Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

"지진이구나 한 순간 경보"…진동에 허겁지겁 탈출 / SBS

Ra là động đất, trong một khảng khắc đã cảnh báo .... Trong chấn dộng vội vã thoát ra ngoài.... SBS

지진에서 진도 4는 대부 사람들이 놀라고 매달 있는 물건 흔들리는 정도 뜻합니다.
Trấn động 4 độ, đến độ gần như tất cả mọi người hoảng loạn và những vật đang treo rung lắc.

앞서 보신 영상에서도 사람들이 갑자기 놀라서으로 나오는 모습을 볼 수 있었는데, 그럼 당시 상황을 JIBS 이효형 기자 다시 한번 정리드립니다.
Trước đó, như bạn thấy trong video mọi người hoảng loạn và đi ra ngoài. Chúng tôi sẽ truyền tải thông tin lại.

식당을 비추는 CCTV 화면 위아래로 크게 흔들립니다. 갑작스러운 진동에 놀란 손님들은 자리에서 일어 문밖으로 나갑니다.
Màn hình camera trong nhà hàng đã rung lắc lên xuống dữ dội. Chấn động bất ngờ khiến khách rời khỏi bàn và đi ra ngoài cửa.

제주도교육청은 공무들은 모두 건물으로 긴급 대피했습니다.
Ở sở giáo dục ở jeju mọi công nhân viên đều đi ra ngoài để tránh tình trạng khẩn cấp.

오늘(14일) 오후 5시 19분, 서귀포시 서남서쪽 41km 해역에서 규모 4.9의 지진 발생했습니다.
Hôm nay 15 giờ 19 phút ngày 14, tây nam thành phố seogwipo đã phát sinh chấn động đội khoảng 4.9 độ.

모든 사람 진동을 느끼고 그릇 등이 깨지는 수준으로 제주 섬 전체가 흔들렸고, 전라남도와 경상남도 등에서도 진동 느껴졌습니다.
Tất cả mọi người đều cảm thấy trấn động, rung lắc toàn đảo jeju đến mức vỡ cả bát.전라남도와 경상남도 cũng có thể cảm thấy chấn động.

 나도 지진라고 한 것을 탁 느꼈어요. 몸까지 막. 멀미하는으로 그렇게 느꼈거든요.그래서 지진이구나 돌아선 순간 전화에서 경보 울리라고.
Tôi cũng cảm thấy trận động đất. Cả toàn thân. Cảm giác như say sóng cơ mà..Vì vậy tôi đã cho rằng là động đất nên đã gọi điện cảnh báo.

이번 지진은 제주에서 발생 지진 가운 가장 규모 우리나라 통틀어 역대 11번째 규모입니다.
Trận động đất lần này là trận động đất lớn nhất trong số các trận động đất xảy ra ở Jeju và là trận động đất lớn thứ 11 trong lịch sử Hàn Quốc.

갑작스러운 지진에 119에는 100건이 넘는 신고 몰렸고, 이 가운 2건은 실제 출동으로 이어졌습니다. [심판례/서귀포시 대정읍 : 뭐가 밑에서 드르륵 하면서 그러기에 빨리 나왔지.어디서 가스 터졌 하고.]
Động đất bất ngờ 911 đã nhận hơn 100 báo cáo. Trong khi đó liên tiếp có 2 lần trấn động thực tế. [ Trong khi cái gì ở dưới đất lắc lư, vì thế tôi đã ra ngoài, không biết gas có bị vỡ ra không ...}

 아직까지 확인 직접 피해는 없지만, 지진 이후 SNS 등에는 건물에 금이 갔거나 통신 장애를 겪었다는 사례 잇따르고 있습니다.
Tuy chưa xác nhận thiệt hại thực tế nhưng sau trận động đất, trên mạng xã hội có những vụ việc tòa nhà bị nứt hoặc có trở ngại.

제주자치도 재난안전대책본부는 추가 여진 발생수 있다며 집 주변 대피 장소 확인하고, 이어지는 재난방송에 귀를 기울여줄 것을 당부했습니다.
Trụ sở chính sách an toàn thiên tai của đảo Jeju cho rằng có thể phát sinh thêm dư chấn. Nên xác nhận những chỗ lánh, vả tiếp theo hãy lắng nghe chương trình phát sóng.


