Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

học tiếng hàn qua bài hát boombayah

học tiếng hàn qua bài hát BOOMBAYAH

BLACKPINK  là ban nhạc nổi tiếng tại Hàn Quốc. Bạn là một fan của BLACKPINK phải không? Cùng nghe và học tiếng hàn qua bài hát BOOMBAYAH nhé.

Download bài hát BOOMBAYAH tiếng hàn

Bạn có thể download bài hát BOOMBAYA Htiếng hàn tại đây

Lời bài hát BOOMBAYAH

BLACKPINK in your area
(Hot) BLACKPINK in your area

Been a bad girl, I know I am
And I'm so hot I need a fan
I don't want a boy, I need a man

Click-clack botta bing, botta boom
문을 박차 모두 바라
굳이 애써 노력 안 해도
모든 남자들은 피가 팡팡
( 팡팡 파라파라 팡팡팡)
지금 날 위한 축배를 짠짠짠
(Hands up) 내 손엔 bottle full o' Henny
네가 말로만 듣던 걔가 나야 Jennie

춤추는 불빛은 날 감싸고 도네
Black to the Pink 어디서든 특별해 (Oh yes)
쳐다 보든 말든 I wanna dance
Like 따라다라단딴 따라다라단딴 뚜루룹바우

좋아, 이 분 위기 좋아
좋아, 난 지금 네가 좋아
정말 반했
오늘 너와 춤추고 싶

붐바야
Yah yah yah 붐바야
Yah yah yah 붐바야 yah yah yah yah
붐붐바 붐붐바 ( 오빠!)
Yeah, yeah ( 오빠!)
Yeah, yeah 붐붐바 붐바야
(Hot) BLACKPINK in your area

Oh, 이제려야지 뭘 어떡해
난 철 없어 겁 없어 man
Middle finger up, F-U pay me
'90s baby, I pump up the jam
달려봐 달려 오빠야 Lambo
오늘 너와 젊음을 gamble
감히 날 막지마 혹시나 누가 날 막아도 I'm gonna go brrrr
Rambo

네 손이 내 허리를 감싸고 도네
Front to my back 내 몸매 특별해 (oh, yes)
눈빛은 I know you wanna touch
Like touch, touch, touch 뚜루룹바우

좋아, 이 분 위기 좋아
좋아, 난 지금 네가 좋아
정말 멋있
오늘 너와 춤추고 싶

붐바야
Yah yah yah 붐바야
Yah yah yah 붐바야 yah yah yah yah
붐붐바 붐붐바 ( 오빠!)
Yeah, yeah ( 오빠!)
Yeah, yeah 붐붐바 붐바야

오늘은 맨 정신 따윈 버리고
하늘을 넘 어서 올라 갈 거야
끝을 모르게 빨리 달리고 싶
Let's go, let's go
오늘은 맨 정신 따윈 버리고
하늘을 넘 어서 올라 갈 거야
끝을 모르게 빨리 달리고 싶
Let's go, let's go

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Trong bài đã có file nghe để bạn tải

Bài hát BOOMBAYAH tiếng hàn là một trong những bài hát hay nhất của nhóm nhạc blackpink Hàn Quốc

Ngữ pháp trong bài

1 ) -고 싶다 : muốn
2 ) -려야 : định... thì…, muốn… thì...
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
특별하다 đặc biệt
2
혹시나 họa chăng, biết đâu, không chừng
3
멋있다 tuyệt, đẹp đẽ
4
멋있다 tuyệt, đẹp đẽ
5
모르다 không biết
6
바라다 mong, mong cầu
7
반하다 phải lòng
8
반하다 phản, phản lại
9
빨리다 hút, mút
10
빨리다 được giặt, được giặt giũ
11
빨리다 cho bú, cho mút
12
달리다 thiếu hụt
13
달리다 được treo, được gắn
14
달리다 chạy
15
버리다 bỏ, vứt, quẳng
16
모든 tất cả, toàn bộ
17
감히 dám
18
굳이 cố ý, chủ ý, có chủ tâm
19
모두 mọi
20
어서 nhanh lên, mau lên
21
오늘 hôm nay, vào ngày hôm nay
22
이제 bây giờ
23
정말 thật sự, thực sự
24
팡팡 bùm bụp, đùng đùng, đoàng đoàng
25
지금 bây giờ
26
따라 riêng
27
어디 đâu đó
28
좋아 được, tốt
29
말로 cuối đời, mạt lộ
30
몸매 vóc dáng, dáng người
31
박차 yên ngựa sắt
32
오빠 anh
33
축배 rượu mừng; ly rượu mừng
34
하늘 trời, bầu trời
35
남자 nam giới
36
너와 Neowa; tấm lợp
37
노력 sự cố gắng, sự nỗ lực
38
누가 ai
39
눈빛 ánh mắt
40
위기 nguy cơ, khủng hoảng
41
젊음 sự trẻ trung, tuổi trẻ
42
정신 tinh thần, tâm trí, tâm linh
43
허리 eo, chỗ thắt lưng