-min.png)
Định nghĩa đại từ nhân xưng tiếng hàn
Đại từ nhân xưng tiếng hàn hay đại từ xưng hô là những đại từ dùng để thay thế cho một danh từ tiếng hàn chỉ người hoặc vật đề tránh lặp.
Bảng đại từ nhân xưng tiếng hàn
Trong bảng có chữa đầy đủ 80 đại từ nhân xưng trong tiếng hàn.
Xem thêm : từ vựng tiếng hàn , ngữ pháp tiếng hàn , thi topik trực tuyến.
Chú ý : Từ màu xanh là hán hàn. Sau khi click vào sẽ hiện ra những từ vựng hán hàn liên quan.
STT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | 그곳 | nơi đó, chỗ đó |
2 | 그따위 | như thế |
3 | 그이 | người ấy |
4 | 귀하 | quý vị |
5 | 고쪽 | chỗ đó, phía đó, đàng đó |
6 | 언제 | bao giờ, lúc nào |
7 | 너희 | các em, các bạn, các cậu, bọn mày |
8 | 소자 | tiểu tử |
9 | 이네 | những người này |
10 | 아무개 | ai đó |
11 | 무어 | cái gì |
12 | 조따위 | loại đấy, loại đó |
13 | 저희 | chúng tôi, chúng em, chúng con |
14 | 그대 | cậu, em |
15 | 자네 | cậu, cô |
16 | 여러분 | các bạn, các quí vị |
17 | 이분 | vị này |
18 | 그녀 | cô ấy, bà ấy |
19 | 무엇 | cái gì, gì |
20 | 그편 | phía đó, hướng đó |
21 | 그네 | (những) người ấy |
22 | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
23 | 요따위 | cái đó, như thế đó, như vậy |
24 | 조기 | đằng kia, ở đó |
25 | 거기 | nơi đó |
26 | 그거 | cái đó, cái đấy |
27 | 저것 | cái kia, cái nọ |
28 | 이곳 | nơi này |
29 | 임자 | đằng ấy |
30 | 고거 | cái đó |
31 | 조것 | cái đó, đằng kia |
32 | 거시기 | người ấy, người đó, cái ấy, cái đó |
33 | 그쪽 | hướng đó |
34 | 노형 | lão huynh, ông anh |
35 | 누구누구 | ai đó, ai nấy |
36 | 게네 | tụi nó, bọn nó |
37 | 저이 | người kia, vị kia |
38 | 소인 | tiểu nhân |
39 | 요쪽 | chỗ này, hướng này |
40 | 이이 | người này |
41 | 어디 | đâu đó |
42 | 고따위 | thứ đó, hạng đó |
43 | 누구 | ai |
44 | 이것 | cái này |
45 | 고기 | đằng ấy, đằng đó |
46 | 저곳 | chỗ kia, nơi đó, chỗ đó |
47 | 요기 | đây, chỗ này |
48 | 그것 | cái đó |
49 | 이자 | người này, tên này, đứa này |
50 | 과인 | quả nhân |
51 | 요거 | cái này, này |
52 | 여기 | nơi này, ở đây |
53 | 본인 | tôi |
54 | 조쪽 | đằng kia, đó |
55 | 그자 | tên đó |
56 | 저따위 | cái đồ đó, cái loại đó, cái giống đó |
57 | 이쪽 | bên này, phía này |
58 | 저거 | cái kia, cái nọ |
59 | 당신 | ông, bà, anh, chị |
60 | 저자 | người kia, người đó |
61 | 이편 | phía này, bên này |
62 | 고것 | cái đó |
63 | 이놈 | thằng này |
64 | 이따위 | thứ này, loại này |
65 | 그분 | vị đó, vị kia |
66 | 제군 | chư quân, các bạn |
67 | 소신 | tiểu thần, hạ thần, vi thần |
68 | 저쪽 | đằng kia, chỗ ấy, phía đó |
69 | 이거 | cái này |
70 | 아무 | bất cứ ai, bất kì ai |
71 | 아무아무 | những ai đó |
72 | 형씨 | (Không có từ tương ứng) |
73 | 저편 | phía kia, đằng kia |
74 | 우리 | chúng ta |
75 | 저희 | chúng tôi, chúng em, chúng con |
76 | 저기 | đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy |
77 | 소녀 | tiểu nữ |
78 | 요것 | cái này |
79 | 네놈 | mày, thằng này |
80 | 저분 | vị kia |
Bài trước :" Tổng hợp 100+ động từ tiếng hàn phổ biến - 동사 "
Bài trước :" Tổng hợp 100+ Tình Từ tiếng hàn phổ biến - 형용사 "
Bài sau : " Luyện đọc qua 150 Đoạn Văn Tiếng Hàn từ thời sự SBS "
Bài sau : " Download Trọn bộ Bài Tập Tiếng Hàn Free "