Bài 4 : 남자와 여자 : Đàn ông và phụ nữ
Dự án nhằm bổ trợ kiến thức cho những bạn đang học sách 서울대 한국어. Trong bài có sử dụng file nghe và đoạn hội thoại từ sách. Liên hệ bản quyền !
The project aims to supplement knowledge for those who are studying 서울대 한국어. In the lesson, there are audio files and dialogues from the book. link to contact copyright!
이 프로젝트는 서울대 한국어를 공부하는 사람들을위한 지식을 보충하는 것을 목표로합니다. 수업에는 책의 오디오 파일과 대화가 있습니다. 저작권에 문의하십시오!
Bài này nói về sự khác biệt của đàn ông và phụ nữ. Là đoạn hội thoại của 2 cô gái về người yêu khi anh ta không có ý tứ ㅎㅎ
켈리 : 오늘 스티븐이랑 영화 보러 간다면서? 좋겠다.
Hôm nay cùng 스티븐 đi xem phim hả ? Sướng thật
유진 : 좋기는커녕 안 싸우면 다행이야.
Sướng gì chứ ? Không cãi nhau là may rồi .
켈리 : 왜?
Sao vậy ?
407667
켈리 : 넌 액션 영화 싫어하잖아.
Mày ghét xem phim hành động mà ?
407669
407670
407671
407672
407673
켈리 :그래도 말해야 알지. 말 안 하고 있으면 어떻게 알겠어?
Kể cả vậy cũng phải nói chứ. Nếu không nói thì làm sao anh ấy biết ?
Thử phân
tích từ vựng, ngữ pháp trên hohohi. Có thể iframe cho website
1 ) 기는커녕 chẳng những không…. mà lại còn
1 ) 액션 영화 [Danh từ] phim hành động .
2 ) 보충하다 [Động từ] bổ sung .
3 ) 싫어하다 [Động từ] ghét .
4 ) 프로젝트 [Danh từ] dự án .
5 ) 공부하다 [Động từ] học (ᄀ...) .
6 ) 문의하다 [Động từ] hỏi, thắc mắc .
7 ) 저작권 [Danh từ] tác quyền, quyền tác giả .
8 ) 파이다 [Động từ] gieo hạt, gieo sạ (lúa) .
9 ) 한국어 [Danh từ] tiếng Hàn .
10 ) 어떻게 [Danh từ] như thế nào .
11 ) 오디오 [Danh từ] con lật đật .
12 ) 말하다 [Động từ] quyết tâm .
13 ) 한국 [Danh từ] Hàn Quốc .
Hán hàn
14 ) 보충 [Danh từ] sự bổ sung .
Hán hàn
15 ) 공부 [Danh từ] việc học, sự học .
16 ) 사람 [Danh từ] người (ᄉ...) .
17 ) 프로 [Danh từ] người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia .
18 ) 액션 [Danh từ] hành động .
19 ) 저작 [Danh từ] việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết) .
Hán hàn
20 ) 목표 [Danh từ] bây giờ, thực tại .
Hán hàn
21 ) 오디 [Danh từ] quả dâu tằm .
23 ) 파일 [Danh từ] pijama .
24 ) 수업 [Danh từ] việc học, buổi học .
25 ) 오늘 [Danh từ] hôm nay .
26 ) 대화 [Danh từ] sự đối thoại, cuộc đối thoại .
Hán hàn
27 ) 다행 [Danh từ] sự may mắn bất ngờ .
28 ) 문의 [Danh từ] việc hỏi, việc tìm hiểu .
29 ) 프로 [Danh từ] giải chuyên nghiệp .
30 ) 남자 [Danh từ] nam giới .
31 ) 서울 [Danh từ] người gốc Seoul .
32 ) 수업 [Danh từ] giờ học, buổi học .
33 ) 여자 [Danh từ] phụ nữ .
Hán hàn
34 ) 지식 [Danh từ] kiến thức, tri thức .
Hán hàn