Bài 15 동물과 식물 : Động vật và thực vật
Đoạn hội thoại giữa 2 người bạn về việc nuôi chó trong nhà. Hãy cùng tìm hiểu xem có những điểm nào cần lưu ý khi nuôi chó trong nhà không nhé !
ngữ pháp trong bài :
Dự án nhằm bổ trợ kiến thức cho những bạn đang học sách 서울대 한국어. Trong bài có sử dụng file nghe và đoạn hội thoại từ sách. Liên hệ bản quyền !
The project aims to supplement knowledge for those who are studying
서울대
한국어. In the lesson, there are audio files and dialogues from the book.
contact.html" class="internal-link">contact.html" class="internal-link">contact copyright!
이 프로젝트는 서울대 한국어를 공부하는 사람들을위한 지식을 보충하는 것을 목표로합니다. 수업에는 책의 오디오 파일과 대화가 있습니다. 저작권에 문의하십시오!
정 우 : 스티븐, 잠깐 할 말이 있는데.
스티븐 tôi có chút chuyện muốn nói.
스티븐 : 왜? 무슨 얘긴데?
Sao chuyện gì ?
정 우 :그게 말이야. 우리 집에서 강아지를 키우면 어떨까? 고향에 돌아가는 친구가 있는데 키우던 강아지 때문에 고민을 하더라고.
Là chuyện ấy. Nhà chúng ta nuôi cún được không nhỉ ? Tôi có 1 người bạn về quê lo lắng về con chó đã nuôi dưỡng.
스티븐 : 뭐? 우리 집에서 강아지를 키우겠다고?
Cái gì ? Sẽ nuôi chó trong nhà á ?
정 우 : 안 될까? 집에 돌아왔을 때 강아지가 반갑게 맞아 주면 기분 좋을 것 같은데.
Không được à ? Mỗi khi về nhà ôm con cún một cách vui vè thì tâm trạng sẽ vui mà.
407703
407704
407705
407706
Thử phân
tích từ vựng, ngữ pháp trên hohohi. Có thể iframe cho website
1 ) 게 아니라 không phái cái này mà là
2 ) 더라고 Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho đối phương về sự việc mới biết được do kinh qua trong quá khứ.
4 ) 다고 Cách nói gián tiếp trong tiếng hàn
5 ) 는데 nhưng, tuy nhiên, vậy mà, mặc dù
1 ) 보충하다 [Động từ] bổ sung .
2 ) 돌아오다 [Động từ] xông pha .
3 ) 프로젝트 [Danh từ] dự án .
4 ) 공부하다 [Động từ] học (ᄀ...) .
5 ) 문의하다 [Động từ] hỏi, thắc mắc .
6 ) 돌아가다 [Động từ] quay lại .
7 ) 저작권 [Danh từ] tác quyền, quyền tác giả .
8 ) 파이다 [Động từ] gieo hạt, gieo sạ (lúa) .
9 ) 한국어 [Danh từ] tiếng Hàn .
10 ) 오디오 [Danh từ] con lật đật .
11 ) 못하다 [Tính từ] không thể làm được .
12 ) 반갑다 [Tính từ] hân hoan, vui sướng, hân hạnh .
13 ) 강아지 [Danh từ] chó con .
14 ) 한국 [Danh từ] Hàn Quốc .
Hán hàn
16 ) 보충 [Danh từ] sự bổ sung .
Hán hàn
17 ) 공부 [Danh từ] việc học, sự học .
18 ) 동물 [Danh từ] động vật .
Hán hàn
19 ) 사람 [Danh từ] người (ᄉ...) .
20 ) 프로 [Danh từ] người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia .
21 ) 식물 [Danh từ] thực vật .
Hán hàn
22 ) 기분 [Danh từ] khí thế, tâm trạng .
Hán hàn
23 ) 저작 [Danh từ] việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết) .
Hán hàn
24 ) 목표 [Danh từ] bây giờ, thực tại .
Hán hàn
25 ) 오디 [Danh từ] quả dâu tằm .
26 ) 친구 [Danh từ] bạn, bạn bè .
Hán hàn
27 ) 잠깐 [Danh từ] chốc lát, một chốc, một lát .
28 ) 파일 [Danh từ] pijama .
29 ) 수업 [Danh từ] việc học, buổi học .
30 ) 대화 [Danh từ] sự đối thoại, cuộc đối thoại .
Hán hàn
31 ) 고민 [Danh từ] khổ tâm, lo lắng .
Hán hàn
32 ) 문의 [Danh từ] việc hỏi, việc tìm hiểu .
33 ) 우리 [Danh từ] chúng tôi .
34 ) 프로 [Danh từ] giải chuyên nghiệp .
35 ) 고향 [Danh từ] quê hương .
Hán hàn
36 ) 서울 [Danh từ] người gốc Seoul .
37 ) 수업 [Danh từ] giờ học, buổi học .
38 ) 지식 [Danh từ] kiến thức, tri thức .
Hán hàn