu, kính mát
26
다른 khác
27
어느 nào
28
대충 đại thể, sơ lược
29
많이 nhiều
30
매일 mỗi ngày
31
몹시 hết sức, rất
32
사실 thật ra, thực ra
33
실은 thực ra, thực chất
34
아니 không
35
이제 bây giờ
36
적이 tương đối, rất, quá
37
살짝 thoăn thoắt
38
아예 trước, từ đầu
39
아주 rất
40
아직 chưa, vẫn
41
지금 bây giờ
42
스물 Hai mươi
43
고- cổ, xưa
44
그래
45
에서 ở, tại
46
하고 với
47
이나 hay gì đấy, hay gì đó
48
당신 ông, bà, anh, chị
49
자기 chính mình, tự mình, bản thân mình
50
아냐 không phải, không đâu
51
아이 ui, ôi
52
좋아 được, tốt
53
고도 cố đô
54
떨기 búi rễ, cụm rễ
55
말기 cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối
56
머리 đầu, thủ
57
물기 hơi nước, nước
58
벚꽃 hoa anh đào
59
사람 con người
60
사랑 tình yêu
61
애초 thoạt đầu, ban đầu
62
엉망 lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
63
인사 nhân sĩ
64
표정 sự biểu lộ, vẻ mặt
65
얼굴 mặt
66
여우 cáo
67
여자 con gái, phụ nữ
68
이유 lý do
69
자가 nhà riêng
70
한참 một lúc lâu, một thời gian lâu