출처 : SBS 뉴스 원본 링크

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -고 있다 : đang
2 ) -더라고요 : đấy
3 ) -거든요 : vì, bởi
4 ) -더라고 : đấy
5 ) -라고요 : cơ mà, rằng… mà
6 ) 수 있다 : có thể
7 ) -고요 : … không?
8 ) -라고 : rằng, là
9 ) -라남 : ư, (ai) bảo?
10 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
11 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
허겁지겁 một cách vội vội vàng vàng, một cách tất ba tất bật, một cách tất ta tất tưởi
2
기울이다 làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
3
당부하다 yêu cầu
4
대피하다 lánh nạn
5
매달리다 được treo
6
멀미하다 say (tàu xe)
7
발생하다 phát sinh
8
잇따르다 liên tiếp
9
정리하다 sắp xếp, dọn dẹp
10
확인되다 được xác nhận
11
확인하다 xác nhận
12
흔들리다 rung, lắc
13
이어지다 được nối tiếp
14
일어나다 dậy
15
경상남도 Gyeongsangnam-do, tỉnh Gyeongsang Nam
16
우리나라 nước ta, Hàn Quốc
17
직접적 mang tính trực tiếp
18
갑자기 đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
19
대부분 đa số, phần lớn
20
드르륵 xèn xẹt, kin kít, ken két
21
통틀어 cả thảy, toàn bộ, tất thảy
22
그르다 sai lầm, sai trái
23
그르다 vô vọng, không còn hy vọng
24
깨지다 bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
25
뜻하다 có ý định
26
몰리다 bị dồn, bị ép
27
빨리다 hút, mút
28
빨리다 được giặt, được giặt giũ
29
빨리다 cho bú, cho mút
30
지지다 đun xâm xấp, nấu
31
피하다 tránh, né, né tránh
32
놀라다 giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn
33
느끼다 nức nở, thổn thức
34
느끼다 cảm thấy
35
우리다 hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
36
울리다 kêu, reo, rú
37
울리다 làm cho (ai đó) khóc
38
터지다 lở toang, thủng hoác, thủng toác
39
가운데 phần giữa, chỗ giữa
40
경보음 tiếng báo động
41
공무원 công chức, viên chức
42
대부분 đại bộ phận, đại đa số
43
직접적 tính trực tiếp
44
위아래 trên dưới
45
가장 nhất
46
그럼 nếu vậy thì
47
매달 mỗi tháng
48
모두 mọi
49
빨리 nhanh
50
실제 thực tế, thực sự
51
직접 trực tiếp
52
한번 rất, thật
53
다시 lại
54
이어 tiếp theo
55
하고 với
56
우리 chúng ta
57
그럼 tất nhiên rồi, chứ còn gì nữa
58
가스
[gas]
khí
59
가운 vận mệnh gia đình
60
가운
[gown]
áo thụng, áo choàng, áo tôga
61
가장 người chủ gia đình
62
가장 sự giả vờ
63
건물 tòa nhà
64
경보 sự cảnh báo
65
경보 môn đi bộ, cuộc thi đi bộ
66
경상 vết thương nhẹ
67
공무 công vụ
68
규모 quy mô
69
그릇 chén, bát, tô
70
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
71
긴급 sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách
72
당부 sự yêu cầu, sự đề nghị
73
당시 lúc đó, thời đó, đương thời
74
대부 đại phú, kẻ giàu to, đại gia
75
대부 thế phụ
76
대부 sự cho vay
77
대피 sự đi lánh nạn
78
링크
[link]
sự kết nối
79
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
80
매달 hàng tháng, mỗi tháng
81
멀미 chứng say (tàu xe)
82
모두 tất cả, toàn thể
83
모습 hình dáng, hình dạng
84
문밖 ngoài cửa
85
물건 đồ vật, đồ
86
발생 sự phát sinh
87
보신 sự tự bảo vệ
88
보신 sự bồi bổ
89
사람 con người
90
사례 ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
91
사례 sự tạ lễ, sự cảm tạ
92
상황 tình hình, tình huống, hoàn cảnh
93
서남 Tây Nam
94
손님 vị khách
95
신고 sự khai báo, việc khai báo
96
실제 thực tế
97
오후 buổi chiều
98
원본 sách nguyên bản, bản gốc
99
전체 toàn thể
100
전화 cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
101
정리 sự sắp xếp, sự dọn dẹp
102
지진 động đất
103
직접 trực tiếp
104
추가 sự bổ sung
105
출동 sự xuất phát (đi làm nhiệm vụ)
106
탈출 sự thoát ra, sự bỏ trốn, sự đào tẩu
107
통신 viễn thông
108
피해 sự thiệt hại
109
한번 có lần
110
확인 sự xác nhận
111
수준 Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ
112
뉴스
[news]
chương trình thời sự
113
장소 nơi chốn
114
뉴스
[news]
chương trình thời sự
115
수준 trình độ, tiêu chuẩn
116
순간 khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
117
여진 dư chấn
118
역대 nhiều đời, các đời
119
영상 hình ảnh, hình ảnh động
120
영상 độ dương, trên không độ C
121
우리 lồng, chuồng, cũi
122
이후 sau này, mai đây, mai sau
123
일어 tiếng Nhật
124
자리 chỗ
125
자리 tấm trải, tấm chiếu
126
장소 nơi chốn
127
장애 sự cản trở, chướng ngại vật
128
재난 tai nạn, hoạn nạn
129
정도 đạo đức, chính nghĩa
130
정도 mức độ, độ, mức
131
주변 sự giỏi xoay sở, tài xoay sở
132
주변 xung quanh
133
진도 tiến độ
134
진도 cường độ rung chấn, cường độ động đất
135
진동 độ rộng nách
136
진동 sự chấn động
137
진동 sự chấn động
138
해역 hải phận, vùng biển
139
화면 màn hình