Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài

대선 주자들의 반려동물 사랑…1,500만 '펫심 잡기' / SBS

Các ứng cử viên tổng thống yêu thú cưng ...  15 triệu 'Catch Pet Sim' / SBS

 


우리나라에서 반려동물을 키우는 사람이 1,500만 명에 달합니다. 4집 중 1집은 반려동물과 함께 사는 만큼 펫심을 사로잡기 위한 여야 대선주자들의 구애 치열해고 있습니다

15 triệu người ở Hàn Quốc sở hữu thú cưng.  Vì 1 trong 4 album sống với thú cưng, sự tán tỉnh của các ứng cử viên tổng thống cầm quyền và phe đối lập để bắt thú cưng Sims cũng ngày càng gay gắt.


이재명 경기지사는 지난 1월, 유기동물 보호시설에서 간담를 열었고 지난달에는 개 식용금지와 관련한 토론에도 참석했습니다

. Thống đốc Gyeonggi Lee Jae-myung đã tổ chức một cuộc họp tại một cơ sở bảo vệ động vật bị bỏ hoang vào tháng Giêng và cũng tham gia vào cuộc thảo luận về lệnh cấm ăn thịt chó vào tháng trước.


[이재명/경기도지사 (지난달) : 개 식용 금지에 관한 법률을 만드는 것을 사회 공론 부치고 논의할 때가 됐다는 생각이 듭니다.] 

Lee Jae-myung / Thống đốc tỉnh Gyeonggi (tháng trước): Tôi nghĩ đã đến lúc đưa luật về việc cấm ăn thịt chó ra công chúng và bàn bạc về nó.]


이낙연 전 민주 대표 지난 서울 보라매공원의 반려 놀이를 찾은 데 이어, 오늘(3일)은 한강공원에서 대형견을 산책시키며 동물 보호 강조했습니다

Cựu lãnh đạo Đảng Dân chủ Lee Nak-yeon đã đến thăm sân chơi dành cho chó tại Công viên Boramae ở Seoul vào tháng trước, và hôm nay (mùng 3) đã nhấn mạnh việc bảo vệ quyền động vật bằng cách dắt một con chó lớn đi dạo trong Công viên Hangang.


[이낙연/전 민주 대표 : 걸리버(개 이름)에게 최대 편하게 할게요.] 

Nak-yeon Lee / Cựu đại diện Đảng Dân chủ: Tôi sẽ làm cho Gulliver (tên con chó) thoải mái nhất có thể.]


윤석열 전 검찰총장의 SNS 프로

Hồ sơ SNS của cựu Tổng công tố Yoon Seok-yeol.


반려견 '토리'를 안고 있는 사진을 내걸고, 자기소개에도 '토리아빠 나비집사'라며 반려동물 이름을 적어뒀습니다. 

Cô ấy đã đăng một bức ảnh cô ấy đang ôm con chó của mình, Tori, và viết tên của con vật cưng của cô ấy trong phần tự giới thiệu, nói rằng, "Toria, Butterfly Butler."


윤 전 총장은 개 4마리, 고양 3마리를 기르는으로 알려졌습니다

Cựu Tổng thống Yoon được biết là có 4 con chó và 3 con mèo.


홍준표 국민의힘 의원은 지난 19대 대선 출마했을 때 반려동물 의료보험을 도입하고 헌법 동물보호 조항을 넣겠다는 공약을 내놓기도 했습니다. 

Khi Hạ nghị sĩ Hong Jun-pyo của People's Strength tranh cử tổng thống lần thứ 19, ông đã hứa sẽ giới thiệu bảo hiểm y tế cho động vật đồng hành và đưa điều khoản bảo vệ động vật vào hiến pháp.


[홍준표/국민의힘 의원 : 잇챠, 뭐 좀 먹었냐? (반려견한테) 뭐 좀 줬냐?] 

[Hong Jun-pyo / Đại diện Sức mạnh Nhân dân: Itcha, mày đã ăn gì chưa?  (với con chó) đã cho nó cái gì vậy?]


반려동물 인구가 1,500만 명에 육박하는 시대

Thời đại mà số lượng động vật đồng hành lên tới con số 15 triệu.


문재인 대통은 청와대에서 반려들과 반려묘를 키우고 있는데, 북한 김정은 총비서에게서 선물로 받은 풍산개 '곰이'가 새끼 7마리를 낳았다는 소식 오늘 SNS에 올렸습니다

Tổng thống Moon Jae-in đang nuôi chó và mèo tại Nhà Xanh, và hôm nay ông đã đăng trên mạng xã hội thông tin rằng chú chó Pungsan 'Gomi' mà ông nhận được làm quà từ nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un, đã sinh được 7 con


미국에서는 대통 반려을 '퍼스트 독'이라고 부릅니다

Ở Hoa Kỳ, con chó của tổng thống còn được gọi là 'con chó đầu tiên'.


바이 대통에게는 저먼셰퍼드 종인 '챔프'가 있었는데, 지난달 챔프가 세상 떠나자 "지난 13년간 소중한 동반였다"고 SNS에 글을 올렸습니다

Tổng thống Joe Biden đã có một chú chó Đức 'Champ', và khi Champ qua đời vào tháng trước, ông đã đăng trên mạng xã hội rằng: " đã là một người bạn đồng hành quý giá đối với tôi trong 13 năm qua."


