Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"


선체 내부 진입지만…"수색 구역 확대" / SBS

Dù đã tiến vào bên trong thân tàu bị lật nhưng …phải "Mở rộng khu vực tìm kiếm"/SBS



그제(18일) 제주에서 갈치잡이에 나섰던 배가 뒤집히면서 4명이 실종됐습니다.

Hôm kia (ngày 18) con tàu bắt cá hố ở Jeju đã bị lật ngược khiến 4 người mất tích.


 해경이 오늘(20일) 그 배 안으로 진입지만, 실종를 찾지는 못했습니다.

Hôm nay (ngày 20) Cảnh sát biển Hàn Quốc đã tiến vào trong con tàu  nhưng không tìm thấy người mất tích.


 해경은 수색 구역을 더 넓히기로 했습니다

Cảnh sát biển quyết định mở rộng thêm khu vực tìm kiếm.


JIBS 김동은 기자입니다. <기자>

Tôi là phóng viên Kim Dong Eun của JIBS


 뒤집어진 선체 해경 대원들이 진입합니다.

Các thành viên cảnh sát biển tiến vào từ phần thân tàu bị lật ngược.


 내부에는 선원들이 사용 이불이 떠다니고, 집기들도 어지럽게 널브러져 있습니다. 

Trong tàu, những chiếc chăn mà các thủy thủ đã sử dụng trôi nổi và đồ đạc cũng trôi rải rác lộn xộn.


사고가 발생 사흘 만에 해경이 선내로 진입하는 데 성공했습니다

Chỉ ba ngày sau khi tai nạn xảy ra, cảnh sát biển đã thành công trong việc tiến vào trong con tàu. 


지만 실종들은 발견되지 않았습니다. 

Tuy nhiên không tìm thấy những người mất tích.


해경은 실종 승선원들이 해상으로 추락 가능이 높을 것으로 판단고 있습니다

Cảnh sát biển đang dự đoán rằng khả năng cao các thuyền viên mất tích đã chìm xuống đáy biển.


이에 따라 사고 반경 9km 구간 집중수색구역으로 설정하고, 항공 수색 범위 동서 92km, 남북으로 185km까지 기존보다 3배가까이 확대했습니다.

Theo đó, khu vực bán kính vụ tai nạn 9km đã được thiết lập thành khu vực tìm kiếm tập trung, mở rộng phạm vi tìm kiếm hàng không lên tới 92km Đông Tây và 185km về phía Nam Bắc, gấp 3 lần so với trước đây.


 [김진우/서귀포해양경찰서 경비구조과장 : 항공 수색 확대 함선 등을 이용거나 민간 어선 등과 같이 합동으로 광범위하게 (수색할 예정입니다.)] 

[Kim Jin Woo / Trưởng phòng an ninh và cứu trợ của Trạm Cảnh sát Hàng hải Seogwipo đã phát biểu rằng: Dự kiến sẽ mở rộng phạm vi tìm kiếm trên không và sử dụng tàu chiến hoặc mở rộng phạm vi tìm kiếm bằng cách phối hợp cùng với tàu đánh cá tư nhân…


특히 어선 구명 없어진 점을 감안 구명 이용 탈출 가능 배제하지 않고 있습니다

Đặc biệt, xem xét việc thuyền cứu hộ đã biến mất trên tàu cá, chúng tôi cũng không loại trừ khả năng những người mất tích đã thoát nạn bằng thuyền cứu hộ.


어선 내부 실종들이 없는 것으로 확인되면서 어선 예인을 통한 사고 원인 조사 본격적으로 시작 전망입니다.

Vì đã được xác nhận không có người mất tích bên trong tàu đánh cá, do vậy việc điều tra nguyên nhân tai nạn thông qua việc kéo tàu đánh cá dự kiến sẽ được chính thức bắt đầu .


 [임광철/서귀포시 사고수습대책본부 부본부장 : (사고 어선이) 29톤이기 때문 바지으로 예인하는 것을 1차로 검토하고 있고, 불가 때에는 다른 지역에서 예인선을 불러오는 것까지 (검토하고 있습니다.)] 

 [Lim Gwang-cheol / Phó tổng giám đốc của Trụ sở Quản lý Tai nạn Seogwipo: Tàu đánh cá bị tại nạn nặng 29 tấn nên chúng tôi đang xem xét lần 1 về việc kéo tàu bằng sà lan, và nếu không thể thì sẽ huy động một tàu kéo từ khu vực khác đến.


사고 어선 예인이 빨라도 다음 주쯤 진행으로 예상되는 가운, 해경 어선이 서귀포항으로 예인되면 전복 원인에 대한 정밀 조사 벌일 방침입니다. 

Trong việc lai dắt tàu cá bị tai nạn dù có nhanh thế nào thì dự kiến sẽ tiến hành vào khoảng tuần sau, Cảnh sát biển có kế hoạch tiến hành điều tra chi tiết nguyên nhân vụ lật khi tàu cá được kéo đến cảng Seogwipo.


