-min.png)
Danh từ tiếng hàn là gì ?
Cũng giống như tiếng việt.
Danh từ tiếng hàn là thành phần chính trong câu. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau. Một số vị trí danh từ tiếng hàn có thể đứng :
- Danh từ đứng đầu câu : Danh từ + 이가 / 은 는
- Danh từ đứng giữa câu : Danh từ + 를/을
Bảng 100 danh từ tiếng hàn
Tổng hợp 100 danh từ tiếng hàn. Bạn có thể xem các chủ đề từ vựng tiếng hàn.
Trong bài có tổng hợp 100 danh từ tiếng hàn. Trên website hohohi có khoảng 20000 danh từ.
Bạn có thể tra cứu bất cứ khí nào. Truy cập link sau để xem các danh từ tiếng hàn khác.
Lưu ý : Bạn có thể click vào link vào xanh để xem danh sách hán hàn liên quan với từ vựng.
STT | Danh từ tiếng hàn | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 인터폰 [interphone] | điện thoại nội bộ |
2 | 포복 | sự bò trườn, sự bò toài |
3 | 괴발개발 | chữ viết nguệch ngoạc |
4 | 전갈 | con bọ cạp |
5 | 옥수수 | ngô, bắp |
6 | 통역사 | thông dịch viên |
7 | 자재 | nguyên liệu, vật liệu |
8 | 한세상 | một đời, một kiếp |
9 | 돌출 | sự đột xuất |
10 | -은 듯하다 | dường như, có lẽ |
11 | 제주도 | Jejudo; đảo Jeju, đảo Tế Châu |
12 | 장인어른 | bố vợ, cha vợ, bố |
13 | 인분 | phân người |
14 | 항문 | hậu môn |
15 | 응분 | thích hợp, thích đáng, thỏa đáng |
16 | 꽈리 | cây hoa chuông, hoa chuông |
17 | 정적 | đối thủ chính trị |
18 | 보육원 | trại trẻ mồ côi |
19 | 한번 | có lần |
20 | -으려는 | định |
21 | 잣죽 | jatjuk; cháo hạt thông |
22 | 금줄 | dây vàng |
23 | 유머 [humor] | sự khôi hài, sự hài hước |
24 | 단청 | Dancheong; đan thanh, hoa văn nền màu xanh |
25 | 소요 | sự náo động |
26 | 전신 | toàn thân |
27 | 벌꿀 | mật ong |
28 | 사채 | khoản vay tư nhân |
29 | 감자 | sự giảm vốn, sự cắt giảm vốn |
30 | 관형절 | mệnh đề định ngữ |
31 | 불확실 | sự không chắc chắn |
32 | 심리학 | tâm lý học |
33 | 씨뿌리기 | sự gieo hạt, sự gieo giống |
34 | 상고 | sự kháng cáo |
35 | 밀전병 | miljeonbyeong; bánh bột mì rán, vỏ bánh bột mì rán |
36 | 회의적 | tính hoài nghi |
37 | 도의 | đạo lý, đạo nghĩa |
38 | 휴학생 | học sinh diện bảo lưu |
39 | 세로획 | nét dọc, nét sổ |
40 | -으라더군요 | nói là hãy... đấy, bảo rằng hãy... đấy |
41 | 사실적 | tính hiện thực, tính thực tế |
42 | 야생화 | hoa dại |
43 | 집칸 | gian nhà |
44 | 환급 | sự hoàn trả, sự hoàn lại. |
45 | 압축 | sự nén |
46 | 휴전선 | Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến |
47 | 욕질 | sự lăng mạ, sự chửi rủa |
48 | 최상위 | cấp độ cao nhất, vị trí cao nhất |
49 | 호남아 | người con trai (đàn ông) lịch lãm, người con trai (đàn ông) bảnh bao |
50 | 여기저기 | đây đó, chỗ này chỗ kia |
51 | 환각제 | thuốc gây ảo giác |
52 | 수정과 | sujeonggwa; nước gừng trộn quế |
53 | 안착 | sự đến nơi an toàn |
54 | 소재 | vật liệu, nguyên liệu |
55 | 구비 | sự trang bị, việc chuẩn bị sẵn |
56 | 등재 | sự ghi chép |
57 | 계란빵 | bánh mì trứng |
58 | 폭거 | hành vi hung bạo, hành vi hung tàn, hành vi tàn bạo |
59 | 요렇듯 | như vậy, như thế |
60 | 조카사위 | cháu rể |
61 | 고취 | sự cổ động, sự khơi dậy, sự cổ xúy |
62 | 절간 | chùa chiền |
63 | 송림 | rừng thông |
64 | 포격 | sự pháo kích |
65 | 도강 | sự nghe ké bài giảng, sự học chùa |
66 | 프로세서 [processor] | bộ xử lý, bộ vi xử lý |
67 | 장내 | bên trong địa điểm, hậu trường |
68 | 간부급 | cấp cán bộ |
69 | 통성명 | việc giới thiệu danh tính, việc giới thiệu làm quen |
70 | 촌극 | kịch ngắn |
71 | 감성 | cảm tính |
72 | 사마귀 | u mềm, mụn cơm, mụn cóc |
73 | 독보적 | tính nổi bật, tính độc tôn |
74 | 파랑새 | chim xanh |
75 | 첫여름 | đầu hè |
76 | 방류 | sự xả nước, sự tháo nước |
77 | -으래 | nói là hãy, bảo rằng hãy |
78 | 사랑시기 | Lừa tình |
79 | 변신술 | thuật biến hình, thuật hóa phép cơ thể |
80 | 소꿉장난 | trò chơi nấu ăn, trò chơi nhà bếp |
81 | 쌍지읒 | Ssang-ji-eut |
82 | 숨골 | hành tủy, não tủy |
83 | 첩자 | kẻ gián điệp, kẻ tình báo |
84 | 위세 | uy thế |
85 | 선전 | sự tuyên truyền, sự quảng bá |
86 | 미의식 | nhận thức về cái đẹp |
87 | 사실상 | trên thực tế |
88 | 탄광촌 | xóm mỏ than, làng mỏ than |
89 | 조회 | cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban |
90 | 점심밥 | cơm trưa |
91 | 순리 | logic, hợp lý |
92 | 방귀쟁이 | tên rắm thối |
93 | 금령 | lệnh cấm |
94 | 분포관계 [Complementary distribution] | Phân bố bổ sung |
95 | 그리스도교 [←Kristos敎] | đạo Cơ Đốc, đạo Tin Lành |
96 | 코딱지 | gỉ mũi, cứt mũi |
97 | 모친 | mẫu thân |
98 | 잉꼬 [←inko[鸚哥]] | con vẹt |
99 | 율동적 | tính nhịp nhàng |
100 | 학술회의 | hội thảo khoa học |
101 | 암컷 | con cái, giống cái |