Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

전국에 서버 분산는데…'카카오 복구' 왜 늦어지


들으신 대로 화재 현장 제대 수습려면 조금 시간 필요 보입니다.

Như đã nghe nói, Chúng ta sẽ cần thêm thời gian để dọn dẹp hiện trường đám cháy.


카카오 서비스 계속 불통 상태죠.

Dịch vụ kakao cũng tiếp tục tắc nghẽn.


불이 난 데이터 센터 어떤 곳이기에 이렇게 타격이 큰 건지, 또 근본으로 이런 불편을 막을 방법은 없는지, 한승구 기자 따져봤습니다.

Phóng viên Han Seung-goo đã điều tra xem liệu trung tâm dữ liệu bị cháy có phải là một tác động lớn như vậy không, và liệu có cách nào để ngăn chặn sự bất tiện này về cơ bản hay không.


데이터센터는 서비스 이용들이 보내는 각종 정보 수신해서 저장하고 관리하는, 온라인 서비스 제공 심장 같은 공간입니다.

Trung tâm dữ liệu là không gian thu thập những dịch vụ gửi, nhận của người dùng và lưu trữ quản lý giống như trái tim cung cấp cho các dịch vụ trực tuyến.


검색과 쇼핑, 채팅 모든 온라인 서비스를 할 때 꼭 거쳐야 하는데, 보안이나 소방 시설 엄격 기준 정해져 있습니다.

Khi tìm kiếm ,shopping, chát tất cả các dịch vụ phải thông qua trung tâm dữ liệu, đối với bảo an phương tiện chữa cháy phải thông qua quy trình nghiêm ngặt.


그런 만큼 직접 데이터센터를 지어서 운영하는 회사들도 있지만, 전문업체가 세운 데이터센터를 임대 사용하는 기업들도 적지 않습니다.

Rất nhiều công ty liên kết trực tiếp với trung tâm dữ liệu nhưng cũng không ít các công ty chuyên nghệp thuê và sử dụng không gian dữ liệu.


이번에 불이 난 곳도 SK그룹 계열인 SK C&C가 6만 7천여 ㎡, 축구 9개 정도 넓이 시설 운영 중이고, 카카오 네이버 등은 일부 임대 사용고 있습니다.

Lần này lửa cháy các thiết bị đang hoạt động ở SK khoảng 6만 7천여 ㎡ khoảng 9 lần sân vận động, đó là phần naver và kakao đang thuê để sử dụng.


SK C&C 측은 두뇌 격인 서버 자체에는 이상이 없고, 전기 장치 문제 생겼을 뿐이라고 설명고 있습니다.

SK C&C cho biết không có gì sai với bản thân máy chủ, đó là bộ não, chỉ xảy ra sự cố với các thiết bị điện.


그러나, 데이터센터 한 곳에 불이 났다고 이렇게 오래 서비스가 멈춰야 하는지에 대한 의문은 남습니다.

Tuy nhiên vẫn còn nghi vấn rằng thời gian truy cập dịch vụ lâu là do cháy một bộ phận tại trung tâm dữ liệu.


정부도 지난 카카오 예비 서버 장치 확보하고 자체 장애 대응 지침 손보라는 권고 내리기도 했습니다.

Năm ngoái, chính phủ cũng khuyến nghị Kakao bảo mật một thiết bị máy chủ dự phòng và sửa đổi hướng dẫn ứng phó lỗi của riêng mình.


인터넷 데이터센터를 한 곳을 두는 게 아니 물리으로 여러 곳을 쓰면 가능 아니에요.

Không thể sử dụng nhiều trung tâm dữ liệu Internet vật lý thay vì một.


그러면 지금과 같은 문제에서 자유로울 수 있는데, 이제 비용 문제 들어가는 거예요.

Vậy thì vây giờ có thể thoải mái với vấn đề như vậy nhưng phát sinh vấn đề chi phí.


카카오는 전국 여러 곳의 데이터센터에 서버 분산해 두고 있지만, 이런 화재 처음 데다 데이터 양이 방대해 기능 재가동하는 데 시간 걸리고다고 해명했습니다.

Kakao giải thích rằng họ phân tán ra nhiều trung tâm dữ liệu toàn quốc nhưng đây là lần đầu gặp hỏa hoạn lượng dữ liệu lớn cần có thời gian để khoier động lại.


