Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

File nghe trong bài
thời sự tiếng hàn

성탄절 대목 앞두고…'주문 폭주' 배달 앱 4시간 먹통 / SBS

App 배달의 민족 treo trong 4 giờ.. thiệt hại nặng nề

성탄 전날 저녁, 국내 1위 배달 업체인 배달의 민족 일부 서비스가 4시간 동안 중단됐습니다.
Tôi trước ngày giáng sinh, ứng dụng đặt đồ ăn lớn nhất trong nước 배달의 민족 đã ngừng dịch vụ trong vòng 4 tiếng.

주문이 너무 많이 몰려서 일어난 일이라는, 배달 주문을 못 한 사람도, 못 받은 사람 모두 불편을 겪었습니다.
Đây là tình trạng do đơn vị dồn quá nhiều, những người không đặt được hàng và những người không nhận được đơn đều bất tiện.

크리스마스 대목을 앞둔 그제24일 저녁.
Tôi 24 trước giáng sinh.

서울 마포에서 식당 운영하는 이주하 씨는 한 고객에게 전화를 받았습니다.
Ở 서울 마포 이주하 씨 người đang vận hành quán ăn đã nhận được một cuộc gọi điện thoại từ khách hàng.

이주하식당 운영 배달의 민족 앱에 영업 준비 중이라고 돼 있는데 혹시 영업을 안 하느냐 그래 아니 그럴 리가 없다. 다시 한번 확인 해보다고 얘기 하고….
Cửa hàng của 이주하 trên áp đặt hàng nói rằng đang chuẩn bị vậy có phải chưa mở quán không ? Rồi tôi nói : "Không có lý nào như vậy". Và nói rằng sẽ kiểm tra lại.

배달의 민족 고객센터로 문의했지만, 아무 응답이 없었고 앱에도 별다른 공지는 없었습니다.
Đã hỏi trung tâm hỗ trợ của app 배달의 민족 nhưng không nhận được bất cứ phản hồi nào, và ngay cả trên app cũng không có thông báo.

코로나19로 배달 물량 늘리고 방문 손님 줄인 터라 배달 서비스가 멈추면 피해 막심한 상황.
Do tình hình dịch bệnh lên lượng lớn khách hàng đặt đồ ăn tăng lên và khách đến quán ăn giảm. Nhưng dịch vụ vận chuyển ngùng hoạt động thì thiệt hại rất trầm trọng.

결국, 저녁 7시 20분쯤 주문 폭주 서비스가 중단된다는 안내가 왔고, 밤 11시가 다 돼서야 한 시간 전쯤 복구 완료됐다 통보가 왔습니다.
Kết cục bảy giờ 20 phút đã có thông báo nhừng dịch vụ vì lỗi đơn, Phải đến 11 giờ mới có thông báo sửa chữa xong.

지만, 이미 식당은 문 닫은 뒤였습니다.
Nhưng gần như các của hàng đã đóng cửa.

이주하식당 운영 배달로 24일 저녁에 1건 한 거죠. 24·25일을 준비하기 위해서 1주일을 준비한단 말이에요. 그 1주일을 준비한 게 다 물거품이 되 버린 거죠.
Tôi đã làm vào tối hôm 24. Để chuẩn bị cho ngày 24,25 tôi đã chuẩn bị cả một tuần. Những thứ chuẩn bị trong một tuần đó đều trở thành bọt biển...

배달의 민족 운영하는 우아한 형제 측은 저녁 6시 38분부터 약 4시간 동안 배민라이더스 서비스 문제 발생했다고 밝혔습니다.
Những người vận hành app nói rằng  app đã đóng cửa từ  6시 38분 và kéo dài trong 4 tiếng.

주문은 정상으로 이뤄졌지만 음식 배달할 라이더 배정 제대 되지 않았다는 겁니다.
Đơn đặt hàng diễn ra, nhưng người đi giao thức ăn không được chỉ định đúng cách.

주문한 고객과 라이더, 업주 모두 손해를 본 건데, 우아한형제 측은 업주들에게는 어제 하루 중개 이용 면제해주고, 라이더들에게는 6만 원씩 일괄 지급하는 구제방안을 내놨습니다. 
Cả khách hàng, người vân chuyển và chủ hàng đều bị lỗ, 우아한형제 đã nghĩ ra một phương án cứu trợ, chẳng hạn như miễn phí phí vận chuyển cho chủ xe hôm qua và trả một lần 60.000 won cho người đi xe.

출처 : SBS 뉴스 원본 링크 

Đánh giá bài viết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài viết này không ?

