Bài 9 : 한국의 대중문화 : Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc.
Bài hội thoại của 2 bạn về 1 buổi 공연 tại Hàn Quốc. Trong bài có phân tích đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, hán hàn. Mọi người cùng luyện nha !!
Dự án nhằm bổ trợ kiến thức cho những bạn đang học sách 서울대 한국어. Trong bài có sử dụng file nghe và đoạn hội thoại từ sách. Liên hệ bản quyền !
The project aims to supplement knowledge for those who are studying 서울대 한국어. In the lesson, there are audio files and dialogues from the book. link to contact copyright!
이 프로젝트는 서울대 한국어를 공부하는 사람들을위한 지식을 보충하는 것을 목표로합니다. 수업에는 책의 오디오 파일과 대화가 있습니다. 저작권에 문의하십시오!
히 엔 : 저 어제 이준 봤어요.
Này hôm qua tôi đã gặp 이준.
마리코 : 네? 가수 이준을요? 어디에서요?
Hả ca sĩ 이준. Gặp ở đâu vậy ?
히 엔 : 어제 K-POP 콘서트에 갔다 왔거든요.
Tại hôm qua tôi đã đến buổi hòa nhạc K-POP
마리코 : 와, 거기 갔군요. 직접 보니까 어때요? 방송으로 보는 것보다 훨씬 멋있어요 ?
Wow đã đến đó. Gặp trực tieeos thấy thế nào. So với khi nên truyền hình thì đẹp hơn nhiều phải không ?
히 엔 : 그럼요. 정말 꿈만 같았어요. 공연 끝나고 나서 사인도 받았는데요.
Dĩ nhiên. Như trong mơ vậy. Sau khi buổi biểu diễn kết thúc còn nhận cả chữ kí nữa.
마리코 : 직접 만난 거예요?
Gặp trực tiếp luôn hả.
히 엔 : 네, 같이 사진도 찍었어요.
Uhm.. Và chụp ảnh chung nữa nè
마리코 : 나도 갔더라면 좋았을 텐데. 공연은 어땠어요?
Nếu tôi đi thì đã tốt rồi. Buổi biểu diễn thế nào.
히 엔 : 정말 최고였어요! 관객들이 모두 일어나서 다 같이 노래를 따라 불렀어요.
Nhất luôn. Tất cả quan khách đều đứng cả dậy và cùng nhau hát.
마리코 : 부러워요. 다음에 그런 기회가 생기거든 꼭 저한테도 알려 주세요.
Ghen tỵ quá. Lần sau nếu xuất hiện cơ hội như vậy thì nhất định cho tôi biết nhé.
Thử phân
tích từ vựng, ngữ pháp trên hohohi. Có thể iframe cho website
1 ) 거든요 (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện lí do, nguyên nhân hay căn cứ mà người nói suy nghĩ đối với nội dung ở trước.
2 ) 더라면 giá mà, giá như, phải chi
5 ) 데요 Được gắn sau thân động từ hành động hay động từ trạng thái sử dụng để từ chối đề nghị của đối phương một cách nhẹ nhàng và xem xét phản ứng của người nghe.
12 ) 는데 nhưng, tuy nhiên, vậy mà, mặc dù
13 ) 니까 Vì, bởi vì, bởi vậy…cho nên…
1 ) 보충하다 [Động từ] bổ sung .
2 ) 프로젝트 [Danh từ] dự án .
3 ) 공부하다 [Động từ] học (ᄀ...) .
4 ) 문의하다 [Động từ] hỏi, thắc mắc .
5 ) 대중문화 [Danh từ] văn hóa đại chúng .
6 ) 일어나다 [Động từ] thức dậy .
7 ) 저작권 [Danh từ] tác quyền, quyền tác giả .
8 ) 파이다 [Động từ] gieo hạt, gieo sạ (lúa) .
9 ) 한국어 [Danh từ] tiếng Hàn .
11 ) 부르다 [Tính từ] gọi, hát .
12 ) 오디오 [Danh từ] con lật đật .
13 ) 생기다 [Động từ] xuất hiện, xảy đến .
14 ) 멋있다 [Tính từ] có phong cách, đẹp .
15 ) 콘서트 [Danh từ] hòa nhạc .
16 ) 끝나다 [Động từ] xong, kết thúc .
17 ) 한국 [Danh từ] Hàn Quốc .
Hán hàn
18 ) 보충 [Danh từ] sự bổ sung .
Hán hàn
19 ) 최고 [Danh từ] tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất .
20 ) 가수 [Danh từ] ca sĩ .
Hán hàn
21 ) 공부 [Danh từ] việc học, sự học .
22 ) 사람 [Danh từ] người (ᄉ...) .
23 ) 다음 [Danh từ] ngày sau .
24 ) 대중 [Danh từ] Đối Trung, đối đầu với Trung Quốc .
Hán hàn
25 ) 프로 [Danh từ] người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia .
26 ) 훨씬 [Danh từ] vượt bậc, hơn hẳn .
27 ) 사인 [Danh từ] nguyên nhân tử vong .
28 ) 최고 [Danh từ] cao nhất, tối cao .
Hán hàn
30 ) 어디 [Danh từ] ở đâu .
31 ) 만난 [Danh từ] mọi gian nan .
32 ) 사인 [Danh từ] bút máy .
Hán hàn
33 ) 저작 [Danh từ] việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết) .
Hán hàn
34 ) 목표 [Danh từ] bây giờ, thực tại .
Hán hàn
35 ) 공연 [Danh từ] sự công diễn, sự biểu diễn .
Hán hàn
36 ) 생기 [Danh từ] sinh khí, sức sống .
Hán hàn
37 ) 오디 [Danh từ] quả dâu tằm .
38 ) 어때 [Danh từ] what do you think? .
39 ) 노래 [Danh từ] bài hát .
40 ) 대중 [Danh từ] một cách đại khái .
41 ) 파일 [Danh từ] pijama .
42 ) 수업 [Danh từ] việc học, buổi học .
43 ) 사진 [Danh từ] bức ảnh, bức hình .
45 ) 어제 [Danh từ] hôm qua .
46 ) 대화 [Danh từ] sự đối thoại, cuộc đối thoại .
Hán hàn
47 ) 관객 [Danh từ] khán giả, khách xem phim .
48 ) 직접 [Danh từ] trực tiếp .
Hán hàn
49 ) 정말 [Danh từ] tĩnh mạch .
50 ) 그럼 [Danh từ] vậy thì, thế thì (2 từ) .
51 ) 방송 [Danh từ] việc phát sóng .
52 ) 기회 [Danh từ] sự quân bình cơ hội, sự bình đẳng trong cơ hội, cơ hội ngang bằng, cơ hội bình đẳng .
Hán hàn
53 ) 문의 [Danh từ] việc hỏi, việc tìm hiểu .
54 ) 프로 [Danh từ] giải chuyên nghiệp .
55 ) 같이 [Phó từ] cùng nhau .
56 ) 모두 [Danh từ] tất cả, toàn thể .
57 ) 서울 [Danh từ] người gốc Seoul .
58 ) 수업 [Danh từ] giờ học, buổi học .
59 ) 지식 [Danh từ] kiến thức, tri thức .
Hán hàn