지만, 평소 어떻게 서버를 관리해 왔는지, 또 화재 긴급 상황 대비 대응 지침 제대 세워뒀는지 검증 필요 보입니다.

Tuy nhiên, có vẻ như cần phải xác minh xem máy chủ đã được quản lý hàng ngày như thế nào và liệu các hướng dẫn ứng phó cho các tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn đã được thiết lập đúng cách hay chưa.


출처 : SBS 뉴스 원본 링크 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -고 있다 : đang
2 ) 기도 하다 : Cấu trúc thể hiện nhiều hành động hoặc trạng thái xảy ta đồng thời, mỗi hành động trạng thái với tần suất khác nhau.
3 ) 에 대한 : đối với, về
4 ) 수 있다 : có thể
5 ) -라고 : rằng, là
6 ) -라는 : rằng
7 ) 보이다 : trông, trông có vẻ
8 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
9 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
10 ) 으로 : sang
11 ) 만큼 : như, bằng
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가능하다 khả dĩ, có thể
2
방대하다 to lớn, đồ sộ, khổng lồ
3
엄격하다 nghiêm khắc
4
지난하다 vô cùng khó khăn, vô cùng gian nan
5
필요하다 tất yếu, thiết yếu, cần thiết
6
관리되다 được quản lý
7
관리하다 quản lý
8
대비하다 đối sánh, so sánh
9
대비하다 đối phó, phòng bị
10
들어가다 đi vào, bước vào
11
사용되다 được sử dụng
12
사용하다 sử dụng
13
설명되다 được giải thích
14
설명하다 giải thích
15
수습되다 được thu thập
16
수습하다 thu thập
17
수습하다 tập sự, học việc
18
수신하다 nhận, tiếp nhận
19
운영되다 được điều hành, được vận hành
20
저장되다 được lưu trữ, được tích trữ
21
저장하다 lưu trữ, tích trữ
22
해명하다 làm sáng tỏ, giải thích
23
확보되다 được đảm bảo, được bảo đảm
24
확보하다 đảm bảo, bảo đảm
25
운영하다 Điều hành
26
늦어지다 trễ đi, muộn đi
27
분산하다 phân tán
28
운영되다 được điều hành, được vận hành
29
운영하다 điều hành, vận hành, hoạt động
30
임대하다 cho thuê
31
어떻게 Như thế nào
32
근본적 mang tính căn bản, mang tính nền móng, mang tính cơ sở
33
물리적 mang tính vật lý
34
제대로 đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu
35
정하다 thẳng
36
정하다 trong sạch
37
거치다 vướng vào, mắc vào
38
건지다 vớt ra
39
걸리다 cho đi bộ, dắt bộ
40
따지다 gạn hỏi, tra hỏi
41
물리다 chán ngấy, chán ghét
42
물리다 bị cắn
43
물리다 trả lại, hoàn lại, hoàn trả lại
44
물리다 cắn, ngậm
45
물리다 bắt (phạt), đánh (thuế)
46
보내다 gửi
47
생기다 sinh ra, nảy sinh
48
손보다 sửa chữa, chỉnh sửa
49
정하다 định, chọn
50
지나다 qua, trôi qua
51
내리다 rơi, rơi xuống
52
내리다 rơi, rơi xuống
53
보내다 gửi
54
세우다 dựng đứng
55
계열사 công ty con, công ty trực thuộc
56
근본적 tính căn bản, tính cơ bản
57
데이터
[data]
tài liệu, tư liệu
58
물리적 tính vật lý
59
서비스
[service]
dịch vụ
60
온라인
[on-line]
(sự) trực tuyến, nối mạng
61
지난해 năm rồi, năm ngoái, năm trước
62
축구장 sân bóng đá
63
이렇게 như thế này
64
이용자 người sử dụng
65
카카오 Ứng dụng kakaotalk của Hàn Quốc
66
네이버 Naver. Naver vốn là cổng thông tin điện tử đầu tiên tại Hàn Quốc, sau đó được phát triển thành một công cụ tìm kiếm riêng
67
모든 tất cả, toàn bộ
68
모든 tất cả, toàn bộ
69
어떤 như thế nào
70
여러 nhiều
71
이런 như thế này
72
계속 liên tục
73
아니 không
74
오래 lâu
75
이제 bây giờ
76
조금 một chút, một ít
77
직접 trực tiếp
78
내리 liên tiếp, suốt
79
지금 bây giờ
80
데다 bị bỏng, bị phỏng
81
대로 như, giống như, theo như
82
대로 giống như
83