Ngữ pháp trong bài

1 ) -기 위해서 : để, nhằm
2 ) -어 버리다 : ....mất, ...hết
3 ) -라는데 : nghe nói là...
4 ) -라고 : rằng, là
5 ) -라는 : rằng
6 ) 지만 : nhưng, nhưng mà
7 ) 다고 : nghe nói, cho rằng
8 ) 으로 : sang
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
막심하다 nặng nề, trầm trọng, to lớn
2
별다르다 khác biệt, khác thường
3
우아하다 trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn
4
면제하다 miễn trừ
5
문의하다 hỏi, tư vấn
6
발생하다 phát sinh
7
완료되다 được hoàn thành, được hoàn tất
8
운영되다 được điều hành, được vận hành
9
이주하다 chuyển cư
10
배달하다 phát, giao
11
일어나다 dậy
12
준비되다 được chuẩn bị
13
중단되다 bị đình chỉ, bị gián đoạn
14
지급되다 được chi trả, được cấp
15
이뤄지다 diễn ra
16
아무런 bất kì
17
정상적 mang tính bình thường
18
아무런 bất kì
19
그래서 vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên
20
제대로 đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu
21
몰리다 bị dồn, bị ép
22
피하다 tránh, né, né tránh
23
해보다 đọ sức một phen
24
늘리다 tăng, làm tăng, làm gia tăng
25
밝히다 chiếu sáng
26
버리다 bỏ, vứt, quẳng
27
줄이다 làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ
28
물거품 bọt nước, bóng nước
29
서비스
[service]
dịch vụ
30
정상적 tính chất bình thường
31
이용료 phí sử dụng
32
아무 bất cứ
33
그제 ngày hôm kia
34
많이 nhiều
35
모두 mọi
36
아니 không
37
한번 rất, thật
38
너무 quá
39
다시 lại
40
어제 hôm qua
41
이미 trước, rồi
42
혹시 biết đâu, không chừng
43
없다 không có, không tồn tại
44
없다 không có, không tồn tại
45
그래
46
하고 với
47
그래 (Không có từ tương ứng)
48
아무 bất cứ ai, bất kì ai
49
시간 giờ, tiếng
50
그래 vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy
51
아니 không
52
그래 vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy
53
고객 khách hàng
54
공지 sự thông báo, sự công bố
55
공지 đất trống
56
구제 sự cứu tế, sự cứu trợ, sự giúp đỡ
57
구제 sự diệt trừ
58
국내 quốc nội, trong nước, nội địa
59
그제 ngày hôm kia
60
대목 Daemok; giai đoạn bán chạy
61
동안 trong, trong suốt, trong khoảng
62
동안 gương mặt trẻ con, gương mặt con nít, nét mặt trẻ
63
링크
[link]
sự kết nối
64
링크
[rink]
sân băng trong nhà, sân trượt patanh
65
먹통 kẻ ngốc, thứ đần độn
66
모두 tất cả, toàn thể
67
문제 đề (bài thi)
68
물량 số lượng, số lượng đồ vật
69
민족 dân tộc
70
방문 cửa phòng
71
방문 sự thăm viếng, sự đến gặp, sự đến thăm
72
배정 sự phân công, sự ấn định
73
사람 con người
74
상황 tình hình, tình huống, hoàn cảnh
75
손님 vị khách
76
손해 sự thiệt hại, sự tổn thất
77
식당 phòng ăn, nhà ăn
78
안내 sự hướng dẫn
79
업주 chủ doanh nghiệp
80
업체 doanh nghiệp, công ty
81
음식 thức ăn, đồ ăn
82
응답 sự ứng đáp, sự trả lời
83
저녁 buổi tối
84
전날 ngày trước đó, hôm trước đó
85
전화 cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
86
정상 sự bình thường
87
정상 tình cảnh, hoàn cảnh
88
정상 đỉnh, chóp
89
주문 câu thần chú
90
주문 sự đặt hàng
91
통보 việc thông báo
92
한번 có lần
93
확인 sự xác nhận
94
일부 một phần
95
시간 thời gian
96
뉴스
[news]
chương trình thời sự
97
어제 hôm qua
98
그래 thế nên, vì thế, bởi thế cho nên
99
뉴스
[news]
chương trình thời sự
100
먹통 kẻ ngốc, thứ đần độn
101
민족 dân tộc
102
복구 sư phục hồi, sự khắc phục
103
얘기 câu chuyện
104
영업 việc kinh doanh
105
이용 (sự) sử dụng
106
일괄 nhất loạt, đồng loạt
107
일부 một phần
108
제대 sự giải ngũ, việc xuất ngũ
109
중개 sự đứng trung gian, sự môi giới
110
측은 lòng trắc ẩn, sự thấy tội nghiệp
111
폭주 sự phóng nhanh vượt ẩu
112
폭주 trận mưa lớn
113
하루 một ngày
114
형제 huynh đệ, anh em trai
115
불편 sự bất tiện