Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài
số đếm tiếng hàn

Khác với bảng số đếm tại Việt Nam. Bảng số đếm tiếng hàn được chia thành 2 loại :

  • Bảng số đếm thuần hàn
  • Bảng số đếm hán hàn

Bảng số đếm thuần hàn và bảng số đếm hán hàn

Số

Số đếm thuần hàn

Số đếm hán hàn

1하나
2
3
4
5다섯
6여섯
7
8여덣
9아홉
10
11열한십일
12열두십이
20스물이십
30서른삼십
40마흔사십
50오십
60예순육십
70일흔칠십
80여든팔십
90아흔구십

Cách sử dụng số đếm thuần hàn

Số đếm thuần hàn thường được sử dụng để nói đến tuổi tác hoặc giờ giấc, đơn vị đếm. ...

Ví dụ :

  • Tuổi : 서물 살 : 저는 서물 살입니다
  • Giờ  : 두시
  • Số lượng : 네개
  • Người : 두 명
  • Cân : 한 근

Cách sử dụng số đếm Hán Hàn.

Số đếm hán hàn dùng để biểu hiện ngày tháng nắm, phút giây, số nhà, số lượng ...

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số đếm thuần hàn trong tiếng hàn :

하나 둘 셋 넷 다섯 여섯 육 여덣 아홉 열 열한 열두 스물 서른 마흔 쉰 예순 일흔 여든 아흔

Số hán hàn trong tiếng hàn :

일 이 삼 사 오 육 칠 팔 구 싶 십일 십이 이십 삼십 사십 오십 육십 칠십 팔십 구십