시간 giờ, tiếng
84
아니 không
85
이런 thật là, coi đó
86
가능 sự khả dĩ, sự có thể
87
각종 các loại, các thứ
88
검증 sự kiểm chứng
89
계속 sự liên tục
90
계열 khối, tổ chức
91
공간 không gian
92
시설 công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
93
관리 cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
94
관리 sự quản lý
95
권고 sự khuyến cáo, sự khuyên bảo
96
근본 sự căn bản, nền móng, cơ sở
97
기업 doanh nghiệp
98
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
99
긴급 sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách
100
대로 đại lộ
101
대비 sự so sánh
102
대비 sự phòng bị
103
대응 sự đối ứng
104
두뇌 bộ não
105
링크
[link]
sự kết nối
106
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
107
문제 đề (bài thi)
108
물리 nguyên lý của sự vật
109
방법 phương pháp
110
보안 bảo an
111
사용 việc sử dụng
112
상황 tình hình, tình huống, hoàn cảnh
113
설명 việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày
114
쇼핑
[shopping]
việc mua sắm
115
수습 sự thu thập
116
수습 sự học việc, người học việc, nhân viên tập sự
117
수신 sự tiếp nhận thông tin
118
심장 tim
119
엄격 nghiêm khắc
120
예비 sự dự bị
121
운영 sự điều hành, sự vận hành, hoạt động
122
원본 sách nguyên bản, bản gốc
123
이제 bây giờ
124
자체 tự thể
125
저장 sự lưu trữ, sự tích trữ
126
적지 vùng bị địch chiếm đóng
127
적지 vùng đất thích hợp
128
전국 toàn quốc
129
전기 lời mở đầu
130
전기 thời kì trước, thời kì đầu
131
전기 tiểu sử, truyện kí
132
전기 điện
133
전기 bước ngoặt
134
정보 thông tin
135
조금 một chút, chút ít
136
직접 trực tiếp
137
채팅
[chatting]
chatting
138
처음 đầu tiên; lần đầu tiên
139
축구 thằng ngố, thằng ngốc
140
축구 bóng đá
141
타격 cú đánh, cú đánh đòn, cú đấm
142
평소 thường khi, thường ngày
143
필요 sự tất yếu
144
해명 sự làm sáng tỏ, sự giải thích
145
화재 hoả hoạn
146
확보 sự đảm bảo, sự bảo đảm
147
일부 một phần
148
제공 sự cấp, sự cung cấp
149
시간 thời gian
150
장치 sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị
151
기능 tính năng
152
현장 hiện trường
153
비용 chi phí
154
뉴스
[news]
chương trình thời sự
155
이상 trở lên
156
기능 tính năng
157
기준 tiêu chuẩn
158
넓이 chiều rộng, bề rộng
159
뉴스
[news]
chương trình thời sự
160
복구 sư phục hồi, sự khắc phục
161
분산 sự phân tán
162
비용 chi phí
163
상태 trạng thái, tình hình, hiện trạng
164
센터
[center]
giữa sân, cầu thủ trung tâm
165
소방 việc chữa cháy
166
이런 như thế này
167
이상 sự khác thường
168
이용 (sự) sử dụng
169
일부 một phần
170
임대 sự cho thuê
171
자유 tự do
172
장애 sự cản trở, chướng ngại vật
173
장치 sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị
174
재가 sự tái giá, sự tái hôn
175
재가 sự phê chuẩn, sự phê duyệt
176
전문 toàn văn
177
전문 sự nghiên cứu chuyên môn, sự đảm nhận chuyên trách, lĩnh vực chuyên môn, lĩnh vực chuyên ngành
178
정도 đạo đức, chính nghĩa
179
정도 mức độ, độ, mức
180
제공 sự cấp, sự cung cấp
181
제대 sự giải ngũ, việc xuất ngũ
182
지금 bây giờ
183
지침 kim la bàn
184
측은 lòng trắc ẩn, sự thấy tội nghiệp
185
현장 hiện trường
186
회사 công ty
187
불편 sự bất tiện
188
서버
[sever]
Máy chủ
189
의문 sự nghi vấn, điều nghi vấn
190
불통 tắc nghẽn, đình trệ