원본 링크 

 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -게 하다 : bắt, khiến, sai, biểu
2 ) -고 있다 : đang
3 ) -기 위한 : để, nhằm, dành cho
4 ) 에 관한 : liên quan đến, về
5 ) -은 지 : từ lúc, kể từ lúc… (được…)
6 ) -게요 : sẽ… à?
7 ) -라고 : rằng, là
8 ) -라며 : nói là… mà…, bảo là… mà...
9 ) 으로 : sang
10 ) 만큼 : như, bằng
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
소중하다 quý báu
2
치열하다 dữ dội, khốc liệt
3
강조하다 khẳng định, nhấn mạnh
4
관련하다 liên quan
5
도입되다 được đưa vào
6
사로잡다 bắt sống
7
알려지다 được biết
8
출마하다 ra ứng cử
9
논의하다 bàn luận, thảo luận
10
육박하다 đến gần
11
참석하다 tham dự
12
자기소개 sự tự giới thiệu
13
사회적 mang tính xã hội
14
최대한 tối đa
15
편하다 thoải mái
16
부르다 no
17
걸리다 cho đi bộ, dắt bộ
18
기르다 nuôi
19
떠나다 rời, rời khỏi
20
부치다 thiếu, không đủ
21
올리다 đưa lên, nâng lên, tăng lên
22
지나다 qua, trôi qua
23
키우다 nuôi, trồng
24
달하다 đạt, đạt đến
25
간담회 buổi đàm đạo, buổi nói chuyện, buổi trao đổi
26
고양이 con mèo
27
대통령 tổng thống
28
동반자 người song hành, người đồng hành, người đi chung
29
사회적 tính xã hội
30
지난달 tháng rồi, tháng trước
31
최대한 mức cực đại
32
프로필
[profile]
bản sơ yếu lý lịch
33
반려견 Vật nuôi, cún cưng
34
놀이터 sân chơi, khu vui chơi
35
토론회 buổi thảo luận
36
바이 không hề
37
오늘 hôm nay, vào ngày hôm nay
38
이어 tiếp theo
39
함께 cùng
40
자기 chính mình, tự mình, bản thân mình
41
간담 ruột gan, tâm can
42
간담 sự đàm đạo, câu chuyện thân mật
43
검찰 việc khởi tố, cơ quan kiểm sát
44
경기 tình hình kinh tế, nền kinh tế
45
경기 trận thi đấu, việc thi thố
46
경기 chứng co giật
47
고양 sự bồi dưỡng, sự nâng cao
48
공론 sự công luận, sự thảo luận chung
49
공론 không tưởng, không luận
50
공약 sự cam kết, lời cam kết
51
공약 lời hứa suông, sự hứa suông
52
구애 việc tỏ tình
53
구애 sự vướng mắc, sự trở ngại, sự bó buộc
54
국민 quốc dân, nhân dân
55
금지 (sự) cấm chỉ, cấm đoán
56
대선 cuộc bầu cử tổng thống
57
대통 đại thông, sự thông suốt, suôn sẻ
58
대표 cái tiêu biểu
59
대형 loại đại, loại lớn, loại to
60
대형 hàng dài
61
동물 động vật
62
동반 sự song hành, sự đồng hành
63
링크
[link]
sự kết nối
64
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
65
민주 dân chủ
66
반려 bạn đời
67
반려 sự trả lại
68
보라 màu tím
69
사람 con người
70
사진 bức ảnh, bức hình
71
사회 sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
72
사회 xã hội, cộng đồng
73
새끼 dây rơm
74
새끼 thú con
75
서울 thủ đô
76
선물 việc tặng quà, món quà
77
소식 sự ăn ít
78
소식 tin tức
79
식용 việc dùng làm thức ăn, thức ăn
80
오늘 ngày hôm nay, hôm nay
81
의원 trạm xá, trung tâm y tế
82
의원 nghị sĩ, đại biểu Quốc hội
83
잡기 tạp kỹ
84
조항 điều khoản
85
총장 tổng giám đốc
86
최대 lớn nhất, to nhất, tối đa
87
헌법 hiến pháp
88
나비 bề rộng, khổ rộng
89
나비 chú mèo
90
나비 con bướm, bươm bướm
91
놀이 sự chơi đùa
92
법률 pháp luật, quy định của pháp luật
93
보호 bảo vệ, bảo hộ
94
북한 BukHan; Bắc Hàn, Bắc Triều Tiên
95
산책 việc đi dạo, việc đi tản bộ
96
생각 sự suy nghĩ
97
세상 thế gian
98
시대 thời đại
99
여야 đảng cầm quyền và đảng đối lập
100
유기 sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự bỏ bê, sự xao lãng, sự bê trễ
101
의료 y tế, sự trị bệnh
102
이름 tên, tên gọi
103
인구 nhân khẩu, dân số
104
자기 mình, tự mình, bản thân mình
105
자기 đồ sứ, đồ gốm
106
토론 sự thảo luận
107
프로
[←professional]
người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia
108
프로
[←program]
chương trình
109
한강 Hangang; sông Hàn