(영상취재 : 고승한 JIBS, 화면제공 : 서귀포해양경찰서)

출처 : SBS 뉴스

원본 링크 

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -기로 하다 : quyết định, xác định
2 ) -고 있다 : đang
3 ) -기 때문 :
4 ) 에 대한 : đối với, về
5 ) -을 것 : hãy
6 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
7 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
광범위하다 rộng, rộng lớn
2
불가능하다 bất khả thi, không thể
3
널브러지다 bày biện lung tung, vung vãi khắp nơi
4
감안하다 cân nhắc, tính đến
5
검토되다 được kiểm tra kỹ, được xem xét lại
6
검토하다 kiểm tra kỹ, xem xét lại
7
시작되다 được bắt đầu
8
뒤집히다 bị lộn ngược
9
발생하다 phát sinh
10
배제되다 bị bài trừ, bị loại trừ
11
배제하다 bài trừ, loại trừ
12
불러오다 cho gọi đến
13
사용하다 sử dụng
14
설정되다 được thành lập, được thiết lập, được tạo thành
15
설정하다 thành lập, thiết lập, tạo thành
16
성공하다 thành công
17
실종되다 bị mất tích
18
없어지다 mất đi
19
진입하다 thâm nhập, tiến vào, đặt chân vào
20
진행되다 được tiến triển
21
판단되다 được phán đoán
22
판단하다 phán đoán
23
확대하다 khuếch đại, phóng to
24
확대하다 phóng to, mở rộng
25
이용되다 được sử dụng, được dùng, được tận dụng
26
이용하다 sử dụng, tận dụng
27
추락하다 rớt, tụt
28
본격적 mang tính quy cách
29
못하다 kém, thua
30
다르다 khác biệt
31
못하다 làm không được, không làm được
32
벌이다 vào việc, bắt đầu
33
넓히다 nới rộng, mở rộng
34
넓히다 nới rộng, mở rộng
35
통하다 thông
36
가능성 tính khả thi
37
가운데 phần giữa, chỗ giữa
38
광범위 phạm vi rộng, diện rộng
39
실종자 người bị mất tích
40
구명정 thuyền cứu nạn, thuyền cứu trợ
41
본격적 thực sự, chính thức
42
불가능 sự không thể
43
다른 khác
44
같이 cùng
45
오늘 hôm nay, vào ngày hôm nay
46
같이 như
47
따라 riêng
48
따라 riêng
49
가능 sự khả dĩ, sự có thể
50
가운 vận mệnh gia đình
51
가운
[gown]
áo thụng, áo choàng, áo tôga
52
갈치 cá hố
53
감안 sự cân nhắc, sự tính toán
54
검토 xem xét
55
경비 kinh phí
56
경비 bảo vệ
57
고승 cao tăng
58
시작 sự bắt đầu, bước đầu
59
시작 sự sáng tác thơ, bài thơ sáng tác
60
구역 khu vực
61
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
62
기존 vốn có, sẵn có
63
대원 thành viên, đội viên
64
동서 chị dâu, em dâu
65
동서 Đông Tây
66
링크
[link]
sự kết nối
67
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
68
민간 dân gian, dân chúng, nhân dân
69
바지 cái quần
70
발견 sự phát kiến. sự khám phá ra
71
발생 sự phát sinh
72
배제 sự loại trừ
73
사고 sự cố, tai nạn
74
사고 suy nghĩ, tư duy
75
사용 việc sử dụng
76
사흘
77
선원 thuyền viên, thủy thủ
78
선체 thân thuyền, khung tàu thủy, thân tàu thủy
79
설정 sự thành lập, sự thiết lập, sự tạo thành
80
성공 sự thành công
81
수색 sự tìm tòi, sự lục lọi, sự săn lùng
82
실종 sự mất tích
83
어선 ngư thuyền, tàu cá, tàu đánh cá
84
오늘 ngày hôm nay, hôm nay
85
원인 nguyên nhân
86
정밀 sự tinh xảo
87
조사 điếu văn
88
조사 trợ từ
89
조사 sự điều tra
90
지역 vùng, khu vực
91
진입 sự thâm nhập, sự tiến vào, sự đặt chân vào
92
진행 sự tiến triển
93
집기 đồ dùng, khí cụ
94
집중 sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm
95
탈출 sự thoát ra, sự bỏ trốn, sự đào tẩu
96
판단 sự phán đoán
97
함선 tàu chiến, tàu
98
합동 sự kết hợp, sự phối hợp, sự liên kết, sự sát nhập
99
항공 hàng không
100
해경 cảnh sát biển
101
확대 sự khuếch đại, sự phóng to
102
확대 sự mở rộng, sự lan rộng
103
확인 sự xác nhận
104
다음 sau
105
내부 bên trong, nội thất
106
뉴스
[news]
chương trình thời sự
107
방침 phương châm
108
구간 đoạn (đường), khúc (sông)
109
구간 bản phát hành cũ
110
구명 sự tìm hiểu, sự điều tra
111
구명 sự cứu mạng, sự cứu hộ
112
남북 Nam Bắc
113
내부 bên trong, nội thất
114
뉴스
[news]
chương trình thời sự
115
다음 sau
116
방침 phương châm
117
배가 sự gấp lên, việc làm cho gấp lên
118
범위 phạm vi
119
불가 cái sai
120
승선 sự lên thuyền
121
어선 ngư thuyền, tàu cá, tàu đánh cá
122
예상 việc dự đoán, việc dự kiến
123
예정 sự dự định
124
이불 chăn
125
이용 (sự) sử dụng
126
전망 sự nhìn xa, tầm nhìn
127
전복 bào ngư
128
전복 sự lật
129
추락 sự rớt, sự tụt
130
해상 trên biển
131
해상 trên biển
132
화면 màn hình