Dự án nhằm bổ trợ kiến thức cho những bạn đang học sách 서울대 한국어. Trong bài có sử dụng file nghe và đoạn hội thoại từ sách. Liên hệ bản quyền !
The project aims to supplement knowledge for those who are studying 서울대 한국어. In the lesson, there are audio files and dialogues from the book. link to contact copyright!
이 프로젝트는 서울대 한국어를 공부하는 사람들을위한 지식을 보충하는 것을 목표로합니다. 수업에는 책의 오디오 파일과 대화가 있습니다. 저작권에 문의하십시오!
Bài hội thoại thứ 1 작성과 진로
File nghe
유진 : 히엔 씨, 오래간만이에요.
히엔 씨 : Lâu lắm rồi không gặp
히엔 : 아. 유진 씨, 잘 지냈어요?
à 유진 씨 bạn vẫn khỏe chứ
유진 : 네, 어제 교수님한테 들었는데 한국학과에 합격했다면서요?
Vâng. Hôm qua tôi nghe từ giáo sư rằng bạn đã đỗ ngành tiếng hàn rồi đúng không ?
히엔 : 네, 떨어질 줄 알았는데 붙었어요.
Vâng. Tôi đã nghĩ rằng mình trượt nhưng đỗ rồi
유진 : 정말 축하해요. 꼭 가고 싶어 하더니 결국 해냈군요.
Thật sự chúc mừng. Nhất định muốn học và cuối cùng đã làm được rồi.
히엔 : 고마워요. 하지만 한국어를 잘 못해서 강의를 잘 못 알아들을까 봐 고민이에요
Cảm ơn. Nhưng tiếng hàn của tôi không giỏi vì vậy tôi lo lắng không nghe được những bài giảng.
유진 :걱정하지 마세요. 히엔 씨는 언어에 소질이 있잖아요.
Đừng lo lắng. 유진 씨 có tố chất về ngôn ngữ mà.
히엔 : 그럴까요? 지내다 보면 적응하겠죠?
Vậy á ? Cứ học rồi sẽ thích ứng đúng không ?
유진 : 그럼요. 지금처럼 열심히 하다 보면 금방 적응하게 될 거예요.
Đúng vậy. Cứ học chăm chỉ như bây giờ thì sẽ thích ứng ngay mà.
Thử phân
tích từ vựng, ngữ pháp trên hohohi. Có thể iframe cho website
4 ) 다 보면 cứ làm điều gì đó thì ...
5 ) 게 되다 được, bị, trở nên, phải…
6 ) 잖아요 Chẳng phải.... còn gì nữa, vì vậy
8 ) 까 봐 sợ rằng, lo rằng, e rằng
9 ) 더니 Diễn tả sự thay đổi của sự vật, hiện tượng mà người nói từng chứng kiến.
15 ) 는데 nhưng, tuy nhiên, vậy mà, mặc dù
1 ) 보충하다 [Động từ] bổ sung .
2 ) 한국학과 [Danh từ] khoa Hàn Quốc học .
3 ) 프로젝트 [Danh từ] dự án .
4 ) 적응하다 [Động từ] thích ứng .
5 ) 공부하다 [Động từ] học (ᄀ...) .
6 ) 합격하다 [Động từ] đỗ, đạt tiêu chuẩn .
7 ) 오래간만 [Danh từ] lâu ngày không gặp .
8 ) 문의하다 [Động từ] hỏi, thắc mắc .
9 ) 적응되다 [Động từ] được thích ứng .
10 ) 축하하다 [Động từ] chúc mừng, chúc .
11 ) 저작권 [Danh từ] tác quyền, quyền tác giả .
12 ) 파이다 [Động từ] gieo hạt, gieo sạ (lúa) .
13 ) 한국어 [Danh từ] tiếng Hàn .
14 ) 한국학 [Danh từ] Hàn Quốc học .
15 ) 오디오 [Danh từ] con lật đật .
16 ) 못하다 [Tính từ] không thể làm được .
17 ) 해내다 [Động từ] được phù hợp, được tương xứng .
18 ) 지내다 [Động từ] sống, trải qua .
19 ) 하지만 [Danh từ] nhưng (ᄒ...) .
20 ) 열심히 [Phó từ] một cách chăm chỉ .
21 ) 한국 [Danh từ] Hàn Quốc .
Hán hàn
22 ) 보충 [Danh từ] sự bổ sung .
Hán hàn
23 ) 공부 [Danh từ] việc học, sự học .
24 ) 사람 [Danh từ] người (ᄉ...) .
25 ) 합격 [Danh từ] hợp cách .
Hán hàn
26 ) 하지 [Danh từ] Hạ chí .
27 ) 프로 [Danh từ] người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia .
28 ) 작성 [Danh từ] sự viết, soạn .
29 ) 결국 [Danh từ] đoạn kết, phần kết, sự kết thúc .
Hán hàn
30 ) 소질 [Danh từ] tư chất, bẩm chất, tố chất .
31 ) 저작 [Danh từ] việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết) .
Hán hàn
32 ) 목표 [Danh từ] bây giờ, thực tại .
Hán hàn
33 ) 열심 [Danh từ] sự chăm chỉ, sự cần mẫn .
Hán hàn
34 ) 적응 [Danh từ] sự thích ứng
.
Hán hàn
35 ) 축하 [Danh từ] sự chúc mừng .
Hán hàn
36 ) 오디 [Danh từ] quả dâu tằm .
37 ) 진로 [Danh từ] bước tiến trong tương lai .
38 ) 파일 [Danh từ] pijama .
39 ) 지금 [Danh từ] bây giờ .
40 ) 언어 [Danh từ] ngôn ngữ .
Hán hàn
41 ) 수업 [Danh từ] việc học, buổi học .
42 ) 어제 [Danh từ] hôm qua .
43 ) 대화 [Danh từ] sự đối thoại, cuộc đối thoại .
Hán hàn
44 ) 정말 [Danh từ] tĩnh mạch .
45 ) 그럼 [Danh từ] vậy thì, thế thì (2 từ) .
46 ) 고민 [Danh từ] khổ tâm, lo lắng .
Hán hàn
47 ) 교수 [Danh từ] giáo sư .
Hán hàn
48 ) 문의 [Danh từ] việc hỏi, việc tìm hiểu .
49 ) 강의 [Danh từ] việc giảng dạy .
50 ) 프로 [Danh từ] giải chuyên nghiệp .
51 ) 오래 [Phó từ] lâu dài .
52 ) 서울 [Danh từ] người gốc Seoul .
53 ) 수업 [Danh từ] giờ học, buổi học .
54 ) 지식 [Danh từ] kiến thức, tri thức .
Hán hàn