Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

임산부 몸을 짓누르며 제압…미국 또 '과잉진압' 논란 / SBS

“Đè người phụ nữ mang thai xuống và khống chế .. thêm một lần nữa gây tranh cãi về “đàn áp người quá mức” tại Mĩ

Dịch bởi : Nguyễn Bảo Hoài 

<오! 클릭> 두 번째 검색는 '임산부 과잉진압 논란'입니다
“đàn áp phụ nữ mang thai quá mức “ trở thành từ khoá tìm kiếm thứ hai .

. -지난 4일, 미국 뉴욕 북부의 한 마트에서 백인 가족 흑인 가족 몸싸움 벌어졌습니다. 이 과정에서 흑인 임산부 후추 스프레이 사용하기도 했는데 잠시 도착한 경찰 경위를 묻지도 않고요, 흑인 임산부 언니부터 붙잡습니다.
-4 ngày trước ,đã xảy ra một cuộc ẩu đả giữa một gia đình người da trắng và một gia đình người da đen tại một siêu thị ở phía Bắc của New York, Mỹ.Trong quá trình này, một sản phụ người da đen đã có dùng bình xịt hơi cay, nhưng một lúc sau khi cảnh sát đến đã bắt lấy chị gái của bà bầu da đen mà không hỏi rõ ngọn ngành sự việc .

 -또 다른 경찰 흑인 임산부에게 수갑 채우려 했고 언니는 "동생은 임산부"라고 항의했지만, 경찰 동생 강제 눕혀으로 짓누르며 제압했습니다.
-Một cảnh sát khác đã định còng tay người phụ nữ mang thai da đen và người chị đã phản đối rằng "em gái tôi là sản phụ “  nhưng cảnh sát đã khống chế người sản phụ bằng cách đè mạnh cơ thể cô xuống .

-목격자들은 임산부 거칠게 다루는 경찰 비난했지만, 경찰 저항하는 언니의 목을 주먹으로 가격했습니다. 과잉 진압 논란 일자 현지 경찰 측은 진상 조사 들어갔습니다.
- những người chứng kiến đã  chỉ trích cảnh sát đã giằng co với người phụ nữ mang thai, nhưng cảnh sát đã dùng tay đấm vào cổ người chị đang chống cự.  Sau những tranh cãi về việc đàn áp quá mức, cảnh sát địa phương đã bắt đầu một cuộc điều tra.

 -주민들은 경찰 과잉진압에 대한 항의 시위 벌였습니다. 이를 누리꾼들의 반응 다양했습니다.  "무기도 없는 임산부한테 꼭 저렇게 해야 했을까? 끔찍하다!" "뱃속의 아기에게는 아무 일 없길 바랍니다."라는 반응 보였습니다.
--Người dân biểu tình phản đối sự đàn áp quá mức của cảnh sát.  Phản ứng của cư dân mạng về điều này rất đa dạng.  Mọi người đã có phản ứng là “Có nhất thiết phải làm như vậy với một phụ nữ mang thai không có vũ khí sao? Kinh khủng!"  "hy vọng không có chuyện gì xảy ra với đứa bé trong bụng “

 (화면출처 : 페이스북 DeWitt Police Department)

출처 : SBS 뉴스

원본 링크 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -게 하다 : bắt, khiến, sai, biểu
2 ) -랍니다 : nghe nói, được biết
3 ) 에 대한 : đối với, về
4 ) -고요 : … không?
5 ) -라고 : rằng, là
6 ) -라는 : rằng
7 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
8 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
다양하다 đa dạng
2
끔찍하다 kinh khủng, khủng khiếp
3
가격하다 đánh đập, sự ra đòn
4
도착하다 đến nơi
5
들어가다 đi vào, bước vào
6
벌어지다 tách, rời ra
7
비난하다 chỉ trích, phê phán
8
사용되다 được sử dụng
9
제압하다 đàn áp, áp bức
10
짓누르다 đè xuống, ấn mạnh
11
항의하다 phản kháng, quở trách, chống đối
12
저항하다 chống cự, kháng cự
13
스프레이
[spray]
gôm, keo xịt
14
누리다 thum thủm
15
다르다 khác biệt
16
이르다 sớm
17
거치다 vướng vào, mắc vào
18
벌이다 vào việc, bắt đầu
19
보이다 được thấy, được trông thấy
20
붙잡다 giữ chặt, nắm chắc
21
눕히다 đặt nằm ngửa
22
채우다 khóa, cài khóa, đóng
23
검색어 từ tìm kiếm, từ tra cứu
24
몸싸움 sự ẩu đả, sự đánh lộn
25
누리꾼 cư dân mạng
26
임산부 thai phụ, sản phụ
27
아무 bất cứ
28
잠시 tạm thời
29
-지 không, đừng
30
-지 nhỉ
31
-지 địa, địa điểm
32
-지 giấy
33
-지 tạp chí
34
아무 bất cứ ai, bất kì ai
35
번째 thứ
36
가족 gia đình
37
강제 sự cưỡng chế, sự bắt ép
38
검색 sự tra xét, sự khám xét
39
경위 sự phải trái
40
경위 quy trình
41
경위 trung úy cảnh sát
42
경찰 (cơ quan) cảnh sát
43
시위 sự thị uy, giương oai diễu võ
44
과잉 sự thừa thải, sự dư thừa
45
과정 quá trình
46
과정 khóa, chương trình (học, nghiên cứu)
47
동생 em
48
링크
[link]
sự kết nối
49
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
50
마트
[mart]
siêu thị
51
미국 Mỹ
52
반응 sự phản ứng, phản ứng
53
수갑 còng số tám, cái còng tay
54
아기 trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
55
언니 chị, chị gái
56
잠시 tạm thời
57
조사 điếu văn
58
조사 trợ từ
59
조사 sự điều tra
60
주먹 nắm đấm
61
클릭
[click]
sự kích chuột, cú click chuột
62
후추 hạt tiêu
63
흑인 người da đen
64
백인 Người da trắng
65
뉴스
[news]
chương trình thời sự
66
논란 sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi
67
논란 sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi
68
뉴스
[news]
chương trình thời sự
69
백인 người da trắng
70
북부 Bắc bộ, miền Bắc
71
수갑 còng số tám, cái còng tay
72
일자 số ngày
73
일자 ngày
74
진상 chân tướng, dáng vẻ thật sự, nội dung chân thật
75
진상 sự dâng (vua), sự tiến (vua)
76
진압 sự trấn áp, sự đàn áp
77
측은 lòng trắc ẩn, sự thấy tội nghiệp
78
현지 hiện trường, cơ sở